Thủy ngân (Hg) là một kim loại duy nhất ở thể lỏng trong điều kiện nhiệt độ và áp lực bình thường, rất di động, màu trắng bạc, lóng lánh. Ở nước ta, số người tiếp xúc với thủy ngân ngày càng tăng, tuy không nhiều lắm. Cho đến nay, được đưa ra giám định mất khả năng lao động do nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp hầu như không đáng kể.
Những người làm việc trong các ngành công nghiệp như sản xuất bóng đèn huỳnh quang, thủy hải sản và khai thác vàng thường là những người có nguy cơ bị nhiễm độc thủy ngân cao.
1. Bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp là gì?
Thủy ngân là một chất độc hại và có thể gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe của con người và động vật. Bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp là tình trạng bệnh lý xảy ra thông qua việc hít phải hơi thủy ngân, nuốt các sản phẩm chứa thủy ngân hay qua tiếp xúc với da trong quá trình lao động, gây ra các rối loạn bệnh lý đặc trưng.
Nếu tiếp xúc với thủy ngân trong thời gian dài, nó có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và các triệu chứng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
2. Những nghề nghiệp có nguy cơ mắc phải bệnh nhiễm độc thủy ngân
Các công việc khai thác, chế biến, sử dụng, thao tác, tiếp xúc,… với thủy ngân, các hợp chất, hỗn hợp và sản phẩm có chứa thủy ngân như:
- Chưng cất, thu hồi thủy ngân.
- Chế tạo, sửa chữa các loại nhiệt kế, áp kế, bơm có thủy ngân…
- Sử dụng thủy ngân hoặc các hợp chất thủy ngân trong các cấu trúc điện, chủ yếu là:
- Dùng bơm có thủy ngân chế tạo đèn thắp sáng, đèn vô tuyến, bóng X quang.
- Chế tạo, sửa chữa các đèn có hơi thủy ngân, máy chỉnh lưu dòng điện.
- Chế tạo và sử dụng ngòi nổ bằng thủy ngân Fulminat.
- Kỹ nghệ đồ sứ, in hình, làm hoa nhân tạo,…
- Xử lý bảo quản hạt giống và xử lý đất bằng thủy ngân và các hợp chất thủy ngân hữu cơ.
- Chế biến da bằng sử dụng muối thủy ngân như tẩy da, ép lông,…
- Mạ vàng, bạc, mạ thiếc, mạ đồng, tráng gương bằng thủy ngân và muối thủy ngân.
3. Cơ chế và nguyên nhân gây ra bệnh nhiễm độc thủy ngân
Cơ chế và nguyên nhân gây ra bệnh nhiễm độc thủy ngân là do sự phơi nhiễm quá mức độ của kim loại nặng thủy ngân trong cơ thể.
Thủy ngân thường tồn tại ở dạng khí (chủ yếu là thủy ngân hơi) và dạng lỏng (thủy ngân kim loại) trong môi trường sản xuất và thường được hít thở hoặc tiếp xúc qua da và màng nhầy. Khi thủy ngân tiếp xúc với cơ thể, nó có thể bị hấp thu và tích tụ trong các cơ quan và mô tế bào, gây ra các triệu chứng nhiễm độc thủy ngân.
Ngoài ra, việc tiêu thụ các loại thực phẩm, đặc biệt là hải sản, có thể là một nguyên nhân gây ra bệnh nhiễm độc thủy ngân. Các loài cá và tôm thường chứa nhiều thủy ngân hơn so với các loại thực phẩm khác do quá trình chuyển hóa thủy ngân trên đất và trong nước.
4. Triệu chứng của bệnh nhiễm độc thủy ngân
Bệnh nhiễm độc thủy ngân có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, phụ thuộc vào mức độ phơi nhiễm và thời gian tiếp xúc với thủy ngân. Một số triệu chứng chính của bệnh nhiễm độc thủy ngân bao gồm:
- Triệu chứng trên hệ thần kinh: Mất trí nhớ, khó tập trung, mất ngủ, hoa mắt, chóng mặt, giật, run rẩy, tê tay chân, co giật cơ.
- Triệu chứng trên hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, ăn uống kém, đầy hơi, đầy bụng.
- Triệu chứng trên hệ hô hấp: Khó thở, ho, đau ngực, cảm giác khó chịu trong ngực.
