Các chỉ số quan trắc môi trường

Các chỉ số quan trắc môi trường
Trang chủ > Quan trắc môi trường > Các chỉ số quan trắc môi trường

Chỉ số quan trắc môi trường là các giá trị số đo được sử dụng để thể hiện tình trạng môi trường (chỉ số môi trường). Chúng được sử dụng để giải quyết các vấn đề môi trường bằng cách đo lường và đánh giá những thay đổi môi trường. Các chỉ số quan trắc môi trường có thể bao gồm các thông số như sự tích tụ của yếu tố có hại, mức độ ô nhiễm, sự biến đổi của động vật và thực vật, và nhiệt độ môi trường.

Các chỉ số quan trắc môi trường lao động có thể ảnh hưởng rất nghiêm trọng đến sức khỏe của nhân viên. Ví dụ, nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ thấp có thể dẫn đến các bệnh lý như mệt mỏi, đau đầu, tăng cân hoặc suy giảm sức đề kháng. Ánh sáng tự nhiên hoặc nắng có thể dẫn đến mắc bệnh như nắng, lão hoá da, tăng nguy cơ ung thư da. Cảm giác ô nhiễm âm thanh, không khí hoặc chất độc hại cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho nhân viên.

Danh Mục Nội Dung

I. Môi trường lao động

A. Yếu tố vi khí hậu

1. Chỉ số quan trắc môi trường “nhiệt độ”

  • Yếu tố nhiệt độ trong môi trường lao động là gì?
    • Nhiệt độ là một yếu tố rất quan trọng trong môi trường lao động, nếu nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, có thể gây ra cảm giác khó chịu và cảm giác mệt mỏi, giảm sức sản xuất và tăng tỷ lệ tổn thất sản phẩm.
    • Bên cạnh đó, những người tiếp xúc nhiều với nguồn nhiệt cao hoặc những người có yếu tố nền tảng như sức khỏe, tuổi tác hoặc các bệnh tật có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn. Vì vậy, việc đảm bảo nhiệt độ phù hợp trong môi trường làm việc là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và hiệu suất làm việc tốt nhất của nhân viên.
  • Nguồn sinh ra yếu tố nhiệt độ
    • Yếu tố nhiệt độ trong môi trường lao động có thể sinh ra từ nhiều nguồn, chẳng hạn như máy móc, thiết bị vận hành, ánh nắng mặt trời, hoạt động sản xuất, và các hoạt động khác có thể tạo ra nhiệt. Nếu các yếu tố nhiệt độ không được quản lý để giữ cho mức độ hợp lý, nó có thể gây ra khó chịu hoặc gây bệnh cho nhân viên.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố nhiệt độ
    • Nếu tiếp xúc với nguồn nhiệt trong thời gian dài có thể dẫn đến nhiễm trùng, suy nhược cơ thể. Trong khi đó, nếu nhiệt độ quá thấp có thể gây ra viêm da, sốt, ho, suy giảm sức và nếu trong thời gian dài có thể dẫn đến nguy cơ ung thư.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố nhiệt độ trong môi trường lao động
    • Cung cấp máy lạnh hoặc quạt máy cho môi trường làm việc để giảm nhiệt độ.
    • Tạo ra môi trường làm việc thoáng mát bằng cách sử dụng màn kính, cửa sổ mở hoặc cung cấp ánh sáng tự nhiên.
    • Sử dụng quần áo linh hoạt và dễ chịu cho nhân viên để giảm nếp nhăn và giảm cảm giác nóng.
    • Thực hiện chế độ nước uống đều và đầy đủ để giữ cho cơ thể ẩm.
    • Tăng cường sự cách nhiệt, tăng sức cách nhiệt từ nguồn phát bằng cách sử dụng vật liệu izolasyon.
    • Tăng cường sự quản lý và giám sát các yếu tố nhiệt độ trong môi trường lao động để đảm bảo sức khỏe và an toàn của nhân viên.
Chỉ số quan trắc môi trường
Yếu tố nhiệt độ trong môi trường lao động

ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG

2. Chỉ số quan trắc môi trường “độ ẩm”

  • Yếu tố độ ẩm trong môi trường lao động là gì?
    • Độ ẩm trong môi trường làm việc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của nhân viên. Quá nhiều hoặc quá ít độ ẩm có thể dẫn đến các vấn đề như mệt mỏi, khó chịu, khó thở, tăng nguy cơ suy giảm sức đề kháng, tăng nguy cơ mắc bệnh và tăng nguy cơ gây ra tình trạng khô ráo trong môi trường làm việc.
    • Do đó, độ ẩm trong môi trường làm việc cần được giám sát và điều chỉnh để đảm bảo sức khỏe và hiệu quả công việc của nhân viên.
  • Độ ẩm sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Yếu tố độ ẩm trong môi trường lao động có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau như sự hoạt động của máy móc, các thiết bị, hoạt động giặt là và tắm, sự sản xuất và vận chuyển hàng hóa, và các hoạt động sinh hoạt và nghỉ ngơi của nhân viên.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố độ ẩm
    • Yếu tố độ ẩm cao trong môi trường lao động có thể gây ra các bệnh lý như: mụn đầu đen, mụn trứng cá, viêm da, viêm tai, tăng sinh tố mụn, hạt cạn, viêm da dị ứng, viêm nang, tắc nghẽn mũi và viêm phổi. Nó cũng có thể gây ra mệt mỏi, buồn ngủ và giảm sức đề kháng.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố độ ẩm trong môi trường lao động
    • Đảm bảo tốt chất lượng không gian lao động: kiểm tra hệ thống điều hòa không khí và sửa chữa hoặc thay thế nếu cần thiết.
    • Lọc không khí: sử dụng các thiết bị lọc không khí để loại bỏ các hạt bẩn và vi khuẩn.
    • Tăng sức cản nhiệt: cải thiện sức cản nhiệt trong nhà máy bằng cách sử dụng vải, sứ và các vật liệu khác để tăng sức cản nhiệt.
    • Lưu trữ thực phẩm và thuốc trong kho vật tư: đảm bảo rằng các thực phẩm và thuốc được lưu trữ trong môi trường khô ráo và đủ độ ẩm.
    • Đo đạc độ ẩm bằng thiết bị quan trắc môi trường để kiểm soát
    • Sử dụng hệ thống hút âm: sử dụng hệ thống hút âm để giảm số lượng âm uống và giảm số lượng không khí ẩm.
Chỉ số quan trắc môi trường
Yếu tố độ ẩm trong môi trường lao động

3. Chỉ số quan trắc môi trường “tốc độ gió”

  • Yếu tố tốc độ gió trong môi trường lao động là gì?
    • Tốc độ gió trong môi trường lao động có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất làm việc của nhân viên. Khi tốc độ gió quá cao, có thể gây ra cảm giác mệt mỏi và rối loạn tầm tĩnh, trong khi tốc độ quá thấp có thể gây ra cảm giác tắc nghẽn hoặc khô cứng. Đồng thời, tốc độ gió quá cao còn có thể dẫn đến sự rỉ sét hoặc đổ dồn của bụi và chất rắn, gây nguy hại cho sức khỏe của nhân viên.
  • Tốc độ gió sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Yếu tố “tốc độ gió” trong môi trường lao động có thể sinh ra từ nhiều nguồn như máy móc, thiết bị, hoạt động sản xuất và hệ thống tản nhiệt, hoặc từ môi trường xung quanh như các cửa sổ, lối đi, v.v.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố tốc độ gió
    • Tốc độ gió có thể gây ra một số bệnh lý như ho, rát, viêm tai, thị lực giảm. Ngoài ra, nếu tốc độ gió quá cao có thể dẫn đến việc tăng nguy cơ gây tai nạn cho nhân viên trong môi trường lao động.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố tốc độ gió trong môi trường lao động
    • Thiết kế cẩu thang: Sử dụng cầu thang với bộ lọc gió hoặc cửa gió để ngăn chặn tác động của gió vào nội bộ tòa nhà.
    • Sử dụng bảng tắm gió: Các bảng tắm gió có thể được sử dụng để làm giảm tốc độ gió vào môi trường lao động.
    • Tạo màn rào: Sử dụng màn rào hoặc tường chắn gió để làm giảm tác động của gió trong môi trường lao động.
    • Cải tiến cấu trúc: Sử dụng cấu trúc với bề mặt cạnh rộng và hệ thống thông gió tốt để giảm tác động của gió trong môi trường lao động.
    • Tăng cường quản lý: Tăng cường quản lý và kiểm soát môi trường lao động để giảm tác động của gió trong môi trường lao động.
Chỉ số quan trắc môi trường
Tốc độ gió trong môi trường lao động

4. Chỉ số quan trắc môi trường “bức xạ nhiệt”

  • Yếu tố bức xạ nhiệt trong môi trường lao động là gì?
    • Yếu tố “bức xạ nhiệt” trong môi trường lao động là tình trạng tổn thương hoặc tác động của bức xạ nhiệt (chất lỏng, hạt, vv.) đến các nhân viên trong môi trường làm việc. Nó có thể làm tăng nguy cơ bị bệnh tật và rủi ro cho sức khỏe của nhân viên.
  • Bức xạ nhiệt sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Yếu tố “bức xạ nhiệt” trong môi trường lao động có thể sinh ra từ một số nguồn như máy móc, thiết bị, hoạt động sản xuất có liên quan đến việc tạo ra nhiệt hoặc bức xạ. Các nguồn nhiệt này có thể bao gồm các nồng độ nổ, hoạt động điện, từ trường nhiệt, hoạt động nồi hơi và hoạt động sản xuất liên quan đến việc sử dụng các chất hóa học.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố bức xạ nhiệt
    • Một số bệnh lý mà bức xạ nhiệt có thể gây ra bao gồm: vết thương da, tổn thương mắt, bệnh tại da và tạo ra các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản. Việc phòng tránh bức xạ nhiệt bằng cách sử dụng các thiết bị bảo vệ có hiệu quả, như kính bảo vệ hoặc mặt nạ, và chú ý đến các biện pháp an toàn cần thiết khi làm việc với nguồn nhiệt hoặc các máy móc có thể tạo ra bức xạ nhiệt.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố bức xạ nhiệt trong môi trường lao động
    • Sử dụng các vật liệu chống bức xạ, như kính chống xăng hay kính chống tia UV để bảo vệ mắt và da.
    • Sử dụng các phương tiện bảo vệ cá nhân, như mặt nạ hoặc áo choàng, để bảo vệ da khỏi bức xạ.
    • Đặt vật cản giữa người lao động và nguồn bức xạ, như một bức tường hoặc một màn che, để giảm sức tác động của bức xạ.
    • Sử dụng thiết bị chống bức xạ, như máy chống bức xạ hay máy chống tia UV, để giảm sức tác động của bức xạ.
Chỉ số quan trắc môi trường
Bức xạ nhiệt trong môi trường lao động

B. Yếu tố vật lý

ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG

1. Ánh sáng là một trong các chỉ số quan trắc môi trường

  • Yếu tố ánh sáng trong môi trường lao động là gì?
    • Yếu tố “ánh sáng” trong môi trường lao động là tầm nhìn về mức độ ánh sáng trong môi trường làm việc của một cá nhân hoặc một nhóm người. Mức độ ánh sáng tốt tạo ra môi trường làm việc an toàn và thuận tiện cho việc hoạt động của người lao động.
  • Ánh sáng sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Yếu tố “ánh sáng” trong môi trường lao động sinh ra từ các nguồn như: ánh sáng tự nhiên (như ánh sáng mặt trời), đèn (như đèn trần, đèn LED), máy chiếu, máy tính, màn hình… và các nguồn ánh sáng khác.
Chỉ số quan trắc môi trường
Đo cường độ ánh sáng trong nhà máy sản xuất
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố ánh sáng
    • Yếu tố “ánh sáng” trong môi trường lao động có thể gây ra một số bệnh về mắt như mắt suyễn, mắt nhức, mắt mỏng, mắt rối, hay các bệnh về mắt khác. Còn đối với sức khỏe sinh sản, tình trạng ánh sáng tối, ánh sáng mạnh, hay ánh sáng không đều có thể gây ra những vấn đề cho cơ thể.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố ánh sáng trong môi trường lao động
    • Sử dụng các thiết bị đèn chiếu sáng đạt tiêu chuẩn: sử dụng các loại đèn LED, fluorescent hoặc nến được thiết kế đặc biệt để giảm tình trạng quá sáng hoặc quá tối.
    • Sử dụng bảng che ánh sáng: đặt các bảng che màu để giảm ánh sáng trực tiếp vào mắt.
    • Thay đổi góc chiếu sáng: thay đổi hướng chiếu sáng để tránh chiếu trực tiếp vào mắt.
    • Sử dụng kính chống ánh sáng: kính chống ánh sáng giúp giảm ánh sáng trực tiếp vào mắt.
    • Thiết kế môi trường làm việc đảm bảo ánh sáng tự nhiên: sử dụng kính cận, cửa sổ hoặc cửa cuốn để tạo ra ánh sáng tự nhiên trong môi trường làm việc.

