1. Tổng quan về dầu thô
a. Dầu thô là gì?
- Dầu thô (hay còn gọi là dầu mỏ) là một loại tài nguyên thiên nhiên được tìm thấy trong lòng đất và được khai thác để chế biến thành nhiều sản phẩm khác nhau, chủ yếu là xăng, dầu diesel, dầu mỡ, dầu nhờn và dầu bôi trơn. Dầu thô được hình thành từ các hóa thạch của sinh vật cổ đại và các vật chất hữu cơ khác bị chôn vùi trong đất hàng triệu năm trước đây. Đây là nguyên liệu cơ bản cho ngành công nghiệp dầu khí, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
- Theo thống kê, sản lượng dầu thô của Việt Nam năm 2021 là khoảng 10 triệu tấn và dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tiếp theo. Các địa điểm khai thác dầu thô tại Việt Nam chủ yếu tập trung ở vùng biển phía Nam, đặc biệt là vùng biển đông.
- Tuy nhiên, ngành khai thác dầu thô tại Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn như cơ sở hạ tầng kém, công nghệ khai thác chưa đạt chuẩn, chi phí đầu tư cao, tình trạng ô nhiễm môi trường và các rủi ro khác như tai nạn, thảm họa về môi trường.
b. Các loại máy móc khai thác dầu thô
Các loại máy móc khai thác dầu thô phổ biến bao gồm:
- Máy khoan dầu: đây là loại máy chuyên dùng để khoan và lấy mẫu dầu thô từ các giếng khoan. Máy khoan dầu có nhiều kích cỡ và công suất khác nhau, tùy thuộc vào độ sâu và độ khó khai thác của giếng.
- Thiết bị khai thác dầu trên biển: các thiết bị này được sử dụng để khai thác dầu trên biển. Chúng bao gồm các giàn khoan nổi, các tàu chở dầu và các thiết bị khác.
- Thiết bị xử lý dầu: các thiết bị này được sử dụng để xử lý dầu thô sau khi được khai thác. Chúng bao gồm các bồn lọc dầu, các đường ống và các thiết bị khác để tách các thành phần của dầu như khí đốt, nước và chất bẩn.
- Các phương tiện vận chuyển dầu: các phương tiện này được sử dụng để vận chuyển dầu từ các khu vực khai thác đến các cơ sở lưu trữ và xử lý, bao gồm tàu chở dầu, đường ống dẫn dầu và xe tải chở dầu.
- Thiết bị đo lường và kiểm soát: các thiết bị này được sử dụng để đo lường lượng dầu thô được khai thác và kiểm soát các tham số khai thác như áp suất, nhiệt độ và lưu lượng. Chúng bao gồm các cảm biến, bộ điều khiển và các thiết bị khác.
c. Các doanh nghiệp khai thác dầu thô tiêu biểu tại Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam có một số doanh nghiệp khai thác dầu thô tiêu biểu như:
- Công ty cổ phần Dầu khí Việt Nam (PetroVietnam)
- Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PVN)
- Tập đoàn Dầu khí Toàn cầu (PVEP)
- Công ty Cổ phần Khai thác và Sản xuất Dầu khí Hưng Hóa (HHGP)
- Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PVC-PT)
- Tổng công ty Khai thác và Sản xuất Dầu khí Việt Nam (PVE)
- Công ty cổ phần Khai thác và Phát triển Dầu khí Việt Nam Bắc Mỹ Tư (PVD).
Tất cả các doanh nghiệp này đều là những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực khai thác dầu thô tại Việt Nam.
d. Các công việc cụ thể trong nhà máy khai thác dầu thô
Nhóm 1
- Giám đốc điều hành, phó giám đốc điều hành, trưởng phòng trong nhà máy khai thác dầu thô.
Nhóm 2
- Cán bộ an toàn: quản lý an toàn trong nhà máy, thiết kế quy trình an toàn, giám sát và đốc thúc nhân viên tuân thủ quy trình làm việc an toàn.