- Triệu chứng trên hệ thần kinh trung ương: Mất cân bằng, khó điều chỉnh thăng bằng, tình trạng tỉnh táo suy giảm.
- Triệu chứng trên hệ thống miễn dịch: Viêm da, da ngứa, ngứa, phát ban.
5. Tác hại của bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp
Bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp có thể gây ra nhiều tác hại đến sức khỏe của người lao động, bao gồm:
- Tác hại đến hệ thần kinh: Thủy ngân có khả năng xâm nhập vào hệ thần kinh, gây ra các triệu chứng như mất trí nhớ, giật, run rẩy, tê tay chân, co giật cơ, và làm giảm khả năng tập trung, suy giảm chức năng nhận thức, gây ra chứng sa sút trí tuệ.
- Tác hại đến hệ tiêu hóa: Thủy ngân có khả năng gây ra viêm ruột, đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa, buồn nôn, táo bón, đầy bụng, đầy hơi.
- Tác hại đến hệ thống hô hấp: Thủy ngân có thể gây ra viêm phổi, ho, khó thở, viêm xoang, viêm niêm mạc mũi, viêm họng và các vấn đề liên quan đến hô hấp.
- Tác hại đến hệ thống thần kinh trung ương: Nhiễm độc thủy ngân có thể làm suy giảm các chức năng như thăng bằng, cảm giác, phản xạ, gây ra tình trạng tỉnh táo suy giảm và mất cân bằng.
- Tác hại đến hệ thống miễn dịch: Nhiễm độc thủy ngân có thể gây ra các vấn đề liên quan đến hệ thống miễn dịch, bao gồm viêm da, ngứa, phát ban và các vấn đề liên quan đến hệ thống miễn dịch khác.
Ngoài ra, bệnh nhiễm độc thủy ngân cũng có thể gây ra các tác hại khác như giảm khả năng sinh sản, tác động đến tim mạch và gây ra các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần.
6. Đồ bảo hộ cần thiết để phòng tránh bệnh nhiễm độc thủy ngân
Đồ bảo hộ là rất cần thiết để ngăn ngừa nhiễm độc thủy ngân trong quá trình làm việc với các chất có chứa thủy ngân. Dưới đây là một số loại đồ bảo hộ cần thiết:
- Kính bảo hộ: Kính bảo hộ là loại kính đeo để bảo vệ mắt khỏi bụi và các hạt nhỏ có thể gây ảnh hưởng đến mắt khi làm việc với các chất có chứa thủy ngân.
- Khẩu trang: Khẩu trang là một loại thiết bị bảo vệ hô hấp, giúp ngăn ngừa sự hít phải các hạt nhỏ và bụi có thể chứa thủy ngân trong quá trình làm việc.
- Găng tay bảo hộ: Găng tay bảo hộ giúp bảo vệ tay và da khỏi các chất có thể gây hại, đặc biệt là các dung dịch chứa thủy ngân.
- Áo bảo hộ: Áo bảo hộ giúp bảo vệ cơ thể khỏi tiếp xúc với các chất độc hại, đặc biệt là các chất có chứa thủy ngân.
- Giày bảo hộ: Giày bảo hộ giúp bảo vệ chân và ngăn ngừa các chất độc hại tiếp xúc với da chân.
- Mũ bảo hộ: Mũ bảo hộ giúp bảo vệ đầu khỏi các chất độc hại, đặc biệt là các chất có chứa thủy ngân.
Đồ bảo hộ là một phần quan trọng của quá trình bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động trong quá trình làm việc với các chất có chứa thủy ngân. Tuy nhiên, việc sử dụng đồ bảo hộ chỉ là một phần của việc ngăn ngừa nhiễm độc thủy ngân, các biện pháp khác như tăng cường vệ sinh và kiểm soát nguồn gốc chất có chứa thủy ngân cũng là rất quan trọng.
Khám phá công cụ tính nguy cơ bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp, nó được phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về an toàn lao động, công cụ này cung cấp phân tích chi tiết về nguy cơ tiềm ẩn và đề xuất biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Với cơ sở dữ liệu toàn diện và thuật toán tiên tiến, công cụ là một đối tác đáng tin cậy cho các chuyên gia y tế và quản lý an toàn nghề nghiệp. Bảo vệ sức khỏe của người lao động, công cụ này chính là công cụ quan trọng trong việc duy trì môi trường làm việc an toàn và bền vững.