Chú ý: Các biện pháp nêu trên phải được áp dụng theo tiêu chuẩn và cẩn thận để đảm bảo sức khỏe cho người lao động.

2. Tiếng ồn theo dải tần là một chỉ số quan trắc môi trường

  • Yếu tố tiếng ồn trong môi trường lao động là gì?
    • Yếu tố “tiếng ồn theo dải tần” trong môi trường lao động là sự gây ra của âm thanh với mức độ cao và độ dài kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
    • Nó có thể gây ra tác động không tốt đến sức khỏe và tâm lý của người lao động, làm tăng nồng độ của tần số gây áp lực đến tai.
    • Tiếng ồn cũng có thể gây căng thẳng, mệt mỏi và giảm chất lượng giấc ngủ. Vì vậy, để phòng tránh yếu tố tiếng ồn, cần thực hiện các biện pháp như: sử dụng các thiết bị chống tiếng, thiết lập giới hạn âm lượng tiếng, tăng cường quản lý và kiểm soát tiếng ồn trong môi trường làm việc.
  • Tiếng ồn sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Tiếng ồn theo dải tần sinh ra từ nhiều nguồn trong môi trường lao động, như máy móc, thiết bị, xe cộ, hoạt động sản xuất và các hoạt động giao thông. Nó có thể đến từ bên trong hoặc bên ngoài công trường, nhà máy sản xuất.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố tiếng ồn
    • Nó có thể gây ra một số tình trạng như tai nạn, tổn thương tai, bệnh mất nghe, động kinh, ù tai, giảm tính nhạy cảm và lo lắng tâm lý.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố tiếng ồn trong môi trường lao động
    • Cài đặt hệ thống cách âm: Sử dụng các vật liệu cách âm như đệm, vải, cốp nhựa hoặc bức tường chắn âm để giảm tiếng ồn.
    • Sử dụng thiết bị âm thanh tiên tiến: Sử dụng các loại tai nghe hoặc tai nghe bảo vệ cho người lao động để giảm tiếng ồn.
    • Quản lý tốt tiếng ồn: Hạn chế sử dụng các thiết bị âm thanh và hạn chế các hoạt động tạo ra tiếng ồn.
    • Tạo môi trường yên tĩnh: Sắp xếp các vật dụng và hoạt động trong môi trường lao động để giảm tiếng ồn.
    • Huấn luyện an toàn lao động về cách bảo vệ tai: Nâng cao nhận thức về tác hại của tiếng ồn theo dải tần và cách bảo vệ tai cho người lao động.
Chỉ số quan trắc môi trường
Đo tiếng ồn trong nhà máy sản xuất

3. Rung chuyển theo dải tần là một chỉ số quan trắc môi trường

  • Yếu tố rung chuyển trong môi trường lao động là gì?
    • Là sự tạo ra của các bộ phận rời rạc hoặc máy móc có chức năng rung chuyển đều theo một dải tần nhất định. Sự rung chuyển này có thể gây ra nhiều âm thanh và sóng cao tần, dẫn đến những tác động không lành mạnh đến sức khỏe của người lao động.
  • Rung chuyển sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Yếu tố này có thể sinh ra từ nhiều nguồn như các máy móc, dụng cụ công nghiệp, xe cộ hoạt động, hoặc từ các hoạt động gây nhiễu âm thanh trong môi trường làm việc.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố rung chuyển
    • Chúng có thể gây tác động đến sức khỏe của người lao động, bao gồm: bệnh về tai, cổ và cơ, đau đầu, rối loạn ngủ, rối loạn cảm xúc, và có thể làm tăng nguy cơ tai bị hư.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố rung chuyển trong môi trường lao động
    • Sử dụng các máy móc và thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn về độ chống rung.
    • Sử dụng các tấm bảo vệ rung hoặc các chế tạo tấm tĩnh rung để giảm sự lan truyền của rung chuyển.
    • Thiết lập quy định về giới hạn tiếng rung cho phép tại các khu vực làm việc và kiểm soát chặt chẽ việc tuân thủ những quy định này.
    • Tăng cường thực hiện kiểm soát âm thanh và rung để giảm nguy cơ gây tai nạn lao động.
    • Sử dụng tai nghe bảo hộ hoặc tai nghe tần số cao để giảm sự lan truyền của tiếng rung vào tai.

4. Vận tốc rung

Chỉ số quan trắc môi trường
Bộ phận rung có trong nhiều loại máy móc sản xuất
  • Yếu tố vận tốc rung trong môi trường lao động là gì?
    • Yếu tố này có thể gây tác động đến sức khỏe của người lao động nếu vận tốc rung quá cao hoặc trong thời gian dài. Những yếu tố này có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe cho người lao động nếu không được quản lý hoặc kiểm soát tốt.
  • Vận tốc rung sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Vận tốc rung có thể sinh ra từ các nguồn như máy móc, thiết bị công nghiệp, hoặc các hoạt động sản xuất, vận hành. Nó có thể do sự xuất hiện của các dòng điện và các sóng âm, hoặc do các hoạt động tạo ra các tần số rung chuyển.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố vận tốc rung
    • Vận tốc rung có thể gây ra các bệnh lý như bệnh tai, xơ tai, rối loạn tâm thần, rối loạn tức giận, cứng đầu và cột sống, các vấn đề với cơ xương và gân, và các vấn đề với hệ thống miễn dịch.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố vận tốc rung trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị chống rung để giảm mức độ rung.
    • Đặt các máy móc và thiết bị trên một nền chắc chắn và cân bằng.
    • Tăng cách ly giữa người lao động và nguồn nổi rung.
    • Sử dụng tai nghe bảo vệ tai để giảm áp lực của âm thanh và rung.
    • Hạn chế sử dụng máy móc hoặc thiết bị có mức độ rung cao.
    • Kiểm tra và bảo trì máy móc và thiết bị để giảm mức độ rung.

5. Phóng xạ là chỉ số quan trắc môi trường

  • Yếu tố phóng xạ trong môi trường lao động là gì?
    • Phóng xạ trong môi trường lao động là sự phát ra của các tia xạ từ máy móc hoặc thiết bị sử dụng năng lượng từ nhiệt, hạt nhân hoặc phóng xạ. Nó có thể gây nguy hại đến sức khỏe của người lao động.
  • Phóng xạ sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Phóng xạ được sinh ra từ các thiết bị sử dụng phóng xạ, chẳng hạn như máy chụp X-quang, máy quang học, máy tạo ra năng lượng gamma và các hệ thống tăng tốc điện tử. Các máy này có thể phóng ra một lượng lớn phóng xạ, và nếu người lao động tiếp xúc với nó, họ có thể bị tác động bởi các tia phóng xạ.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố phóng xạ
    • Phóng xạ có thể gây ra một số bệnh lý như ung thư, tổn thương não và tổn thương tế bào. Sự tiếp xúc với mức độ lớn của phóng xạ có thể gây tổn thương của DNA trong tế bào và có thể dẫn đến sự phát triển của bệnh tật hoặc bệnh ung thư.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố phóng xạ trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ tốt nhất với chất lượng cao, như áo che, mặt nạ, kính chống phóng xạ.
    • Thiết lập khoảng cách tối thiểu từ nguồn phóng xạ và người lao động.
    • Sử dụng các thiết bị giảm số lượng phóng xạ, như bộ lọc phóng xạ.
    • Thực hiện kiểm tra và bảo trì thiết bị trước khi sử dụng để đảm bảo hoạt động an toàn.
    • Thực hiện huấn luyện về an toàn với phóng xạ cho người lao động.
    • Sử dụng phương pháp giảm phóng xạ khác, như sử dụng thiết bị tự động để giảm số lượng phóng xạ.
Chỉ số quan trắc môi trường
Kiểm tra nồng độ phóng xạ trong nhà máy

6. Điện từ trường là chỉ số quan trắc môi trường

  • Yếu tố điện từ trường trong môi trường lao động là gì?
    • Điện từ trường (electromagnetic field) trong môi trường lao động là một dạng tần số điện từ phát ra từ các thiết bị điện điện tử. Nó có thể tác động đến sức khỏe của người lao động nếu mức độ tác động lớn.
  • Điện từ trường trường sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Điện từ trường sinh ra từ các thiết bị sử dụng điện như máy tính, điện thoại, máy in, đầu trục… trong môi trường lao động. Chúng ta có thể gặp yếu tố này trong các văn phòng, xưởng sản xuất, trung tâm dữ liệu…
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố điện từ trường
    • Chúng có thể gây ra các bệnh lý như tổn thương tới các tế bào, hệ thống cảm giác, gây tăng cường các bệnh tim mạch, các bệnh về mắt và các bệnh khác nếu người lao động tiếp xúc với nguồn điện từ trường mạnh trong thời gian dài.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố điện từ trường trong môi trường lao động
    • Sử dụng bức tường dựng hoặc bảo vệ kim loại để giảm lượng điện từ truyền vào môi trường lao động.
    • Sử dụng các thiết bị bảo vệ điện từ trường như bảo vệ tai hoặc bảo vệ cổ tay để giảm mức độ tiếp xúc của người lao động với điện từ trường.
    • Sử dụng hệ thống điều khiển và theo dõi để giảm mức độ sản xuất của điện từ trường trong môi trường lao động.
    • Thực hiện những điều chỉnh để giảm mức độ sinh ra điện từ trường trong môi trường lao động, chẳng hạn như thay đổi vị trí của thiết bị hoặc sửa chữa các thiết bị.
Chỉ số quan trắc môi trường
Điện từ trường sinh ra khi sử dụng các thiết bị điện

7. Bức xạ tử ngoại là chỉ số quan trắc môi trường

  • Yếu tố bức xạ tử ngoại trong môi trường lao động là gì?
    • Bức xạ tử ngoại là bức xạ gamma hoặc bức xạ mặt trời. Nó có thể gây tác động đến sức khỏe và an toàn của người làm việc.
Chỉ số quan trắc môi trường
Bức xạ tử ngoại trong môi trường lao động
  • Bức xạ tử ngoại sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Chúng được sinh ra từ những nguồn thiết bị máy tạo bức xạ, thiết bị hạt nhân, máy tiệc trùng và máy chạy bằng điện trong môi trường lao động.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố bức xạ tử ngoại
    • Bức xạ tử ngoại có thể gây ra một số bệnh lý như ung thư, tai biến hoặc hoại tử của các tế bào trong cơ thể. Tùy thuộc vào mức độ tiếp xúc và thời gian tiếp xúc, bức xạ tử ngoại có thể gây những tác động xấu đến sức khỏe và sự sống của người con người.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố bức xạ tử ngoại trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ điện tử, như tai nghe và màn hình bảo vệ, để ngăn chặn bức xạ tử ngoại tới cơ thể.
    • Kiểm soát môi trường làm việc để giảm thiểu sự tiếp xúc với nguồn bức xạ tử ngoại.
    • Tăng cường chất lượng điện trong môi trường làm việc để giảm thiểu sự phát ra bức xạ tử ngoại.
    • Học về tác hại của bức xạ tử ngoại và cách phòng tránh nó để giảm rủi ro cho sức khỏe.
    • Hỗ trợ cho người lao động bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo về sức khỏe và an toàn, để họ có thể hiểu rõ hơn về các yếu tố gây nguy hại cho sức khỏe của họ và cách phòng tránh chúng.

