1. Tổng quan về ngành chăn nuôi
a. Ngành chăn nuôi là gì?
- Ngành chăn nuôi là ngành kinh tế sản xuất động vật nuôi để cung cấp thịt, sữa, trứng, lông, da và các sản phẩm từ động vật khác. Ngành chăn nuôi bao gồm nhiều loại động vật nuôi khác nhau, bao gồm gia súc (bò, lợn, dê, cừu), gia cầm (gà, vịt, ngan, chim), thủy sản (tôm, cá, hải sản), và động vật thủy sản (cá sấu, rùa, ếch). Ngành chăn nuôi có vai trò quan trọng trong nền kinh tế đất nước, đóng góp đáng kể vào sản xuất nông nghiệp và cung cấp nguồn thực phẩm cho con người.
- Tình hình của ngành chăn nuôi tại Việt Nam đang phát triển khá tích cực trong những năm gần đây, đóng góp một phần đáng kể cho nền kinh tế quốc gia. Cụ thể, sản lượng thủy sản của Việt Nam đang tăng trưởng ổn định và đạt vị trí thứ 4 trong danh sách các nước sản xuất thủy sản hàng đầu thế giới. Sản lượng gia súc, gia cầm và thủy sản của Việt Nam cũng đang tăng trưởng nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu. Tuy nhiên, ngành chăn nuôi Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức và khó khăn như tình trạng dịch bệnh, ô nhiễm môi trường, chất lượng sản phẩm chưa đạt yêu cầu, cạnh tranh giá cả từ các nước sản xuất khác, v.v.
- Để phát triển bền vững ngành chăn nuôi, cần phải áp dụng các biện pháp kỹ thuật hiện đại, nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm.
b. Các loại động vật được chăn nuôi tại Việt Nam
Ở Việt Nam, các loại động vật được chăn nuôi phổ biến bao gồm:
- Heo: Là loài động vật được nuôi lớn nhất ở Việt Nam, nó còn được gọi là lợn, với sản lượng chiếm gần 70% trong tổng sản lượng chăn nuôi.
- Gà: Là loài gia cầm phổ biến được nuôi lớn để thu hoạch thịt và trứng. Hiện nay, Việt Nam đã phát triển nhiều giống gà chất lượng cao như gà Ta, gà ác, gà La-ra, gà H’mong, gà Nghệ Tĩnh…
- Bò: Là loài động vật được nuôi lớn để lấy thịt và sữa. Chủ yếu tập trung ở các vùng đồng bằng và miền Trung của Việt Nam.
- Cừu: Là loài động vật được nuôi lớn ở miền núi và vùng đồi núi, đặc biệt là ở miền Bắc.
- Vịt: Là loài gia cầm khác được nuôi lớn để thu hoạch thịt và trứng. Ở Việt Nam, vịt cũng được nuôi lớn khá phổ biến.
Ngoài ra, còn có một số loài động vật khác như dê, ngựa, lạc đà… được chăn nuôi tại Việt Nam, tuy nhiên sản lượng chăn nuôi của chúng không đáng kể so với các loài động vật trên.
c. Các doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành chăn nuôi
Các doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành chăn nuôi bao gồm:
- Công ty cổ phần C.P Việt Nam – là công ty đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực chăn nuôi và chế biến thực phẩm. Công ty cung cấp các sản phẩm từ thịt gà, thịt heo, thịt bò và các sản phẩm thực phẩm chế biến khác.
- Công ty TNHH MTV Dabaco Việt Nam – là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực chăn nuôi lợn tại Việt Nam. Công ty cung cấp các sản phẩm từ thịt lợn, thịt heo và các sản phẩm từ lợn khác.
- Công ty TNHH MTV C.P.Việt Nam – Công ty TNHH MTV C.P.Việt Nam là công ty con của Tập đoàn C.P Việt Nam. Công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thức ăn chăn nuôi và chăn nuôi gia súc. Công ty cung cấp các sản phẩm từ thịt heo, thịt gà và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
- Công ty TNHH MTV GreenFeed Việt Nam – là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực sản xuất thức ăn chăn nuôi và chăn nuôi gia súc tại Việt Nam. Công ty cung cấp các sản phẩm từ thức ăn chăn nuôi, thức ăn cá, thức ăn gia cầm và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
- Công ty TNHH MTV Japfa Comfeed Việt Nam – là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thức ăn chăn nuôi và chăn nuôi gia súc tại Việt Nam. Công ty cung cấp các sản phẩm từ thịt heo, thịt gà, thịt bò và các sản phẩm thực phẩm chế biến khác.
- Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HAGL) là một trong những công ty lớn trong lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi tại Việt Nam. Ngành chăn nuôi của HAGL bao gồm chăn nuôi gia cầm, chăn nuôi lợn, chăn nuôi bò và chăn nuôi thủy sản.
d. Các công việc cụ thể trong ngành chăn nuôi
Các công việc cụ thể trong ngành chăn nuôi bao gồm:
- Nhân viên nuôi trồng thủy sản: Đây là những người chịu trách nhiệm cho việc nuôi trồng cá, tôm, tép, cua, ốc, hàu và các loại thủy sản khác.
- Nhân viên chăm sóc động vật: Những người này thường làm việc trong trang trại, trại chăn nuôi hoặc khu chăn nuôi, và chịu trách nhiệm cho việc chăm sóc động vật. Các nhiệm vụ của họ có thể bao gồm cho ăn, tưới nước, vệ sinh chuồng trại và các công việc liên quan khác.
- Nhân viên thu mua: Những người này làm việc trong các doanh nghiệp chế biến thực phẩm hoặc các doanh nghiệp bán buôn chăn nuôi. Công việc của họ là thu mua các sản phẩm động vật từ các trang trại, trại chăn nuôi hoặc khu chăn nuôi khác.
- Nhân viên vệ sinh: Những người này thường làm việc trong các trại chăn nuôi hoặc nhà máy chế biến thực phẩm. Công việc của họ là giữ cho các khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm luôn sạch sẽ và vệ sinh.
- Nhân viên bảo vệ: Những người này thường làm việc trong các trang trại, khu chăn nuôi hoặc các doanh nghiệp chế biến thực phẩm. Công việc của họ là đảm bảo an ninh và an toàn cho các khu vực sản xuất và xử lý thực phẩm.
e. Các sản phẩm trong ngành chăn nuôi
Ngành chăn nuôi có nhiều sản phẩm khác nhau, phụ thuộc vào loại động vật được chăn nuôi. Dưới đây là một số sản phẩm phổ biến trong ngành chăn nuôi:
- Thịt gia cầm: Gồm các loại thịt của gà, vịt, ngan, ngỗng, chim cút,…
- Thịt lợn: Gồm thịt của heo, lợn, lon,…
- Thịt bò: Gồm thịt của bò, trâu,…
- Trứng: Bao gồm trứng của gà, vịt, ngan, ngỗng,…
- Sữa và sản phẩm từ sữa: Gồm sữa bò, sữa dê, sữa cừu, bơ, phô mai, sữa chua,…
- Thủy sản: Bao gồm các loại cá, tôm, cua, ghẹ, hàu, sò,…
- Lông, da và các sản phẩm từ da: Gồm lông và da của gia cầm, lợn, bò, trâu,…
- Phân bón: Là sản phẩm từ chất thải động vật và thực vật, được sử dụng để làm phân bón cho cây trồng.
- Thuốc thú y: Gồm các sản phẩm được sử dụng để phòng và chữa bệnh cho động vật chăn nuôi.
Ngoài ra, trong ngành chăn nuôi còn có một số sản phẩm khác như bột xương, mỡ động vật, collagen từ da động vật, v.v.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn lao động ngành chăn nuôi
a. Huấn luyện an toàn lao động ngành chăn nuôi là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động ngành chăn nuôi là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động. Theo đó, người làm việc trực tiếp trong ngành chăn nuôi là những đối tượng thuộc nhóm 3.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.

3. Nhận biết mối nguy trong ngành chăn nuôi
Có một số mối nguy hiểm phổ biến trong ngành chăn nuôi mà cần được nhận biết và quản lý để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm:
- Mối nguy hiểm liên quan đến sức khỏe con người: Đây là mối nguy hiểm cơ bản nhất của ngành chăn nuôi. Những bệnh tật có thể lây truyền từ động vật sang con người như bệnh tả lợn, bệnh mầm bệnh E.Coli, hoặc bệnh virus corona được xác định gần đây. Vì vậy, các biện pháp an toàn lao động và vệ sinh môi trường trong ngành chăn nuôi là cực kỳ quan trọng.
- Mối nguy hiểm đối với sức khỏe động vật: Ngành chăn nuôi cũng đối mặt với nhiều mối nguy hiểm liên quan đến sức khỏe của động vật, bao gồm các bệnh truyền nhiễm, thiếu dinh dưỡng, ô nhiễm môi trường và cả tình trạng bạo lực đối với động vật.