7. Người lao động bị bệnh nhiễm độc thủy ngân sẽ được bồi thường như thế nào
Tại Việt Nam, người lao động bị bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp sẽ được bồi thường theo quy định của pháp luật. Theo Luật Bảo hiểm Xã hội Việt Nam, người lao động bị mắc bệnh do nghề nghiệp, bao gồm bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp, sẽ được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội và được bồi thường theo quy định.
Ngoài ra, người lao động còn có quyền yêu cầu bồi thường bổ sung từ nhà tuyển dụng, nếu có bằng chứng cho thấy nhà tuyển dụng không đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động trong quá trình làm việc. Tuy nhiên, để được bồi thường, người lao động cần cung cấp đầy đủ chứng cứ và theo đúng quy định của pháp luật.
Các quy định và mức đền bù bảo hiểm cho người lao động bị bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp tại Việt Nam có thể được điều chỉnh và cập nhật theo thời gian. Do đó, nếu bạn là người lao động bị mắc bệnh nhiễm độc thủy ngân bạn nên tìm hiểu kỹ các quy định và quy trình để yêu cầu bồi thường từ các cơ quan chức năng.
8. Cách điều trị bệnh nhiễm độc thủy ngân
Cách điều trị bệnh nhiễm độc thủy ngân sẽ phụ thuộc vào mức độ nhiễm độc và các triệu chứng của bệnh. Nếu bệnh còn ở giai đoạn nhẹ, người bệnh có thể được chỉ định điều trị bằng cách cắt đứt nguồn tiếp xúc với thủy ngân và đưa ra khỏi môi trường làm việc có nồng độ cao thủy ngân.
Trường hợp nhiễm độc nặng, người bệnh cần được nhập viện và điều trị đặc hiệu. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
- Điều trị bằng các loại thuốc đặc trị được sử dụng để giúp loại bỏ thủy ngân khỏi cơ thể.
- Trong trường hợp nhiễm độc nặng, thủy ngân có thể gắn vào các protein trong cơ thể, gây hại cho chúng. Việc thay thế protein bị hư hỏng bằng protein khác có thể giúp giảm thiểu tác hại của thủy ngân.
- Các triệu chứng của bệnh như đau đầu, đau khớp, rối loạn tiêu hóa,… có thể được giảm đau và giảm các triệu chứng khác bằng cách sử dụng các loại thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm và thuốc ức chế hoạt động của hệ miễn dịch.
- Trong trường hợp bệnh nặng, người bệnh cần được hỗ trợ điều trị bằng cách tiêm dịch và các phương pháp hỗ trợ sinh tồn khác.
Các biện pháp phòng ngừa như đeo đồ bảo hộ, kiểm tra nồng độ thủy ngân trong môi trường làm việc và tuân thủ quy trình an toàn trong quá trình tiếp xúc với thủy ngân cũng rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh nhiễm độc thủy ngân.
9. Cách phòng tránh bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp
Để phòng tránh bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp, người lao động cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau đây:
- Người lao động cần sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ như khẩu trang, găng tay, áo choàng và kính bảo hộ để bảo vệ đường hô hấp, da và mắt khỏi tiếp xúc với thủy ngân.
- Các nhà máy và xưởng sản xuất cần kiểm soát nồng độ thủy ngân nồng độ thủy ngân trong không khí, nước và đất,… tại môi trường làm việc để giảm thiểu nguy cơ nhiễm độc.
- Tuân thủ quy trình làm việc an toàn và các quy định về bảo vệ môi trường để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với thủy ngân.
- Vệ sinh cá nhân đầy đủ, đặc biệt là trước khi ăn uống, hút thuốc hoặc ra ngoài.
- Người lao động cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh nhiễm độc thủy ngân.
- Các loại thực phẩm như cá, tôm, cua, ốc… chứa nhiều thủy ngân. Do đó người lao động cần điều chỉnh chế độ ăn uống và hạn chế sử dụng các loại thực phẩm này.
Doanh nghiệp cũng cần đảm bảo việc giáo dục và đào tạo cho người lao động về bệnh nhiễm độc thủy ngân và cách phòng tránh. Ngoài ra, cần thiết lập chương trình giám sát nồng độ thủy ngân trong môi trường làm việc và đảm bảo việc tuân thủ quy trình an toàn trong quá trình làm việc.
10. Trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc phòng tránh bệnh nhiễm độc thủy ngân
Doanh nghiệp có trách nhiệm lớn trong việc phòng tránh bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp. Cụ thể, các trách nhiệm của doanh nghiệp gồm:
- Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ và đảm bảo sự sử dụng hiệu quả của trang thiết bị bảo hộ cho người lao động.
- Thực hiện các biện pháp phòng tránh để giảm thiểu nồng độ thủy ngân trong không khí, nước và đất, đồng thời phải thường xuyên kiểm tra và đánh giá mức độ nhiễm độc thủy ngân tại nơi làm việc.
- Tuân thủ quy trình làm việc an toàn và các quy định về bảo vệ môi trường để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với thủy ngân.
- Đào tạo người lao động về bệnh nhiễm độc thủy ngân, cách phòng tránh và sử dụng trang thiết bị bảo hộ.
- Doanh nghiệp có trách nhiệm tổ chức kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người lao động để phát hiện sớm bệnh nhiễm độc thủy ngân.
- Thiết lập chương trình giám sát nồng độ thủy ngân trong môi trường làm việc và đánh giá rủi ro để đưa ra các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu tác động của thủy ngân đến sức khỏe của người lao động.
- Cung cấp đầy đủ thông tin về bệnh nhiễm độc thủy ngân và các biện pháp phòng tránh.
- Thực hiện quan trắc môi trường lao động và báo cáo kết quả quan trắc môi trường lao động định kỳ để đưa ra các biện pháp cải thiện môi trường làm việc.
11. Trung tâm quan trắc môi trường lao động toàn quốc
Trung tâm quan trắc môi trường lao động của Nam Việt là một đơn vị chuyên nghiệp về giám sát và đo lường chất lượng môi trường lao động khắp mọi tỉnh thành tại Việt Nam. Với đội ngũ chuyên viên quan trắc giàu kinh nghiệm, trung tâm sử dụng các thiết bị đo lường hiện đại, đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG
Ngoài việc cung cấp dịch vụ quan trắc , trung tâm còn hỗ trợ khách hàng trong việc lập kế hoạch, xử lý, và theo dõi các vấn đề về môi trường lao động. Với phương châm “khách hàng là trung tâm”, trung tâm quan tâm đến sự hài lòng của khách hàng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và cam kết đưa ra những giải pháp tốt nhất cho doanh nghiệp.
Với sự đầu tư về kỹ thuật, công nghệ và nhân lực, trung tâm quan trắc của Nam Việt đã và đang trở thành một trong những đơn vị uy tín trong lĩnh vực quan trắc môi trường lao động tại TP. Hồ Chí Minh với các mục tiêu sau:
- Chúng tôi luôn xem trọng danh tiếng thương hiệu và chất lượng các sản phẩm dịch vụ của mình.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những điều tốt nhất có thể và phù hợp nhất có thể.
- Cùng với đội ngũ Thạc sĩ, Kỹ sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn với mong muốn bảo vệ môi trường và làm lợi ích cho doanh nghiệp.
- Đến với đội ngũ Quan trắc Môi trường Nam Việt, Quý công ty sẽ nhận được sự phục vụ chuyên nghiệp với các chuyên gia trong lĩnh vực quan trắc. Đồng thời có được những ưu đãi tốt nhất về chi phí.
12. Báo giá quan trắc môi trường lao động
Để giúp cho các doanh nghiệp có thể thực hiện quan trắc môi trường lao động một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, Nam Việt chúng tôi cung cấp đến quý khách hàng bảng báo giá dịch vụ quan trắc môi trường lao động chất lượng và chi phí hợp lý.
- Bảng báo giá quan trắc của chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về giá cả của các dịch vụ quan trắc mà chúng tôi đang cung cấp. Bao gồm cả các chi phí liên quan đến việc di chuyển, đo đạc, phân tích và báo cáo kết quả. Quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về tính chính xác và độ tin cậy của các báo cáo kết quả quan trắc mà chúng tôi cung cấp.
- Chúng tôi cam kết luôn đưa ra giá cả cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường, đồng thời chúng tôi cũng luôn sẵn sàng tư vấn giải đáp mọi thắc mắc về dịch vụ quan trắc một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp nhất.
- Với bảng báo giá quan trắc của Nam Việt, quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn các gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng cao nhất với chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp.