1. Tổng quan về cao su
a. Cao su là gì?
- Cao su là một chất tự nhiên hoặc tổng hợp có đặc tính đàn hồi, co giãn, chống mài mòn, chịu được nhiệt độ cao và chống hóa chất. Nó được sản xuất chủ yếu từ cây cao su bản địa ở miền nhiệt đới như Brazil, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam. Cao su cũng có thể được sản xuất từ các nguồn khác như dầu mỏ hoặc các loại cao su tổng hợp nhân tạo. Cao su được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất lốp xe, dây đai, ống dẫn và các sản phẩm cao su khác.
- Ngành sản xuất cao su tại Việt Nam là một trong những ngành có sức tăng trưởng mạnh mẽ trong thời gian gần đây. Việt Nam là một trong những nước sản xuất cao su hàng đầu thế giới, chiếm 3% sản lượng cao su toàn cầu. Tuy nhiên, sản lượng cao su của Việt Nam chủ yếu là cao su thiên nhiên, trong khi cao su tổng hợp chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ. Năm 2021, Việt Nam dự kiến sản xuất 1,2 triệu tấn cao su, tăng 8,8% so với năm trước.
- Hiện nay, ngành sản xuất cao su ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở các tỉnh miền Tây và Tây Nguyên, trong đó đại diện cho ngành sản xuất cao su là các doanh nghiệp như Tập đoàn Cao su Việt Nam, Công ty Cao su Long Thành, Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú, Công ty Cổ phần Cao su Miền Đông, vv.
- Các công nghệ trong sản xuất cao su cũng đang được phát triển và cải tiến liên tục, nhằm tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Đồng thời, ngành sản xuất cao su cũng đang gặp phải một số thách thức như thiếu nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao và chịu ảnh hưởng bởi biến động giá cả trên thị trường toàn cầu.
b. Các loại máy móc sản xuất cao su
Cao su là một chất liệu quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất xe hơi, đồ gia dụng cho tới dụng cụ y tế. Để sản xuất được các sản phẩm từ cao su, các doanh nghiệp sản xuất cao su cần sử dụng các loại máy móc sau:
- Máy xay cao su: máy này được sử dụng để xay nhỏ các cục cao su thành dạng bột, để tiện cho quá trình gia công sau này.
- Máy nén cao su: máy này sử dụng để ép các bột cao su thành các tấm cao su hoặc hình dạng mong muốn khác.
- Máy phun đúc cao su: máy này sử dụng để tạo ra các sản phẩm bằng cách phun chất cao su vào các khuôn đúc.
- Máy cán cao su: máy này được sử dụng để ép các tấm cao su thành các sản phẩm có độ dày mong muốn.
- Máy cắt cao su: máy này được sử dụng để cắt các tấm cao su thành các kích thước khác nhau để phục vụ cho quá trình gia công và sản xuất.
c. Các doanh nghiệp sản xuất cao su tiêu biểu
Các doanh nghiệp sản xuất cao su tiêu biểu tại Việt Nam gồm:
- Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (VRG) – là tập đoàn lớn nhất Việt Nam về sản xuất và kinh doanh cao su, điều hành hệ thống sản xuất cao su của nước ta, bao gồm 19 đơn vị trực thuộc trên khắp cả nước.
- Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (DRC) – là một trong những doanh nghiệp sản xuất cao su hàng đầu của Việt Nam, chuyên sản xuất các loại sản phẩm cao su như bánh xe, ống cao su, đệm cao su, tấm cao su, chèn chống rung, vòng bi, băng tải,..
- Công ty TNHH Cao su Việt Thắng (VRC) – là doanh nghiệp chuyên sản xuất các loại sản phẩm cao su như ống cao su, tấm cao su, đệm cao su, vòng bi, băng tải và các sản phẩm cao su khác.
- Công ty TNHH Cao su Duy Tân (DUTA) – là doanh nghiệp chuyên sản xuất các sản phẩm cao su như đệm cao su, chèn chống rung, phớt dầu, ống cao su, tấm cao su, vòng bi, băng tải và các sản phẩm cao su khác.