Nhóm 3
- Thăm dò địa chất: Các nhà khoa học địa chất phải thăm dò địa chất để tìm ra vị trí tốt nhất để khai thác dầu thô. Họ sử dụng các thiết bị đo lường để thu thập dữ liệu và đưa ra các kết luận về cấu trúc địa chất.
- Khai thác: Khi đã tìm được vị trí khai thác, các kỹ sư dầu khí sẽ tiến hành khoan và đánh giá tầng đá để đảm bảo việc khai thác dầu được thực hiện hiệu quả nhất. Các nhân viên khai thác sẽ được đưa vào để thực hiện công việc khai thác dầu.
- Xử lý dầu: Dầu thô từ mỏ được đưa đến nhà máy xử lý để tách dầu và khí ra khỏi tạp chất và các loại chất gây ô nhiễm khác. Những công việc này bao gồm xử lý nước thải, tách tạp chất và khí, và xử lý khí thải.
- Vận chuyển: Sau khi dầu được tách ra khỏi tạp chất, nó được chuyển đến các nhà máy lọc để sản xuất sản phẩm dầu và khí. Quá trình vận chuyển này có thể được thực hiện bằng xe tải hoặc đường ống dẫn dầu.
- Bảo trì: Các nhân viên bảo trì phải đảm bảo hoạt động của nhà máy khai thác dầu được diễn ra liên tục và hiệu quả. Họ thường thực hiện các công việc như sửa chữa thiết bị, kiểm tra đường ống và kiểm tra các tài nguyên và hệ thống an toàn.
- Quản lý: Các nhân viên quản lý được đào tạo để quản lý hoạt động của nhà máy khai thác dầu. Công việc của họ bao gồm quản lý các nhân viên, đưa ra các quyết định liên quan đến hoạt động sản xuất và đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
Nhóm 4
- Các công việc trong văn phòng, phục vụ, bán hàng, marketing.
- Quản lý sản xuất, quản lý chất lượng, quản lý nguồn nhân lực, quản lý vật tư, quản lý tài chính kế toán.
- Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, thiết kế mẫu mã bao bì sản phẩm.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn lao động khai thác dầu thô
Trong phạm vi bài viết này chúng tôi tập trung đề cập đến những vấn đề xoay quanh nhóm 3, bởi vì nhóm 3 là nhóm trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, chịu sự rủi ro cao nhất về an toàn lao động. Tham khảo thêm các nhóm khác tại đây
a. Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
3. Nhận biết mối nguy hiểm ảnh hưởng đến người lao động khi khai thác dầu thô
Khai thác dầu thô là một công việc có nhiều mối nguy hiểm tiềm ẩn ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của người lao động. Dưới đây là một số mối nguy hiểm thường gặp:
- Trong quá trình khai thác, có thể xảy ra các tai nạn như ngã, té, va chạm với máy móc, thiệt hại về thị lực, ngộ độc, bị dập nát, bị bỏng, mất máu, mắc các bệnh về hô hấp, ảnh hưởng đến đường ruột và các vấn đề khác.
- Trong quá trình khai thác, người lao động có thể bị tiếp xúc với các hóa chất độc hại như benzen, toluen, hexan, xylene, phthalates, hợp chất florua và các chất độc khác. Tiếp xúc với các hóa chất này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như viêm đường hô hấp, ung thư, bệnh thận và các bệnh khác.
- Quá trình khai thác dầu thô đòi hỏi sử dụng các thiết bị chuyên dụng và các chất dễ cháy, có thể gây ra các vụ nổ và cháy nổ.
- Trong quá trình vận hành và bảo trì các thiết bị điện, người lao động có thể gặp phải các nguy cơ sốc điện, gây ảnh hưởng đến tính mạng và sức khỏe của họ.
- Trong quá trình khai thác dầu thô, có thể phát sinh ra khói, bụi và các hạt nhỏ, gây ảnh hưởng đến đường hô hấp, mắt và da của người lao động.
4. Các dạng tai nạn lao động thường xảy ra khi khai thác dầu thô
Các dạng tai nạn lao động thường xảy ra khi khai thác dầu thô bao gồm:
- Tai nạn lao động do thiếu an toàn với các thiết bị, máy móc: Trong quá trình khai thác dầu thô, những thiết bị, máy móc sử dụng như cần cẩu, xe nâng, thiết bị khoan, vận chuyển, lắp đặt, cố định… đều có thể gây ra các tai nạn lao động nếu không được sử dụng đúng cách hoặc không được bảo trì, bảo dưỡng đúng quy trình.
- Tai nạn lao động do cháy nổ: Trong quá trình khai thác dầu thô, một lượng lớn khí độc và các chất bất thường khác được phát sinh, nếu không được xử lý đúng cách có thể gây ra nổ hoặc cháy. Ngoài ra, dầu thô cũng là chất dễ cháy và nổ, do đó, nếu không được quản lý và sử dụng đúng cách có thể dẫn đến các tai nạn nghiêm trọng như cháy nổ, gây thiệt hại về tài sản và tính mạng của người lao động.
- Tai nạn lao động do độc tố: Những hoạt động khai thác dầu thô có thể gây ra các chất độc hại như khí độc, bụi, hơi dầu… đe dọa sức khỏe của người lao động. Nếu không đeo đồ bảo hộ đúng cách hoặc không được đào tạo về an toàn lao động, người lao động có thể tiếp xúc với các chất độc và gây ra các bệnh liên quan.
- Tai nạn lao động do môi trường làm việc không an toàn: Những hoạt động khai thác dầu thô có thể gây ra những tác động xấu đến môi trường như động đất, sạt lở đất, tràn dầu, ô nhiễm môi trường… Tất cả những rủi ro trên đều có thể gây ra những tai nạn lao động liên quan đến môi trường làm việc không an toàn cho người lao động.
5. Các biện pháp an toàn khi tham gia khai thác dầu thô
Các biện pháp an toàn khi tham gia khai thác dầu thô bao gồm:
- Nhân viên phải được trang bị đầy đủ trang phục bảo hộ như áo giáp, mũ bảo hộ, kính bảo hộ, găng tay và giày bảo hộ.
- Việc kiểm soát vật liệu cháy nổ như xăng, dầu diesel và khí đốt là rất quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Các công nhân cần phải được đào tạo về việc sử dụng, lưu trữ và vận chuyển vật liệu này một cách an toàn.
- Thiết bị khai thác dầu thô cần phải được kiểm tra và bảo trì định kỳ để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và không gây ra tai nạn.
- Việc sử dụng các phương tiện và công cụ an toàn như máy móc có cảm biến, hệ thống báo động và các cơ chế ngắt điện tự động giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn trong quá trình khai thác.
- Nhân viên cần được Huấn luyện an toàn lao động về các quy trình và biện pháp an toàn trong khi làm việc tại các cơ sở khai thác dầu thô. Họ cần phải hiểu rõ về các rủi ro và nguy hiểm của công việc và cách để giảm thiểu chúng.
- Các cơ sở khai thác dầu thô cần tuân thủ các quy định an toàn của chính phủ và các tổ chức liên quan để đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường.
- Để giảm thiểu tác động của việc khai thác dầu thô đến môi trường, các cơ sở khai thác cần sử dụng các phương tiện bảo vệ môi trường như hệ thống xử lý nước thải và quản lý chất thải đúng cách.
- Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
6. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động khai thác dầu thô
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
7. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động khai thác dầu thô
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các phản hồi khác từ khách hàng của An Toàn Nam Việt
8. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.
Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
9. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
caotiensyhung.07081999
Dịch vụ huấn luyện an toàn lao động rất tốt nhé, giảng viên dạy rất sinh động dễ hiểu!