C. Yếu tố bụi các loại

ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG

1. Bụi toàn phần

  • Yếu tố bụi toàn phần trong môi trường lao động là gì?
    • Bụi toàn phần là tình trạng sự tạo ra hoặc tích tụ của các hạt bụi, chất rắn hoặc chất độc tại một nơi công tác. Nó có thể gây ra nguy cơ cho sức khoẻ người lao động và có thể gây tổn thương cho môi trường.
  • Bụi toàn phần sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Chúng được sinh ra từ các hoạt động sản xuất, xử lý vật liệu, hoặc các hoạt động khác liên quan đến vật liệu đều có thể gây ra bụi.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố bụi toàn phần
    • Bụi toàn phần có thể gây ra các bệnh lý về phổi, da, mắt, hoặc bệnh ung thư. Nó cũng có thể gây ra các bệnh như viêm phổi, rối loạn hô hấp, bệnh tim mạch, bệnh gan và bệnh viêm mũi. Việc hạn chế tiếp xúc với bụi toàn phần là quan trọng để giảm thiểu rủi ro gây bệnh.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố bụi toàn phần trong môi trường lao động
    • Sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân như mặt nạ, kính bảo vệ, tai nghe.
    • Sử dụng các thiết bị chống bụi như máy lọc bụi, bộ lọc không khí.
    • Thiết kế các khu vực làm việc cẩn thận, tách biệt khu vực có bụi và khu vực không có bụi.
    • Quản lý rửa tay và vệ sinh môi trường cẩn thận.
    • Sử dụng các dụng cụ vệ sinh nhà và máy móc cẩn thận.
    • Tạo môi trường làm việc trong sạch, sạch sẽ, không có bụi.
Chỉ số quan trắc môi trường
Bụi sinh ra trong nhà máy sản xuất

2. Bụi hô hấp là chỉ số quan trắc môi trường

  • Yếu tố bụi hô hấp trong môi trường lao động là gì?
    • Bụi hô hấp là tổn thương do vi khuẩn hoặc vi rút trong bụi hoạt động, chất độc hoặc chất kích thích được thải ra trong không khí và vào hệ thống hô hấp của người lao động, dẫn đến tình trạng bệnh xâm nhập và viêm.
  • Bụi hô hấp sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Chúng được sinh ra từ các hoạt động vận chuyển và xử lý vật liệu, hoạt động cắt, gia công và hoạt động khác liên quan đến sản xuất. Bụi hô hấp có thể bao gồm bụi dầu, bụi chất hữu cơ…
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố bụi hô hấp
    • Bụi hô hấp có thể gây ra một số bệnh lý về hệ hô hấp như viêm phổi, rối loạn hô hấp, bệnh tim và động mạch, và rối loạn tĩnh mạch. Các bụi này cũng có thể làm tăng nguy cơ cho một số bệnh lý khác như ung thư.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố bụi hô hấp trong môi trường lao động
    • Sử dụng máy lọc không khí: Sử dụng máy lọc không khí để loại bỏ các hạt bụi trong môi trường.
    • Tạo ra môi trường làm việc sạch: Cần cung cấp môi trường làm việc sạch với áp suất không khí tốt và áp suất môi trường sạch.
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân: Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân, chẳng hạn như mặt nạ hô hấp, để bảo vệ cá nhân khỏi các tác nhân gây hại của bụi hô hấp.
    • Đảm bảo tốt quản lý rác: Đảm bảo tốt quản lý rác và xử lý rác một cách hiệu quả để giảm sự tạo ra của bụi hô hấp.
    • Sử dụng các chất tẩy rửa: Sử dụng các chất tẩy rửa để làm sạch và tẩy trừ các bụi hô hấp trên các bề mặt.

3. Bụi silic

  • Yếu tố bụi silic trong môi trường lao động là gì?
    • Bụi silic trong môi trường lao động là một loại bụi có nguồn gốc từ đá hoặc vật liệu có chứa silic, chẳng hạn như đá được xây dựng hoặc gạch. Khi các hoạt động sản xuất đá, khoáng sản, vật liệu xây dựng diễn ra, bụi silic sẽ bay lên và làm tăng mức độ bụi trong môi trường làm việc.
    • Khi bụi này được không ngừng tạo ra hoặc thải ra vào môi trường, nó có thể gây hại cho sức khỏe của người lao động.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố bụi silic
    • Bụi silic có thể gây ra bệnh lý gồ hô hấp, bệnh ung thư phổi, bệnh tuổi tác, và các bệnh tắc nghẽn phổi khác nếu người lao động tiếp xúc với nó trong thời gian dài. Bụi silic cũng có thể gây ra tình trạng cảm lạnh, bồn chồn, ho, và viêm phổi.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố bụi silic trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như mặt nạ, kính bảo vệ, áo choàng và tất
    • Tăng cường quản lý và kiểm soát bụi silic trong môi trường làm việc
    • Sử dụng các thiết bị lọc bụi để loại bỏ các hạt bụi silic trong không khí
    • Thực hiện các hoạt động vệ sinh môi trường làm việc thường xuyên
    • Tập trung vào sử dụng các nguồn năng lượng thải từ và tăng cường sử dụng các kỹ thuật xử lý nước tại nhà máy.

Chỉ số quan trắc môi trường

4. Bụi amiăng

  • Yếu tố bụi amiăng trong môi trường lao động là gì?
    • Bụi amiăng là một tạp chất của không khí, bao gồm các hạt mịn và nhỏ, có thể là các hạt chất tồn tại trong không khí hoặc là hạt của các vật liệu cấu tạo hoặc sản xuất trong môi trường làm việc.
  • Bụi amiăng sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Bụi amiăng có thể sinh ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm quá trình sản xuất, các hoạt động xử lý vật liệu, hoặc các hoạt động khai thác khoáng sản. Bụi amiăng có thể tạo ra khi các hạt vật liệu bị mỏng hoặc bị tách ra từ vật liệu lớn hơn.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố bụi amiăng
    • Chúng có thể gây ra những bệnh lý hô hấp như viêm phổi, viêm tai, viêm họng, rối loạn hắc tố và tổn thương động mạch. Chúng cũng có thể gây ra tác động xấu đến sức khỏe tổng thể và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ung thư.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố bụi amiăng trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân: Nhược điểm là vẫn còn bụi amiăng trong môi trường làm việc.
    • Sử dụng các thiết bị lọc bụi: Thiết bị như máy lọc không khí, máy lọc bụi giúp loại bỏ bụi amiăng trong môi trường làm việc.
    • Đặt máy móc hoạt động trong khu vực có dễ dàng lọc bụi: Ví dụ như đặt trong kho, trong nhà máy có hệ thống lọc bụi.
    • Bảo trì sửa chữa các thiết bị có thể gây ra bụi amiăng.
    • Thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường như sử dụng vật liệu tốt hơn, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm tải bụi amiăng.

5. Bụi kim loại là một trong các chỉ số quan trắc môi trường

  • Yếu tố bụi kim loại trong môi trường lao động là gì?
    • Bụi kim loại là một loại bụi do hoạt động sản xuất hoặc các hoạt động liên quan đến chế tạo, sửa chữa và xử lý các vật liệu kim loại. Bụi này có thể chứa các tạp chất như sắt, nhôm, cảng, bạch kim, đồng, titani và các kim loại khác.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố bụi kim loại
    • Bệnh hô hấp: vi khuẩn và bụi kim loại có thể gây kích ứng da và hô hấp, dẫn đến viêm họng và viêm phổi.
    • Bệnh tạng: Bụi kim loại có thể gây kích ứng và tạng các cơ quan như mắt, mũi, tai và họng.
    • Bệnh ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy liên quan giữa mức độ tiếp xúc với bụi kim loại và tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.
Chỉ số quan trắc môi trường
Bụi kim loại sinh ra trong quá trình cắt gọt kim loại

Lưu ý rằng các tác dụng phụ của bụi kim loại có thể tùy thuộc vào loại kim loại và mức độ tiếp xúc.

  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố bụi kim loại trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân: Như bảo vệ đầu, mũ bảo hiểm, kính bảo vệ, bộ quần áo bảo vệ.
    • Sử dụng hệ thống lọc không khí: Các hệ thống lọc như máy lọc không khí, hệ thống tẩy trắng không khí giúp loại bỏ các hạt bụi kim loại trong không khí.
    • Tăng cường vệ sinh môi trường: Dọn dẹp và vệ sinh khu vực làm việc thường xuyên để giảm bụi kim loại.
    • Tăng cường quản lý rửa tay: Nếu bụi kim loại đã được tiếp xúc, rửa tay kỹ thường xuyên cũng giúp giảm nguy cơ tác động của bụi kim loại.
    • Chọn vật liệu an toàn: Chọn vật liệu an toàn khi thiết kế các sản phẩm và dụng cụ để giảm sự phát sinh bụi kim loại trong quá trình sản xuất.

6. Bụi than là một trong các chỉ số quan trắc môi trường

  • Yếu tố bụi than trong môi trường lao động là gì?
    • Bụi than là một tạp chất được hình thành từ việc cắt, đứt than hoặc các hoạt động liên quan đến than. Nó có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe cho người lao động khi họ tiếp xúc với nó.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố bụi than
    • Chúng có thể gây ra nhiều bệnh lý về hô hấp như viêm phổi, phế quản, tắc nghẽn và hắc tố, đồng thời còn gây ra nhiều bệnh về da và mắt như kết tủa, viêm da và viêm mắt. Nếu bị tiếp xúc với bụi than trong thời gian dài, có thể gây ra rối loạn về hệ thống tổng hợp và gây tổn thương tới các tế bào cơ thể.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố bụi than trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như mặt nạ bụi, kính bảo vệ, tai nghe bảo vệ…
    • Đặt các máy móc, thiết bị có khả năng tạo ra bụi than trong khu vực có hệ thống lọc bụi tốt.
    • Sử dụng hệ thống lọc bụi tốt để loại bỏ các hạt bụi trước khi bụi than bay ra ngoài.
    • Sử dụng các thiết bị tạo ra áp suất trong khu vực làm việc để ngăn chặn bụi than bay ra ngoài.
    • Cẩn thận trong việc sử dụng và bảo quản các chất nổ, chất cháy nhanh để tránh tạo ra các yếu tố bụi than.
    • Tạo ra các chương trình an toàn lao động để cảnh báo và hạn chế tác động của bụi than đến người lao động.

Chỉ số quan trắc môi trường

7. Bụi talc là một trong các chỉ số quan trắc môi trường

  • Yếu tố bụi TALC trong môi trường lao động là gì?
    • Bụi talc” là tên gọi cho một loại hạt vôi, chủ yếu tạo bởi axit magnesium, với một số thành phần chứa kẽm và silic. Bụi talc có thể tạo ra từ quá trình sản xuất hoặc phân tách hoặc cắt các sản phẩm từ nguyên vật liệu gốc chứa talc. Trong môi trường lao động, bụi talc có thể gây ra ô nhiễm môi trường và làm giảm chất lượng không khí.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố bụi TALC
    • Bụi talc có thể gây ra rất nhiều bệnh lý cho người lao động, bao gồm cả bệnh tim mạch, bệnh tắc nghẽn, bệnh ung thư, viêm phổi và các bệnh về hô hấp khác. Nó cũng có thể gây ra tình trạng suy giảm sức khỏe và giảm hiệu quả lao động.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố bụi TALC trong môi trường lao động
    • Sử dụng máy lọc không khí: Sử dụng máy lọc không khí để loại bỏ bụi talc trong môi trường làm việc.
    • Sử dụng mặt nạ bảo vệ: Sử dụng mặt nạ bảo vệ có lọc để giữ lại bụi talc khỏi vào đường hô hấp.
    • Tăng cường vệ sinh môi trường: Tăng cường việc vệ sinh môi trường làm việc để giảm số lượng bụi talc trong không khí.
    • Thay đổi các quy trình sản xuất: Thay đổi các quy trình sản xuất để giảm số lượng bụi talc tạo ra.

Những biện pháp này cần được thực hiện đồng thời với nhau để có hiệu quả tốt nhất trong việc phòng tránh các yếu tố “Bụi talc”.

8. Bụi bông là một trong các chỉ số quan trắc môi trường

  • Yếu tố bụi bông trong môi trường lao động là gì?
    • Bụi bông là từ chỉ những hạt bụi nhỏ của vật liệu bông, được tạo ra khi vật liệu bị xén hoặc tách ra từ vật liệu gốc. Nó có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nếu được hình thành trong môi trường lao động và được hấp thụ bởi người lao động.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố bụi bông
    • Bụi bông có thể gây ra một số bệnh lý như viêm phổi, viêm gan, bệnh tim mạch và rối loạn hệ thống tự vệ. Nếu được hòa tan trong môi trừu tượng và hấp thụ vào cơ thể, nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho người lao động.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố bụi bông trong môi trường lao động
    • Sử dụng máy lọc bụi: Các máy lọc bụi có thể giúp lọc bụi bông ra khỏi không khí trong môi trường làm việc.
    • Dọn sạch rác hàng ngày để giảm số lượng bụi bông trong không khí.
    • Sử dụng dụng cụ bảo vệ cá nhân: Như mặt nạ, kính bảo vệ, tai nghe bảo vệ để giảm số lượng bụi bông tới cơ thể.
    • Nên quản lý môi trường làm việc để giảm số lượng bụi bông trong không khí.
    • Sử dụng các sản phẩm bảo vệ môi trường để giảm số lượng bụi bông trong môi trường làm việc.

Chỉ số quan trắc môi trường


D. Yếu tố hóa học

1. Thủy ngân

  • Yếu tố thủy ngân trong môi trường lao động là gì?
    • Thủy ngân (Mercury) là một hóa chất được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm các ngành sản xuất điện, cơ khí, xử lý và chế tạo nắp vỏ, v.v. Nếu không được quản lý một cách chặt chẽ, thủy ngân có thể gây ra nguy cơ sức khỏe cho người lao động và môi trường.
  • Thủy ngân sinh ra từ đâu trong môi trường lao động
    • Thủy ngân sinh ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm quá trình sản xuất, sử dụng và xử lý các hóa chất, hoặc từ các nguồn tự nhiên như môi trường hoặc một sự cố. Chính vì vậy, để xác định nguồn gốc cụ thể của Thủy ngân trong một môi trường làm việc cụ thể, cần phải thực hiện một số phân tích và đánh giá nghiêm ngặt.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố thủy ngân
    • Thủy ngân là một tên gọi chung cho một loại hóa chất có thể gây nhiều tác động xấu đến sức khỏe người lao động tại nơi làm việc. Các tác dụng phụ có thể bao gồm: tổn thương da, kích ứng da, độc hại cho hệ thống tiêu hóa và thị giác, và mất ngủ. Nếu bạn tiếp xúc với Thủy ngân, hãy tham khảo ý kiến ​​của một chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị sớm nhất.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố thủy ngân trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân: Sử dụng kính bảo vệ, bộ quần áo bảo vệ, và tay lát bảo vệ để giảm tiếp xúc với Thủy ngân.
    • Giới hạn tiếp xúc: Giới hạn số lượng người tiếp xúc với Thủy ngân và tối ưu hóa quy trình để giảm tiếp xúc.
    • Sử dụng kỹ thuật đảm bảo an toàn: Sử dụng các kỹ thuật như lọc không khí, chất lỏng để giảm số lượng Thủy ngân trong môi trường.
    • Đào tạo về an toàn: Tập trung vào việc đào tạo nhân viên về cách sử dụng và bảo vệ mình khi tiếp xúc với Thủy ngân.

Chỉ số quan trắc môi trường

Lưu ý: Nếu bạn cảm thấy không khỏe hoặc cảm nhận một số tác động sau khi tiếp xúc với Thủy ngân, hãy liên hệ với một chuyên gia y tế để được hỗ trợ.

2. Arsenic

  • Yếu tố Arsenic trong môi trường lao động là gì?
    • Arsenic (As) là một hóa chất độc hại có thể tìm thấy trong một số môi trường lao động, chẳng hạn như trong sản xuất chất bảo quản, xử lý nước, và sản xuất dầu khí. Arsenic có thể gây ra một số bệnh lý nghiêm trọng. Để giảm rủi ro tiếp xúc với Arsenic trong môi trường làm việc, nên sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân và tuân thủ các quy định an toàn được quy định.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố Arsenic
    • Ung thư: Tiếp xúc dài hạn với Arsenic có thể gây ra ung thư, đặc biệt là ung thư tế bào gan và tế bào thực quản.
    • Tắc nghẽn mạch vành: Tiếp xúc với Arsenic có thể gây tắc nghẽn mạch vành và gây tổn hại tới hệ thần kinh.
    • Hại tới gan và thận: Tiếp xúc với Arsenic có thể gây tổn hại tới gan và thận và gây ra các bệnh như viêm gan và bệnh gan bền cảm.
    • Hại tới hệ thần kinh: Tiếp xúc với Arsenic có thể gây tổn hại tới hệ thần kinh và gây ra các triệu chứng như đau đầu, rối loạn tâm trạng, và các vấn đề về thị giác và nghe.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố Arsenic trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân: Như bảo vệ mắt, mũ bảo hiểm, áo bảo vệ, và bảo vệ tay.
    • Nên tuân thủ các quy định an toàn được quy định bởi các tổ chức chuyên về môi trường và an toàn lao động.
    • Sử dụng các thiết bị và trang thiết bị an toàn để giảm tác hại của Arsenic trong môi trường làm việc.
    • Giảm số lần tiếp xúc với hóa chất Arsenic có thể giảm rủi ro tác hại cho sức khỏe.
    • Tăng cường vệ sinh cá nhân và môi trường làm việc giúp giảm tác hại của Arsenic trên sức khỏe.
Chỉ số quan trắc môi trường
Arsenic gây ra bệnh về da

Làm việc với hóa chất Arsenic có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, vì vậy nên tuân thủ các biện pháp an toàn và phòng tránh tác hại để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

3. Oxit cacbon

  • Yếu tố Oxit cacbon trong môi trường lao động là gì?
    • Carbon Monoxide (CO) là một khí độc, không màu và không mùi. Nó có thể tạo ra trong môi trường làm việc khi hoạt động của máy móc và thiết bị không đúng cách hoặc do việc hấp thụ không đủ oxygen. CO có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm cả tử vong, nếu tiếp xúc với nó trong một thời gian dài.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố Oxit cacbon
    • Nổi đau đầu, tê tái, tăng nồng độ axit muối trong máu, tắc nghẽn tim.
    • Hiện tượng suy tim, suy giảm thị giác và trầm trọng.
    • Các tình trạng nghiêm trọng hơn như đột quỵ, tạo ra động cơ trầm cảm hoặc tử vong có thể xảy ra nếu tiếp xúc với mức độ cao của CO trong một thời gian dài.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố Oxit cacbon trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị phòng chống CO: Cài đặt các thiết bị phòng chống CO trong môi trường lao động để theo dõi mức độ CO và cảnh báo nếu mức độ cao.
    • Đảm bảo sử dụng thiết bị đúng cách: Kiểm tra các thiết bị sử dụng để đảm bảo chúng được sử dụng đúng cách và đầy đủ.
    • Thực hiện các kiểm tra hằng tháng: Thực hiện các kiểm tra hằng tháng để đảm bảo mức độ CO trong môi trường làm việc an toàn.
    • Tăng cường sự tự nhận thức: Tăng cường sự tự nhận thức của nhân viên về tác hại của CO và cách phòng ngừa.
    • Tạo môi trường làm việc an toàn: Tạo môi trường làm việc an toàn bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn về không khí và sử dụng các thiết bị an toàn.
Chỉ số quan trắc môi trường
Oxit cacbon thải ra từ các nhà máy

4. Benzen

  • Yếu tố Benzen trong môi trường lao động là gì?
    • Benzen là một hợp chất hữu cơ có một loại mùi đặc trưng, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, nhựa, cao su, và hóa chất. Khi tiếp xúc với môi trường làm việc, benzen có thể gây tác hại đến sức khỏe người lao động.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố Benzen
    • Benzen có thể gây ra nhiều bệnh lý như động kinh, tai biến, ung thư, bệnh tim mạch, bệnh gan và các rối loạn sinh dục. Tiếp xúc dài hạn với benzen cũng có thể gây tác hại đến hệ thống tiêu hóa và hệ thống miễn dịch.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố Benzen trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân: Như mặt nạ bảo vệ hoặc kính bảo vệ.
    • Thay đổi cách làm việc hoặc chuyển đến vị trí làm việc khác để giảm tiếp xúc với hóa chất benzen
    • Cung cấp cho nhân viên thông tin về tác hại của benzen và cách phòng tránh tác hại.
    • Sử dụng thiết bị chống nhiệt, các cửa sổ bảo vệ và các hệ thống tẩy trừ không khí độc hại.
    • Thực hiện các kiểm tra định kỳ để xác định mức độ tiếp xúc với benzen và hành động cải thiện nếu cần thiết.

Chỉ số quan trắc môi trường

5. Toluene

  • Yếu tố Toluene trong môi trường lao động là gì?
    • Toluene là một hợp chất hóa học có công dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất vật liệu dầu, vật liệu dệt, hoạt chất in, màu sắc và mùi. Trong môi trường lao động, hóa chất Toluene có thể gây ra những tác hại cho sức khỏe người lao động nếu họ tiếp xúc với nó trong thời gian dài hoặc mức độ cao.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố Toluene
    • Động kinh: việc hô hấp vào hóa chất Toluene có thể gây ra động kinh, rối loạn nhịp tim, mất trật tự hô hấp và hoạt động của các gan.
    • Rối loạn trí não: việc hô hấp vào hóa chất Toluene có thể gây ra rối loạn trí não, ù tai, tật thở, cảm giác buồn nôn, rối loạn cảm xúc và tăng cường sự tức giận.
    • Tổn thương da và mắt: việc tiếp xúc với hóa chất Toluene có thể gây ra tổn thương da và mắt.
    • Tổn thương hệ thống hô hấp: việc hô hấp vào hóa chất Toluene có thể gây ra tổn thương hệ thống hô hấp và gây kích ứng cổ hô hấp.
Chỉ số quan trắc môi trường
Bảo vệ phòng tránh phơi nhiễm Toluene của một công nhân sơn
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố Toluene trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như bảo hộ mắt, bảo hộ mũ, áo bảo vệ, găng tay, tất…
    • Vệ sinh các thiết bị sử dụng hàng ngày.
    • Tuân thủ quy trình làm việc an toàn.
    • Vệ sinh các khu vực làm việc, tránh tiếp xúc với hóa chất Toluene.
    • Thực hiện kiểm tra và giám sát môi trường làm việc định kỳ.

6. Xylene

  • Yếu tố Xylene trong môi trường lao động là gì?
    • Xylene là một hợp chất hữu cơ có trong một số loại dầu, dầu mỏ và chất tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng trong môi trường lao động trong các ngành như in ấn, sơn mài, và dầu khí.

Chỉ số quan trắc môi trường

  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố Xylene
    • Xylene có thể gây tác động đến sức khỏe người lao động khi tiếp xúc với nó. Tiếp xúc với hóa chất Xylene có thể gây ra các bệnh lý như rối loạn hệ thống tạng, nấm mạng cổ, rối loạn nội tạng, đau đầu, mệt mỏi, rối loạn giảm cảm giác và giảm trí nhớ.
    • Nếu tiếp xúc với lượng lớn hoặc dài hạn, hóa chất Xylene có thể gây ra tác động nghiêm trọng đến sức khỏe.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố Xylene trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như mặt nạ, bảo hộ tai, bảo hộ mắt.
    • Thiết lập và tuân thủ chính sách bảo vệ môi trường lao động.
    • Giảm tiếp xúc với hóa chất bằng cách sử dụng kính bảo vệ hoặc các thiết bị bảo vệ khác.
    • Tăng sức khỏe cho người lao động bằng cách tập thể dục và ăn uống khoa học.
    • Thực hiện điều hòa không khí trong môi trường lao động.
    • Giám sát chất lượng không khí trong môi trường lao động.

7. Trinitrotoluen

  • Yếu tố Trinitrotoluen trong môi trường lao động là gì?
    • Trinitrotoluen (TNT) là một hợp chất chất lỏng có màu vàng có mùi đặc trưng, thường được sử dụng làm nổ tại các nhà máy sản xuất vũ khí, vv. Trong môi trường lao động, TNT có thể gây nguy cơ cho sức khỏe của người lao động nếu họ tiếp xúc với nó hoặc hạt nổ từ nó.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố Trinitrotoluen
    • Chúng có tác dụng nổ và có thể gây tác hại đến sức khỏe con người khi tiếp xúc với nó trong môi trường lao động. TNT có thể gây ra nhiều bệnh về da, mắt và cơ thể, bệnh tật thở và các rối loạn gan. Nó cũng có thể gây tác hại đến sức khỏe tâm thần của người tiếp xúc.
Chỉ số quan trắc môi trường
Trinitrotoluen có trong nhà máy quốc phòng
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố Trinitrotoluen trong môi trường lao động
    • Thực hiện thủ tục an toàn khi làm việc với TNT hoặc các chất có chứa TNT.
    • Sử dụng bảo vệ da và mắt khi tiếp xúc với TNT.
    • Tránh hút thuốc hoặc hít bụi TNT vào phổi.
    • Sử dụng thiết bị đo lường môi trường để kiểm tra mức độ ô nhiễm TNT.
    • Hạn chế sự tiếp xúc với TNT bằng cách sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân và các hệ thống giải phóng khí.
    • Thực hiện xử lý và xử lý rác thải chất chứa TNT theo quy định của các tổ chức chuyên ngành và chính phủ.

8. Nicotin

  • Yếu tố Nicotin trong môi trường lao động là gì?
    • Nicotin (còn gọi là Nicotine) là một hóa chất có trong loại cây hoa Tabacum, được sử dụng trong sản xuất thuốc lá. Nó có tác dụng nồng động và gây nghiện, vì vậy có nguy cơ gây tác động xấu đến sức khỏe của người lao động nếu tiếp xúc với chúng quá lâu hoặc động vật bị tổn thương. Trong môi trường lao động, nên tuân thủ các quy định về an toàn và sức khỏe để tránh các tác động xấu đến sức khỏe.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố Nicotin
    • Tác động đến tim mạch: Nicotine có thể gây tăng nhanh nhịp tim, giảm huyết áp và tăng nguy cơ bị tai biến tim mạch.
    • Tác động đến hệ thống cơ thể: Nó có thể gây ra mệt mỏi, nôn mửa và suy nhược cơ thể.
    • Tác động đến tâm trạng: Nicotine có thể gây ra cảm giác mệt mỏi, lo lắng, tăng cường cảm giác nổi loạn và giảm khả năng tập trung.
    • Tác động đến sức khỏe tổng thể: Tiếp xúc với Nicotine quá lâu hoặc trong mức cao có thể gây ra rối loạn tiêu hoá, giảm trọng lượng cơ thể và suy giảm các chức năng khác của cơ thể.
Chỉ số quan trắc môi trường
Nicotin có trong nhà máy sản xuất thuốc lá
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố Nicotin trong môi trường lao động
    • Cần tuân thủ các quy định về an toàn và sức khỏe trong môi trường lao động, đặc biệt là tránh tiếp xúc trực tiếp với Nicotine.
    • Sử dụng các thiết bị bảo vệ như bảo hiểm, khẩu trang và găng tay để tránh tiếp xúc với Nicotine.
    • Sau khi tiếp xúc với Nicotine, nên tắm hoặc rửa sạch da để tránh sự tiếp xúc với cơ thể.
    • Khi trực tiếp làm việc với Nicotine, cần giữ khoảng cách an toàn và tránh cho các người khác tiếp xúc với nó.
    • Sử dụng các vật liệu an toàn để chứa hoặc vận chuyển Nicotine, và tránh sự tiếp xúc với môi trường xung quanh.
    • Cảnh báo về tác dụng của Nicotine: Nên cảnh báo các người xung quanh về tác dụng của Nicotine để họ cẩn thận trong tiếp xúc với nó.

9. Hóa chất trừ sâu

  • Yếu tố Hóa chất trừ sâu trong môi trường lao động là gì?
    • Hóa chất trừ sâu (Herbicides) là những chất được sử dụng để trừ sâu cây trồng hoặc các thảm hoa khác trong môi trường lao động.
    • Chúng được sử dụng trong các hoạt động nông nghiệp, trồng trọt và quản lý vườn, và có thể gây tác hại đến sức khỏe người và môi trường nếu không sử dụng một cách cẩn thận.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố Hóa chất trừ sâu
    • Sử dụng hóa chất trừ sâu có thể gây ra các tình trạng hỗn hợp như đầu độc, nổi mồ hôi, đau đầu, hoặc rối loạn tiêu hoá.
    • Hóa chất trừ sâu có thể gây ra các tình trạng như viêm da, sưng tấy, hoặc bệnh nấm da.
    • Sử dụng hóa chất trừ sâu có thể gây ra các bệnh về gan và thận, bao gồm các bệnh như viêm gan, tăng huyết áp, và chứng tăng đường huyết.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố Hóa chất trừ sâu trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân: Như bảo hiểm da, mắt, hoặc mũ bảo hiểm, để ngăn chặn tiếp xúc với hóa chất trừ sâu.
    • Tuân thủ các quy định an toàn của các tổ chức quốc tế và địa phương về sử dụng hóa chất trừ sâu, bao gồm việc sử dụng trong khu vực có áp lực và điều kiện gió tốt.
    • Sau khi tiếp xúc với hóa chất trừ sâu, hãy thực hiện vệ sinh cá nhân như rửa tay với nước và muối.
    • Tăng cường kiến thức về các tác hại từ sử dụng hóa chất trừ sâu và cách phòng tránh chúng.

Chỉ số quan trắc môi trường


E. Yếu tố sinh học

1. Vi khuẩn

  • Yếu tố vi khuẩn trong môi trường lao động là gì?
    • Vi khuẩn là các tế bào sinh học có khả năng tồn tại và phát triển trong môi trường nước, không khí, và vật liệu. Vi khuẩn có thể tạo ra nhiều vấn đề sức khỏe nếu tiếp xúc với con người trong môi trường lao động y tế như bệnh viện, phòng thí nghiệm sinh học.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố vi khuẩn
    • Viêm da và mụn viêm: Những vi khuẩn như Staphylococcus aureus có thể gây viêm tế bào da và mụn viêm.
    • Viêm đường ruột: Những vi khuẩn như Salmonella và Escherichia coli (E. coli) có thể gây viêm đường ruột với các triệu chứng như đau bụng, ho và nôn.
    • Viêm mũi, tai và cầu não: Những vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae có thể gây viêm mũi, tai và cầu não.
    • Các bệnh truyền nhiễm khác: Vi khuẩn có thể gây các bệnh khác như lỵ, viêm âm đạo, viêm gan, viêm phổi và viêm tuyến tiền liệt.
Chỉ số quan trắc môi trường
Vi khuẩn có thể tồn tại trong bếp ăn công nghiệp
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố vi khuẩn trong môi trường lao động
    • Sử dụng xà phòng, vệ sinh tay thường xuyên và đảm bảo tốt nhất nội dung của tay.
    • Đảm bảo sử dụng sản phẩm vệ sinh an toàn và thường xuyên thực hiện việc vệ sinh môi trường làm việc.
    • Đảm bảo thực phẩm được chế biến và bảo quản một cách an toàn.
    • Sử dụng thiết bị vệ sinh như mặt nạ, khẩu trang và găng tay khi cần thiết.
    • Tìm hiểu về các bệnh do vi khuẩn gây ra và cách phòng tránh, tránh tiếp xúc với những nguồn nguy cơ có thể gây bệnh.

2. Virut

  • Yếu tố Virut trong môi trường lao động là gì?
    • “Virus” là một yếu tố sinh học trong môi trường y tế, một bệnh nhiễm truyền nhiễm. Virus có thể gây ra nhiều loại bệnh khác nhau, từ viêm đơn giản cho đến các căn bệnh nghiêm trọng như cúm, SARS, hoặc Covid-19.
    • Trong môi trường lao động, vi rút có thể truyền nhiễm từ một người sang người khác, hoặc từ môi trường xung quanh sang người.
    • Để ngăn chặn sự lan truyền của vi rút, việc giữ sạch sẽ và thực hiện các biện pháp phòng dịch là rất quan trọng.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố Virut
    • Vi rút là các tế bào hoặc chất có hình dạng xoắn o và có khả năng gây bệnh cho con người. Các bệnh gây ra bởi vi rút có thể bao gồm: cảm lạnh, cảm lạnh mãn tính, viêm đường hô hấp, viêm phổi, và nhiều bệnh khác.
Chỉ số quan trắc môi trường
Virus có thể tồn tại trong bệnh viện, phòng thí nghiệm sinh học
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố Virut trong môi trường lao động
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như mặt nạ, kính bảo vệ và găng tay.
    • Tăng cường việc rửa tay với nước hoặc sử dụng chất khử trùng tay.
    • Duy trì sạch sẽ và giữ sức khỏe tốt.
    • Tăng cường việc vận hành các chế độ vệ sinh và an toàn trong môi trường lao động.
    • Tránh tiếp xúc gần với những người bị nhiễm virus.

3. Ký sinh trùng

  • Yếu tố Ký sinh trùng trong môi trường lao động là gì?
    • Ký sinh trùng là một nhóm các vi khuẩn, vi rút hoặc nấm mốc đang tồn tại trong môi trường làm việc của một công ty hoặc xưởng sản xuất. Chúng có thể gây ra các bệnh lý cho người lao động hoặc khiến cho môi trường làm việc không sạch sẽ và an toàn.
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố Ký sinh trùng
    • Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh cho người lao động, bao gồm: viêm gan, viêm da, viêm nhiễm máu, cảm cúm, viêm tắc nghẽn phổi, nhiễm độc và nhiều bệnh lý khác.
    • Trong môi trường lao động, ký sinh trùng có thể tồn tại trên mặt đất, trên vật liệu và trong không khí.