- Mối nguy hiểm về chất lượng sản phẩm: Những nguyên nhân như ô nhiễm, sử dụng thuốc trừ sâu không đúng cách hoặc chọn giống không đúng tiêu chuẩn, có thể dẫn đến sản phẩm chăn nuôi không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- Mối nguy hiểm về kinh tế: Các yếu tố khách quan như giá thức ăn, giá thịt, bệnh tật và thiên tai có thể ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng của sản phẩm chăn nuôi, làm giảm hiệu quả kinh tế của ngành chăn nuôi.
- Khi vận hành các thiết bị trong chăn nuôi như máy bơm nước, thang máy, cẩu, thì có nguy cơ xảy ra tai nạn lao động như va chạm, rơi từ độ cao, nổ máy…
- Khi chăn nuôi động vật, mối nguy hiểm từ vật nuôi tác động lên người là rất cao. Các vật nuôi thường có kích thước lớn, sức mạnh, và có thể không thể kiểm soát được hành vi của chúng. Các hành động bất ngờ của vật nuôi có thể gây ra các thương tích như húc, sắt ngạnh, giẫy, đạp và cắn.
4. Các biện pháp an toàn cho ngành chăn nuôi
Các biện pháp an toàn cho ngành chăn nuôi bao gồm:
- Đảm bảo các khu vực nuôi động vật sạch sẽ, thông thoáng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật và tránh ô nhiễm môi trường.
- Thực hiện các biện pháp phòng dịch như tiêm vắc-xin, sử dụng thuốc phòng trừ và cách ly động vật khi có dấu hiệu bệnh tật.
- Đảm bảo cho người lao động sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân như mặt nạ phòng độc, găng tay, kính bảo hộ,…
- Huấn luyện an toàn lao động cho người lao động những kiến thức về an toàn lao động và biện pháp phòng chống dịch bệnh, cách sử dụng thiết bị bảo hộ đúng cách, nhằm giảm thiểu các tai nạn lao động và bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Đảm bảo vận chuyển động vật và sản phẩm chăn nuôi an toàn bằng cách kiểm soát tải trọng của phương tiện vận chuyển, đảm bảo an toàn cho người lái xe và người đi đường.
- Sử dụng thức ăn và thuốc thú y đúng cách, đảm bảo an toàn cho động vật và người tiêu dùng.
- Đảm bảo các quy trình xử lý chất thải và phân bón được thực hiện đúng cách, tránh gây ô nhiễm môi trường và tác động đến sức khỏe con người.
- Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
5. Các dạng tai nạn trong ngành chăn nuôi
Trong ngành chăn nuôi có một số dạng tai nạn thường gặp như:
- Những tai nạn lao động xảy ra khi người lao động làm việc với các thiết bị, máy móc hay vật dụng trong chăn nuôi. Những tai nạn này có thể gây ra các chấn thương, vết thương, ngộ độc hoặc thậm chí gây tử vong.
- Khi vận chuyển động vật hoặc sản phẩm từ chăn nuôi đến các địa điểm khác, các tai nạn giao thông có thể xảy ra. Những tai nạn này có thể gây ra chấn thương, tổn hại cho động vật và thậm chí là nguy hiểm đến tính mạng của người lái xe.
- Trong quá trình chăm sóc, nuôi dưỡng động vật có thể xảy ra các tình huống không may, ví dụ như bị động vật cắn, đâm, đuổi theo, gây nguy hiểm đến tính mạng và sức khỏe của người làm việc.
- Những tai nạn này thường xảy ra do sự thất thoát, chết hoặc bệnh tật của động vật trong trang trại. Việc xử lý chất thải và xử lý xác động vật chết cũng là một nguy cơ tiềm tàng, có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Thời tiết xấu có thể gây ra các tai nạn trong ngành chăn nuôi, như sét đánh, lốc xoáy, lũ lụt hoặc cháy rừng.
6. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động ngành chăn nuôi
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
7. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
8. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.

Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
9. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.

10. Tham khảo thêm tài liệu huấn luyện an toàn lao động ngành chăn nuôi
- Bộ tài liệu huấn luyện an toàn lao động
- Tài liệu an toàn lao động ngành chăn nuôi
- Bài kiểm tra huấn luyện an toàn lao động
caotiensyhung.07081999
Dịch vụ tốt!