- Công ty Cổ phần Cao su Miền Nam (CASUMINA) – là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm cao su như lốp xe, ống cao su, đệm cao su, tấm cao su và các sản phẩm cao su khác.
- Công ty Cổ phần Cao su Bình Dương (BSR) – chuyên sản xuất các sản phẩm cao su như ống cao su, đệm cao su, tấm cao su, vòng bi, băng tải và các sản phẩm cao su khác.
- Công ty TNHH Cao su Hoàng Gia (HR) – chuyên sản xuất các sản phẩm cao su như ống cao su, tấm cao su, đệm cao su, phớt dầu, phớt chân khớp, băng tải và các sản phẩm cao su khác.
d. Các công việc cụ thể trong nhà máy sản xuất cao su
Nhóm 1
- Giám đốc điều hành, phó giám đốc điều hành, trưởng phòng trong nhà máy sản xuất cao su.
Nhóm 2
- Cán bộ an toàn: quản lý an toàn trong nhà máy, thiết kế quy trình an toàn, giám sát và đốc thúc nhân viên tuân thủ quy trình làm việc an toàn.
Nhóm 3
- Sau khi thu mua nguyên liệu, người lao động sẽ tiến hành sản xuất cao su, bao gồm các công đoạn như xay nghiền, trộn hỗn hợp các hóa chất, lò hóa, cuộn sản phẩm, cắt sản phẩm và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Bảo trì và sửa chữa: Nhân viên bảo trì sẽ đảm bảo hoạt động của các thiết bị trong nhà máy để sản xuất được cao su chất lượng cao. Nếu có sự cố xảy ra, họ sẽ tiến hành sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị.
- Đóng gói và vận chuyển: Sau khi sản xuất xong, sản phẩm cao su sẽ được đóng gói và chuẩn bị vận chuyển đến khách hàng hoặc đến các nhà phân phối.
Nhóm 4
- Các công việc trong văn phòng, phục vụ, bán hàng, marketing.
- Quản lý sản xuất: Đội ngũ quản lý sẽ đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và đạt chất lượng sản phẩm cao su mong muốn. Họ sẽ giám sát hoạt động sản xuất, kiểm soát chất lượng sản phẩm, đưa ra những quyết định liên quan đến chính sách sản xuất và nhân sự, v.v.
- Quản lý chất lượng, quản lý nguồn nhân lực, quản lý vật tư, quản lý tài chính kế toán.
- Thiết kế quy trình sản xuất an toàn, thiết kế công nghệ sản xuất phù hợp với tình hình hiện đại hóa nhà máy sản xuất cao su.
- Thu mua nguyên liệu: Các nhân viên sẽ thực hiện việc thu mua nguyên liệu như cây cao su, hỗn hợp các loại hóa chất để sản xuất cao su.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn lao động sản xuất cao su
Trong phạm vi bài viết này chúng tôi tập trung đề cập đến những vấn đề xoay quanh nhóm 3, bởi vì nhóm 3 là nhóm trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, chịu sự rủi ro cao nhất về an toàn lao động. Tham khảo thêm các nhóm khác tại đây
a. Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
3. Nhận biết mối nguy hiểm khi sản xuất cao su
Trong quá trình sản xuất cao su, có nhiều nguy cơ tiềm ẩn gây nguy hiểm cho người lao động. Một số mối nguy hiểm chính bao gồm:
- Trong quá trình sản xuất cao su, người lao động có thể tiếp xúc với nhiều hóa chất độc hại như hợp chất phthalate, benzene, chì và mangan, gây hại cho sức khỏe như ung thư, viêm phổi, độc tố thần kinh, và tác động xấu đến tim mạch và hệ tiêu hóa.
- Các nhà máy sản xuất cao su thường sử dụng máy móc và thiết bị để gia công cao su thành các sản phẩm khác nhau. Khi cao su được đun nóng để chảy, sẽ có nguy cơ bị bỏng và gây thương tích nghiêm trọng cho người lao động.
- Các máy móc và thiết bị trong nhà máy sản xuất cao su có thể gây ra các tai nạn lao động nghiêm trọng nếu không được vận hành đúng cách hoặc không được bảo trì định kỳ.
- Các nhà máy sản xuất cao su thường phải xử lý và loại bỏ chất thải và sản phẩm không được sử dụng. Việc xử lý và vận chuyển các chất thải này có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động và cộng đồng xung quanh.
- Trong quá trình sản xuất cao su, người lao động phải thực hiện các công việc như vận chuyển, xếp dỡ và sử dụng các công cụ và thiết bị nặng. Việc thực hiện các công việc này có thể gây chấn thương vật lý nếu không được thực hiện đúng cách hoặc không được đào tạo đầy đủ.
4. Tai nạn lao động thường xảy ra khi sản xuất cao su
Cao su là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và sản xuất hàng hóa. Tuy nhiên, sản xuất cao su cũng tiềm ẩn nhiều mối nguy hiểm cho người lao động. Dưới đây là một số dạng tai nạn lao động thường xảy ra khi sản xuất cao su:
- Bị dập nát, bị thương tích hoặc mất tay do bị kẹp hoặc nghiền bởi máy móc và thiết bị sản xuất.
- Bị bỏng, phỏng hoặc bị cháy do tiếp xúc với các hóa chất như axit, kiềm, cao su nóng chảy, và các chất lỏng có nhiệt độ cao.
- Hít phải bụi cao su, khói hoặc hơi độc gây ra bệnh phổi, viêm họng, viêm mũi, khó thở, ngứa mắt, nôn mửa và đau đầu.
- Bị đâm hoặc cắt bởi các dụng cụ, dao hoặc vật dụng khác trong quá trình sản xuất.
- Bị ngã, trượt hoặc té ngã do di chuyển trên các bề mặt không bằng phẳng hoặc trượt.
- Bị bỏng do va chạm với các bề mặt nóng hoặc các vật dụng nóng.
- Bị thương tích do vận chuyển và di chuyển sản phẩm cao su.
- Bị sốc điện khi làm việc với các thiết bị điện trong nhà máy sản xuất cao su.
5. Các biện pháp an toàn khi tham gia sản xuất cao su
Các biện pháp an toàn khi tham gia sản xuất cao su bao gồm:
- Các máy móc cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo hoạt động tốt và tránh những sự cố không mong muốn.
- Nhân viên cần sử dụng các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, giày chống đinh, găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang để bảo vệ an toàn cho cơ thể trong quá trình làm việc.
- Các chất hóa học độc hại được sử dụng trong sản xuất cao su cần được đảm bảo an toàn và hạn chế sử dụng. Nhân viên cần được đào tạo để sử dụng các hóa chất độc hại một cách an toàn.
- Đảm bảo rằng sản phẩm được vận chuyển một cách an toàn và đúng cách để tránh bị rò rỉ hoặc gây ra tai nạn.
- Nhân viên cần được đào tạo về an toàn lao động và các quy trình làm việc an toàn để đảm bảo rằng họ có đủ kiến thức và kỹ năng để làm việc an toàn.
- Chất thải từ quá trình sản xuất cần được xử lý một cách đúng cách để tránh gây hại cho môi trường và sức khỏe của con người.
- Nhà máy cần có các quy trình kiểm tra an toàn định kỳ để đảm bảo rằng các thiết bị, hệ thống và quy trình đều hoạt động một cách an toàn.
- Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
6. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động sản xuất cao su
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
7. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động sản xuất cao su
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
8. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.
Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
9. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
10. Tham khảo thêm tài liệu huấn luyện an toàn lao động sản xuất cao su
- Tài liệu an toàn lao động sản xuất cao su (rubber)
- Bộ tài liệu huấn luyện an toàn lao động
- Bộ đề kiểm tra huấn luyện an toàn lao động
- Bài kiểm tra trắc nghiệm an toàn lao động sản xuất cao su (rubber)
- Slide bài giảng huấn luyện an toàn lao động sản xuất cao su (rubber)
namchinh.haiphong341
giảng viên dạy rất sinh động dễ hiểu!