Chỉ số quan trắc môi trường

  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố Ký sinh trùng trong môi trường lao động
    • Làm sạch bằng nước sạch và dung dịch sát trùng sau mỗi lần sử dụng.
    • Hãy giữ cho môi trường lao động của bạn trong tình trạng sạch sẽ và khô ráo.
    • Sử dụng sản phẩm vệ sinh tay để giảm số lượng ký sinh trùng trên da của bạn.
    • Sử dụng máy lọc không khí để lọc bụi và ký sinh trùng trong không khí.
    • Nếu bạn phải làm việc trong môi trường có nhiều ký sinh trùng, hãy sử dụng vải khẩn trang để bảo vệ mình.
    • Tránh tiếp xúc với nguồn nước có thể chứa ký sinh trùng như hồ, ao hoặc hồ bơi.

4. Côn trùng

  • Yếu tố Côn trùng trong môi trường lao động là gì?
    • Côn trùng là một loài động vật có khả năng sinh sống và mở rộng trên một số bề mặt và vật liệu trong môi trường lao động.
    • Nó có thể truyền tới những bệnh nguy hiểm cho con người và động vật qua việc tiêm vào da hoặc tiêm vào máu.
Chỉ số quan trắc môi trường
Côn trùng trong môi trường lao động
  • Bệnh lý sinh ra từ yếu tố Côn trùng
    • Chứng bệnh giun trùng: là một bệnh lý do vi trùng côn trùng gây ra, có thể kèm theo những triệu chứng như đau đớn, sốt, ngứa, đầy hậu môn và sưng tấy.
    • Chứng bệnh cảm cúm: là một bệnh lý do vi trùng côn trùng gây ra, có thể gây ra những triệu chứng như ho, sốt, đau đầu, đau dạ dày, hoạt động thất vọng của tiêu hóa và nhiều triệu chứng khác.
  • Các biện pháp phòng tránh yếu tố Côn trùng trong môi trường lao động
    • Giữ sạch sẽ cho môi trường làm việc: việc giữ sạch sẽ môi trường làm việc giúp giảm tối đa số lượng côn trùng.
    • Sử dụng sản phẩm chống côn trùng: như là sử dụng sản phẩm chống côn trùng cho đồ vật nhà cửa và quần áo cá nhân.
    • Tắm nhiều và đổi quần áo hàng ngày: việc tắm nhiều và đổi quần áo hàng ngày giúp giảm số lượng côn trùng trên cơ thể.

F. Yếu tố tâm sinh lý và ec-gô-nô-my

1. Đánh giá gánh nặng thần kinh tâm lý

  • Đánh giá thần kinh tâm lý là gì?
    • Đánh giá gánh nặng thần kinh tâm lý là một phương pháp đo lường mức độ tác động của môi trường làm việc, công việc và stress trên sức khỏe tâm lý của một người.
    • Đánh giá này sử dụng các công cụ và phương pháp như cuộc trả lời về các câu hỏi, phân tích dữ liệu và chứng cứ khoa học để đánh giá mức độ gánh nặng của tâm trạng và sức khỏe tâm lý.
    • Kết quả của đánh giá này có thể được sử dụng để đề xuất các biện pháp hỗ trợ sức khỏe tâm lý cho người lao động.
  • Các biện pháp giảm thiểu áp lưc thần kinh tâm lý cho người lao động
    • Môi trường làm việc có thể giảm áp lực tâm lý bằng cách tạo một môi trường làm việc yên tĩnh, sáng sủa và thoải mái.
    • Người lao động cần tăng cường sức khỏe bằng cách thực hiện hoạt động thể dục, ăn uống khoa học và giữ một cuộc sống hợp lý.
    • Cung cấp cho người lao động các dịch vụ hỗ trợ tâm lý, chẳng hạn như tư vấn hoặc đào tạo, có thể giúp giảm stress và giảm áp lực tâm lý.
    • Tăng cường sự giám sát và đánh giá các vấn đề tâm lý để giúp người lao động cảm thấy an toàn và được hỗ trợ tốt hơn.
    • Tạo cơ hội thăng tiến cho người lao động.

Chỉ số quan trắc môi trường

2. Đánh giá ec-gô-nô-my

  • Đánh giá tư thế làm việc cho người là gì?
    • Đánh giá tư thế làm việc của người lao động là quá trình đánh giá về cách một người làm việc, bao gồm tư thế cơ thể, vị trí của các bộ phận cơ thể, và cách giữ thăng bằng trong quá trình làm việc. Mục đích của việc đánh giá tư thế làm việc là để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động, và giảm thiểu rủi ro gây ra các vấn đề sức khỏe tinh thần và cơ thể.
  • Nguyên nhân tạo ra tư thế làm việc sai khoa học
    • Thiếu thiết bị hỗ trợ để giữ tư thế cần thiết.
    • Không có hướng dẫn về cách làm việc với tư thế đúng.
    • Làm việc trong môi trường không phù hợp, như môi trường nắng, nắm, nhiệt độ cao, ánh sáng chiếu trực tiếp.
    • Làm việc trong một vị trí tĩnh hoặc một hoạt động lặp đi lặp lại trong thời gian dài.
    • Sức khỏe của người lao động có vấn đề, như bệnh tật hoặc cơ bản yếu.
  • Bệnh lý sinh ra từ tư thế làm việc không đúng
    • Nếu người lao động làm việc với tư thế không đúng trong thời gian dài, có thể dẫn đến một số bệnh lý về cơ xương, khớp và cột sống như viêm khớp, bệnh về cột sống, bệnh về cổ, xương bị hỏng, v.v. Còn ngoài ra, tư thế làm việc sai cũng có thể gây ra các bệnh lý tâm lý như stress, tổn thương tâm trạng và giảm hiệu quả làm việc.

Chỉ số quan trắc môi trường

  • Các biện pháp giảm thiểu tư thế làm việc không đúng
    • Bàn làm việc, ghế, thiết bị và các vật dụng làm việc được thiết kế để giúp người lao động duy trì tư thế đúng.
    • Sử dụng trang thiết bị hỗ trợ tư thế: Ví dụ như gối, vải chống trượt, găng tay chống xước…
    • Giảng dạy cho người lao động về quan trọng của tư thế đúng trong làm việc và cách giữ tư thế đúng.
    • Tạo ra môi trường làm việc thoải mái với ánh sáng tốt, độ nhiệt tốt, độ ẩm và môi trường yên tĩnh giúp người lao động có tư thế làm việc tốt hơn.
    • Cho phép người lao động nghỉ ngơi và thay đổi tư thế trong giờ làm việc giúp giảm stress và giữ tư thế đúng.

Xem thêm các yếu tố môi trường lao động khác.


II. Chỉ số quan trắc môi trường nước

ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG

Bao gồm môi trường nước mặt, môi trường nước thải công nghiệp, môi trường nước thải sinh hoạt và môi trường nước dưới lòng đất

  • pH
    • Độ pH trong môi trường nước là một số liệu đo lường mức độ acid hay alkali của nước. pH là viết tắt của “potential of hydrogen” và được đo bằng một thanh pH. Một nước có pH bằng 7 có tính trung hòa, nước có pH nhỏ hơn 7 có tính axit và nước có pH lớn hơn 7 có tính kiềm.
  • BOD5 (20 độ C)
    • BOD5 (20 độ C) trong môi trường nước là viết tắt của “Biochemical Oxygen Demand”. Đây là một chỉ số đo lường tảng khí trong nước sau khi các vi khuẩn trong nước đã tiêu diệt đủ chất cung cấp oxy.
  • COD
    • COD trong môi trường nước là viết tắt của “Chemical Oxygen Demand”. Đây là một chỉ số đo lường đại diện cho số lượng oxy cần thiết để hoà tan tất cả các chất tảng trong một mẫu nước trong một khoảng thời gian nhất định (thông thường là một ngày)
  • Ôxy hòa tan (DO)
    • Ôxy hòa tan (DO) trong môi trường nước là viết tắt của “Dissolved Oxygen”. Đây là một chỉ số đo lường sự truyền tải oxy trong môi trường nước, được sử dụng để đánh giá sức khỏe của môi trường nước.
  • Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
    • Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) là chỉ số đo lường số lượng các hạt chất rắn, bụi và vi khuẩn trong môi trường nước. Nó thể hiện sự tắc nghẽn của nước và mức độ cản trở việc sử dụng nước cho mục đích sử dụng.
  • Amoni
    • Amoni (NH3) trong môi trường nước là một chất hấp thụ dưỡng khí, được tạo ra từ việc phân hủy của protein và các chất hạt trong chất thải sinh hoạt của con người và động vật. Amoni là một chất hoạt động hữu cơ và có thể gây tổn hại đến các sinh vật trong nước và đạt mức cao quá mức cho phép trong môi trường sẽ gây ra tác động xấu đến sức khỏe con người.
  • Clorua (Cl- )
    • Clorua (Cl-) là một khoáng chất trong môi trường nước, được tạo ra từ việc hoạt động của các nguồn nước sạch như sông, suối và các nguồn nước sạch khác. Clorua có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của sinh vật trong nước và cung cấp độ đạm và ion cho môi trường. Tuy nhiên, mức cao quá mức cho phép của clorua trong môi trường nước có thể gây tổn hại đến sức khỏe con người và sinh vật trong nước.
  • Florua (F- )
    • Florua là một chất hữu cơ được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước hoặc được tồn tại trong tự nhiên của một số nguồn nước. Florua có vai trò trong việc diệt khuẩn. Tuy nhiên, mức florua quá cao cũng có thể gây ra một số tác hại cho sức khỏe và môi trường.
  • Nitrit (NO2)
    • Nitrit là một loại chất hữu cơ từ amoni sau khi được chuyển hóa bởi vi khuẩn nitrifikasi trong môi trường nước. Nitrit có thể làm tăng mức độ độc hại trong nước, và có thể gây ra nhiễm độc cho sinh vật trong nước, như tôm, cá và ngư dân sống gần nơi nguồn nước.
  • Nitrat (NO3)
    • Nitrat là một loại axit nitrat, là một chất tẩy rửa tự nhiên và là một nguồn dinh dưỡng cho các sinh vật nước. Nitrat có nguồn gốc từ hợp chất hóa học, như phân bón, thải rửa. Mức nitrat trong môi trường nước quá cao có thể gây hại cho sức khỏe con người và động vật.
  • Phosphat
    • Phosphat trong môi trường nước là một chất hạt hoặc hỗn hợp các ion hoặc hợp chất có nồng độ cao trong nước . Phosphat có nguồn gốc từ các hoạt động sản xuất, thực phẩm, giếng nước, v.v. Nếu nồng độ phosphat trong môi trường nước quá cao, có thể dẫn đến sự tăng trưởng nặng của vi khuẩn môi trường nước và làm giảm sự hòa tan của ôxy trong nước, đe dọa đến sức khỏe của sinh vật và môi trường nước.
  • Xyanua (CN- )
    • Xyanua được tạo ra từ hoạt động sinh học của vi khuẩn trong nước. Xyanua là một chất rắn tự nhiên, hoạt tính và dễ dàng tan trong nước. Nó có tác dụng gây hại đối với các sinh vật và môi trường trong nước nếu số lượng xyanua cao hơn mức cho phép.
  • Asen (As)
    • Arsenic là một kim loại tổng hợp được tạo ra từ nguồn tự nhiên hoặc hoạt động của con người, như xử lý rác thải và sản xuất năng lượng. Sự tồn tại của arsenic trong môi trường nước có thể gây nguy hại cho sức khỏe con người và sinh vật.
  • Cadimi (Cd)
    • Cadmium (Cadimi) là một kim loại màu trắng xám, mềm có nguồn gốc từ khoáng sản, xử lý chất thải rắn công nghiệp và các hoạt động sản xuất. Cadmium có thể gây tác dụng độc hại đối với sức khỏe con người và môi trường, vì vậy việc kiểm soát và giảm số lượng Cadmium trong môi trường nước là rất quan trọng.
  • Chì (Pb)
    • Chì được tạo ra từ nhiều nguồn như sản xuất, chế tạo, và hoạt động sản xuất thải ra môi trường nước.
  • Crom VI (Cr6+)
    • Crom VI (chromium VI) là một loại hóa chất màu đỏ đỏ hoặc tím được tạo ra từ sự phân hủy của chromium III hoặc từ sự xả thải vào nước của các nhà máy sản xuất, nhà máy xử lý rác và các nguồn khác. Crom VI là một chất độc hại cho con người và các sinh vật.
  • Đồng (Cu)
    • Đồng (Copper) là một loại kim loại có tồn tại tự nhiên trong môi trường. Đồng là một yếu tố quan trọng cho sức khỏe của các sinh vật động và cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của các cây và thực vật. Tuy nhiên, mức độ cao của đồng trong nước có thể gây hại cho sức khỏe con người và các sinh vật động khác trong môi trường.
  • Kẽm (Zn)
    • Kẽm (Zinc) là một loại kim loại được sinh ra từ nước thải từ các nhà máy, giếng nước, hoạt động sản xuất và tẩy rửa. Kẽm được xem là một chất ô nhiễm môi trường vì nó có thể gây tác động đến sức khỏe con người và động vật khi hấp thụ trong lượng lớn.
  • Niken (Ni)
    • Niken là một chất rắn hoặc hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong nguồn nước. Nó có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các hoạt động công nghiệp, sản xuất và sử dụng vật liệu hóa chất. Sự tăng trưởng của niken trong môi trường nước có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và sinh vật sinh sống trong nước.
  • Mangan (Mn)
    • Mangan là một nguyên tố hữu cơ và có một số tác dụng tích cực đối với sức khỏe con người và môi trường. Tuy nhiên, quá mức có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
  • Thủy ngân (Hg)
    • Thủy ngân được tạo ra từ sự rửa đầy các chất hữu cơ trong nước thải, và từ các nguồn sống. Thủy ngân có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường nếu nồng độ của nó quá cao.
  • Sắt (Fe)
    • Sắt trong môi trường nước là một chất tạo ra từ việc tổng hợp và hoạt động của các nguồn tự nhiên hoặc những hoạt động của con người như sản xuất, chế tạo, vv. Sắt có thể gây ra những tác động xấu đến môi trường nước, đặc biệt là khi nó đạt mức cao hơn so với mức cho phép.
  • Chất hoạt động bề mặt
    • Chất hoạt động bề mặt (Surfactants) là các hợp chất hóa học có khả năng kết dính với nước và mỡ, giúp tăng khả năng xấu hủy của chất lỏng trong môi trường nước. Chất hoạt động bề mặt có thể làm tăng mức độ ô nhiễm của môi trường nước, gây tác động đến sinh vật sống trong môi trường và có thể làm giảm khả năng tự phục hồi của môi trường nước.
  • Aldrin
    • Aldrin là một loại hóa chất chứa chì được sử dụng như một sản phẩm chống bọ rễ trong nông nghiệp và cây trồng. Nó có thể lây lan qua môi trường và gây tác hại đến sinh vật và môi trường. Khi tồn tại trong môi trường nước, nó có thể gây tác hại đến sinh vật và con người.
  • Benzene hexachloride (BHC)
    • Benzene hexachloride (BHC) được sử dụng như là một chất trừ sâu trong các sản phẩm diệt cỏ và diệt khuẩn. Khi BHC đạt mức cao trong môi trường nước, nó có thể gây hại đến các sinh vật dị dưỡng và giảm sức mạnh của hệ sinh thái.
  • Dieldrin
    • Dieldrin là một chất hóa học của nhóm pesticid, được sử dụng trong quá trình trừ sâu và diệt côn trùng. Nếu được vô tình nhiễm vào môi trường nước, dieldrin có thể gây tác động đến sinh vật và động vật trong nước và ảnh hưởng gián tiếp đến chuỗi thức ăn, gây tác động đến sức khỏe con người.
  • Dichloro diphenyl trichloroethane (DDTs)
    • Dichloro diphenyl trichloroethane (DDT) là một hợp chất hóa học của phụ gia dầu và là một loại chất chứa clor được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm diệt khuẩn và diệt muỗi. DDT được cho là gây tác động xấu đến môi trường và sức khỏe con người.
  • Heptachlor & Heptachlorepoxide
    • Heptachlor và Heptachlorepoxide là hai chất diệt muỗi đã được sử dụng trong quá trình trồng trọt và bảo vệ thực vật. Tuy nhiên, chúng đã bị cấm hoạt động vì tác dụng độc hại đối với môi trường và sức khỏe con người.
  • Phenol
    • Phenol là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C6H5OH. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất bột, nhựa, và hóa chất dầu khí. Khi phenol thải vào môi trường nước, nó có thể gây hại đến các sinh vật dưới nước và giảm chất lượng nước.
  • Dầu, mỡ (oils & grease)
    • Dầu và mỡ có nguồn gốc từ hoạt động của con người như sản xuất, chế tạo, vận chuyển và tẩy rửa dầu thải. Chúng có thể gây hại cho các sinh vật và môi trường trong nước bởi chúng có thể gây ra độc tố và giảm khả năng hấp thu độc tố cho các sinh vật trong nước.
  • Các bon hữu cơ (Total Organic Carbon, TOC)
    • Carbon hữu cơ là một loại chất hữu cơ có nguồn gốc từ hoạt động của con người hoặc từ hoạt động tự nhiên. Nó có thể được tìm thấy trong các chất thải rắn, nước thải và khí thải từ các nhà máy, các hoạt động sản xuất và tiêu thụ năng lượng.
  • Hoạt động phóng xạ α
    • Hoạt động phóng xạ α (hoạt động phóng xạ alpha) trong môi trường nước là một sự kiện mà một hạt alpha (nồng độ cao của năng lượng, bán kính cực kỳ nhỏ và mạnh mẽ) bị phóng ra từ nguyên tố hữu cơ. Hoạt động phóng xạ alpha có thể xảy ra khi nguyên tố hữu cơ này tổng hợp với nhau hoặc khi một nguyên tố bị phá hủy bằng phản ứng phóng xạ. Tuy nhiên, hoạt động phóng xạ α trong môi trường nước thường là ít tìm thấy vì chúng có thể bị chặn bởi các lớp vật liệu như da hoặc các vật liệu che kín.
  • Hoạt động phóng xạ β
    • Hoạt động phóng xạ β (Beta radiation) là một dạng phóng xạ từ nguyên tử sản xuất ra khi nhân tử đạt đến một trạng thái cân bằng nội tại. Hoạt động phóng xạ β có thể gây hại đến các tế bào và các tế bào của con người, vì vậy việc giám sát và quản lý môi trường để giảm thiểu hoạt động phóng xạ β có trong môi trường nước là rất quan trọng.
  • Coliform
    • Coliform là một loại vi khuẩn phổ biến trong môi trường nước và là chỉ số quan trọng của sức khoẻ của môi trường nước. Vi khuẩn coliform là vi khuẩn thông dụng trong đầu tiên của cơ quan tiêu hoá và có thể xuất hiện trong môi trường nước do sự tiêu thụ của chúng ta hoặc sự tẩy rửa của những chất thải từ những nguồn gốc khác.
  • E.coli
    • E. coli là một loại vi khuẩn Escherichia coli, một trong những loại vi khuẩn tự nhiên tìm thấy trong cơ thể con người và động vật. Những loại E. coli tự nhiên là không có hại và cần thiết cho sức khỏe, nhưng có một số loại E. coli có thể gây bệnh cho người và động vật.

III. Chỉ số quan trắc môi trường không khí xung quanh

  • SO2
    • SO2 (sulfur dioxide) là một chất khí có mùi khó chịu, được sản xuất từ hoạt động của nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và gas. Trong môi trường không khí xung quanh, SO2 có thể xuất hiện như một sản phẩm của hoạt động của nhà máy, các nồi hơi, và các xe cộ.
  • CO
    • CO (khí CO) trong môi trường không khí là một chất khí hữu cơ được sản xuất từ quá trình hoạt động của ô tô, máy móc và thiết bị tạo nhiệt. Nó là một chất khí độc hại và có thể gây tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường. CO là một loại gas không màu, không mùi và không gây rát, nên người ta có thể không thấy nó hoặc cảm nhận được nó mà vẫn bị nhiễm.
  • NO2
    • NO2 (nitrogen dioxide) là một khí hạt có màu đỏ hồng và là một trong những chất ô nhiễm không khí phổ biến. NO2 là một sản phẩm phụ của các hoạt động nhiên liệu, chất hoạt động của ô tô, xe tải và nhà máy, có tác dụng gây hại đến sức khỏe người và môi trường. NO2 có thể gây ra viêm phổi, tăng rối loạn hệ thống hô hấp và gây tác động đến các bộ phận như mắt và trái tim.
  • O3
    • O3 trong môi trường không khí xung quanh là ozone, một loại khí oxy hoá, được tạo ra từ oxy (O2) trong quá trình tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và chất kích thích như NO2. Ozone có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tầng ozone trên trời, nhưng nếu có mức độ cao trong môi trường xung quanh, nó có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
  • Bụi lơ lửng
    • Bụi lơ lửng là một loại bụi rất nhỏ có trong môi trường không khí, chủ yếu là các hạt vật liệu từ đất, các hoạt động như xe cộ, sản xuất, v.v. Bụi lơ lửng có thể gây hại đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Bụi PM 10
    • Bụi PM10 có nghĩa là vi khối bụi có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 10 micromet (µm) và có khả năng gây hại tới sức khỏe con người khi họ thở vào. Nguồn gốc của PM10 có thể là hoạt động xây dựng, hoạt động của ô tô, máy móc và các hoạt động khác liên quan đến khí thải.
  • Bụi PM 2.5
    • Bụi PM 2.5 là một loại bụi siêu nhỏ có kích thước nhỏ hơn 2.5 micromet (μm), là một trong các nguồn gây ô nhiễm môi trường không khí xung quanh, và có thể gây tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Pb
    • Pb là từ viết tắt của chất hữu cơ Plumbum, tên khoa học của chì. Pb là một trong những chất độc hại có thể tồn tại. Nó có thể gây tác hại đến sức khỏe con người và môi trường khi hấp thụ trong lượng lớn. Chì có thể tồn tại trong môi trường như lớp bụi, khói hoặc bụi hạt từ các nguồn như sản xuất, sản xuất sắt và thép, vận chuyển, và sử dụng dầu.

IV. Chỉ số quan trắc môi trường đất

Bao gồm môi trường đất và môi trường đất trầm tích.

  • Asen (As)
    • Arsenic là một khoáng chất tự nhiên, có thể tìm thấy trong môi trường đất. Nó có thể hấp thụ bởi cây và động vật, và có thể gây tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường nếu hấp thụ mức cao.
  • Cadimi (Cd)
    • Cadmium có thể hình thành vào môi trường đất và được sử dụng trong một số sản phẩm như pin, bạc, và một số loại màu sắc. Nếu cadmium được tiêu thụ trong lượng lớn, nó có thể gây tác dụng xấu đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Chì (Pb)
    • Chì (Pb) là một chất có mặt trong môi trường đất, được sinh ra từ nhiều nguồn như nhựa, dầu, mỡ, bụi, hóa chất, vv. Chì là một chất độc hại và có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường khi hấp thụ quá nhiều.
  • Crom (Cr)
    • Chrom (Cr) trong môi trường đất là một kim loại hữu cơ tồn tại trong môi trường đất. Chrom là một phẩm tử quan trọng trong nhiều loại đá và khoáng sản. Chrom có thể là một chất độc hại nếu nó được hấp thụ bởi cơ thể con người hoặc động vật với lượng lớn.
  • Đồng (Cu)
    • Đồng (Cu) là một khoáng chất quý vô cùng quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp, gia dụng và y tế. Trong môi trường đất, đồng có thể tồn tại dưới dạng các hợp chất với các axit hoặc muối.
  • Kẽm (Zn)
    • Kẽm (Zinc) là một kim loại mà nhiều loài động vật và thực vật cần để sống và hoạt động tốt. Tuy nhiên, khi kẽm có nhiều trong môi trường đất, nó có thể gây tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Thủy ngân (Hg)
    • Thủy ngân (Hg) trong môi trường đất là một chất độc hại được tìm thấy trong môi trường đất. Nó có thể đến từ nhiều nguồn như nhựa, dầu, và các chất hủy hoại từ sản xuất. Khi thủy ngân đạt mức cao trong môi trường đất, nó có thể gây tác hại đến sinh vật và sức khỏe con người.
  • Hydrocacbon
    • Hydrocarbon là từ chỉ các hợp chất hữu cơ bao gồm carbon và hydrogen, được sử dụng trong nhiều ngành như dầu, khí nén, xăng, lốp xe, v.v. Trong môi trường đất, các hợp chất hydrocarbon có thể tồn tại như nhiên liệu tự nhiên hoặc là sản phẩm rác thải từ các hoạt động sản xuất và tiêu thụ. Chúng có thể gây tác động đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Chlordane
    • Chlordane là một hợp chất hóa học có cấu trúc phức tạp có khả năng bền vững và dễ bay hơi, do đó nó thường được sử dụng như là một chất diệt côn trùng trong môi trường đất. Tuy nhiên, Chlordane cũng được biết đến là một chất độc hại cho con người và môi trường.
  • DDD
    • DDD (dichlorodiphenyltrichloroethane) là một loại hóa chất độc hại thuộc nhóm trichloroethylene (TCE), được sử dụng nhiều trong các sản xuất nông nghiệp và y tế trong thế kỷ 20. Khi đẩy vào môi trường đất, nó có thể gây tác động đến sinh học và hạn chế sự sống của các loài động vật và cây.
  • DDE
    • DDE (Dichlorodiphenyldichloroethylene) là một hoạt chất hữu cơ, là một chất ô nhiễm môi trường và có thể gây ra nhiều tác động xấu đến sức khỏe con người và các loài động vật. DDE có thể gây tác động đến hệ tiêu hóa, hệ tiết niệu và hệ sinh dục.
  • DDT
    • DDT (dichlorodiphenyltrichloroethane) là một chất gây ô nhiễm môi trường và từng được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động diệt côn trùng. DDT có tác dụng gây hại đến sinh vật và môi trường bởi nó có khả năng tích tụ và giữ mãi trong các cơ quan của sinh vật. Trong môi trường đất, DDT có thể tác động đến các sinh vật sống trong đất và có thể được tìm thấy trong các loại thực vật và động vật, đặc biệt là trong các loại thịt. Chính vì thế, sử dụng DDT đã bị hạn chế trên toàn thế giới.
  • Dieldrin
    • Dieldrin là một hợp chất hóa học chứa chì, được sử dụng như một thuốc trừ sâu trong môi trường đất. Tuy nhiên, dieldrin có tác dụng độc hại đối với các sinh vật và con người, vì vậy sử dụng của nó đã bị hạn chế hoặc cấm trên toàn thế giới.
  • Endrin
    • Endrin là một hợp chất hóa học có cấu trúc phức tạp, được sử dụng như một chất diệt côn trùng trong nông nghiệp. Nó có thể gây hại đến sức khỏe con người và môi trường khi hấp thụ. Endrin cũng có thể gây ra tác động đến các loài động vật và sinh vật trong môi trường, bao gồm cả những loài trực tiếp và gián tiếp bị tác động.
  • Heptachlor epoxide
    • Heptachlor epoxide là một hợp chất hóa học thuộc nhóm dẫn xuất của chất gây ô nhiễm Endrin. Nó có thể tồn tại trong môi trường đất sau khi dùng chất bảo vệ thực vật hoặc sử dụng chất trong các hoạt động sản xuất. Heptachlor epoxide có thể gây tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Lindan
    • Lindan là một chất hữu cơ được sử dụng trong chăm sóc cây trồng và bảo vệ cây trồng khỏi các loại bọ, bầy trời, và các bệnh của cây trồng. Tuy nhiên, Lindan có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường, vì vậy nó đã bị cấm hoạt động trong một số quốc gia. Nếu Lindan được sử dụng trong môi trường đất, nó có thể hấp thụ bởi cây trồng và vào nguồn thức ăn của động vật.
  • Polyclobiphenyl (PCB)*
    • Polychlorinated biphenyls (PCBs) là một loại chất hữu cơ có hàm lượng chất bẩn cao, được sản xuất từ năm 1929 đến năm 1979. PCBs được sử dụng rộng rãi trong một số ngành công nghiệp như dầu, mực in, mài mòn, vv. Khi PCBs rơi vào môi trường đất, chúng có thể gây tổn hại đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Dioxin và Furan
    • Dioxin và Furan là tên gọi chung cho một loại chất độc hại vô cơ được hình thành khi hoạt động của nhiều quá trình như cháy rừng, sản xuất và sử dụng các chất bảo vệ thực vật, chế tạo và xử lý các sản phẩm công nghiệp. Nếu được hấp thụ vào môi trường, dioxin và furan có thể gây ra nhiều tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Các hợp chất Hydrocacbon thơm đa vòng (PAH)
    • Hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) trong môi trường đất là một nhóm chất hữu cơ có chứa nhiều atom carbon và hydrogen. PAHs thường xuất hiện trong môi trường đất và không khí sau khi các sản phẩm dầu và nhiên liệu hữu cơ bị hoạt động hoặc đốt. PAHs có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
  • Acenaphthen
    • Acenaphthene là một hợp chất hữu cơ của dầu thải, có tồn tại trong môi trường đất và không khí. Nó có thể gây tác động đến sức khỏe con người và môi trường và có thể là một nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường.
  • Acenaphthylen
    • Acenaphthylen là một loại hợp chất hữu cơ có trong môi trường đất. Nó là một loại hạt nhỏ và trong nhiều trường hợp có thể tìm thấy trong mẫu môi trường đất. Acenaphthylen có thể gây tác động đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Athracen
    • Athracen là một loại hợp chất hữu cơ thuộc nhóm Benzeno-Phenanthrene. Nó có thể tồn tại trong môi trường đất như một tạp chất do sản xuất hoặc sử dụng các sản phẩm hóa chất, dầu, mỡ và nhiên liệu. Athracen có thể gây nguy cơ đến sức khỏe con người và môi trường nếu không được quản lý và giữa đầy đủ.
  • Benzo[a] anthracen
    • Benzo[a]anthracen là một loại hợp chất hữu cơ thuộc nhóm Benzo[a]piren, được tìm thấy trong môi trường đất và không khí với nguồn gốc từ các hoạt động như sản xuất, cháy rừng và xử lý rác. Nó được coi là một chất độc hại cho sức khỏe con người và môi trường,
  • Benzo[e]pyren
    • Benzo[e]pyren (B[e]P) là một hợp chất hữu cơ có trong các nguồn nhiên liệu tổng hợp như dầu, mỡ và than, cũng như trong môi trường đất do sự hoạt động của con người. B[e]P có tác dụng tổng hợp và có thể gây tác hại cho sức khỏe con người.
  • Chryren
    • Chrysen là một chất hữu cơ polycyclic aromatic hydrocarbon (PAH) có tồn tại trong môi trường đất. Nó có thể xuất hiện như một sản phẩm phụ của việc cháy, hoạt động sản xuất, và sử dụng dầu, gas và một số chất hóa học khác. Chrysen có thể có tác dụng xấu đến sức khỏe con người và môi trường nếu mức độ tồn tại trong môi trường đất cao.
  • Dibenzo[a,h]anthracen
    • Dibenzo[a,h]anthracen là một loại hợp chất hữu cơ thuộc nhóm Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) được tìm thấy trong môi trường đất. Nó có thể được sản xuất từ các hoạt động như sản xuất dầu, hỗn hợp hóa học, hoạt động chế biến thực phẩm và hoạt động khai thác khoáng sản.
  • Fluroanthen
    • Fluroanthen là một loại hợp chất hữu cơ, có tính tổng hợp và có thể tìm thấy trong môi trường đất. Nó thường xuất hiện khi các hợp chất tổng hợp hóa lỏng hoặc hợp chất hữu cơ bị tiêu hao trong quá trình sản xuất hoặc sử dụng. Fluroanthen có thể gây ra tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường, vì vậy, nó được kiểm soát và giới hạn trong một số nước.
  • Fluoren
    • Fluoren là một hợp chất hữu cơ của dòng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs), một loại chất độc hại có thể tồn tại trong môi trường đất. Nó có thể xuất hiện từ nhiên liệu tồn tại trong môi trường như dầu, than và hỗn hợp hóa học, hoặc từ hoạt động sản xuất và tiêu thụ. Fluoren có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
  • 2-Methylnaphthalen
    • 2-Methylnaphthalene là một loại hợp chất hữu cơ, là một loại hợp chất phổ biến tồn tại trong môi trường đất. Nó có thể xuất hiện trong môi trường do sản xuất dầu và khí, hoạt động xử lý rác, và sản xuất vật liệu hữu cơ.
  • Naphthalen
    • Naphthalene là một hợp chất hữu cơ có công thức hoá học C10H8, có thể tìm thấy trong môi trường đất như một phế phẩm trong dầu mỏ và dầu thải. Nó có thể tổng hợp từ các nguồn như chất lỏng và bụi bẩn, và có thể tác động đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Phenanthren
    • Phenanthren là một loại hợp chất hữu cơ từ nhóm phenanthren, một nhóm hợp chất polycyclic aromatic hydrocarbon (PAH). Phenanthren có thể xuất hiện trong môi trường đất như một sản phẩm của quá trình tổng hợp tự nhiên hoặc là kết quả của hoạt động con người như sản xuất dầu, than và khí.
  • Pyren
    • Pyren trong môi trường đất là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs), là một loại chất hữu cơ có nguồn gốc từ việc hỗn hợp các hợp chất dầu, mỡ và khí trong môi trường đất. Pyren có thể gây ra tác dụng xấu đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Sắt (Fe)
    • Sắt (Fe) trong môi trường đất là một kim loại tự nhiên tồn tại trong đất và là một phần của các hợp chất hữu cơ. Nó có thể tồn tại trong nhiều hình dạng, bao gồm cả Fe2+ và Fe3+. Sắt là một khoáng sản quan trọng và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, chẳng hạn như trong sản xuất thép và máy móc. Tuy nhiên, sự tồn tại của sắt trong môi trường đất cũng có thể gây ra một số tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường nếu số lượng nó quá cao.
  • Phenol
    • Phenol trong môi trường đất là một hợp chất hữu cơ, có tên khoa học là hidroxitoluen. Nó có thể tồn tại dưới dạng tổng hợp hoặc rời rạc trong môi trường đất và được sản xuất từ các quá trình hóa học và công nghiệp. Phenol có thể làm tổn hại đến môi trường và sức khỏe con người.
  • Cyanide (CN)
    • Cyanide (CN) là một tạp chất độc hại được sản xuất từ việc hỗn hợp của axit cyanhydric với axit hoặc kali. Trong môi trường đất, cyanide có thể gây tác động đến các sinh vật và môi trường xung quanh nếu nồng độ lớn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *