Các kỹ thuật sơ cấp cứu cơ bản là một nguồn kiến thức phong phú về sơ cấp cứu, mang đến cho bạn sự tự tin và khả năng ứng phó với các tình huống nguy hiểm và bất ngờ. Từ những khái niệm cơ bản như kiểm tra tình trạng nạn nhân và phản ứng đầu tiên, cho đến các kỹ thuật cứu hộ như hồi sinh tim phổi (CPR) và xử lý vết thương, tất cả được trình bày một cách chi tiết và dễ hiểu.
Các kỹ thuật sơ cấp cứu cơ bản của Nam Việt cũng chú trọng đến việc áp dụng kỹ năng trong các tình huống thực tế. Bạn sẽ được hướng dẫn cách làm việc trong môi trường áp lực, làm sao để duy trì sự bình tĩnh và quản lý tình huống căng thẳng. Đồng thời, chương trình còn tập trung vào quản lý stress và giao tiếp hiệu quả, nhằm tạo ra môi trường an toàn và đảm bảo sự hỗ trợ tối đa cho nạn nhân.
I. Kỹ thuật sơ cấp cứu cơ bản là gì?
Kỹ thuật sơ cấp cứu cơ bản là những biện pháp và quy trình cứu hộ đầu tiên được áp dụng để cứu sống và bảo vệ tính mạng của người bị tai nạn hoặc mắc phải tình huống khẩn cấp. Những kỹ thuật này tập trung vào việc đánh giá tình trạng của nạn nhân, cung cấp các biện pháp cứu hộ ngay lập tức, và đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người có mặt trong tình huống đó.
Dưới đây là một số kỹ thuật sơ cấp cứu cơ bản quan trọng:
- Kiểm tra an toàn: Đầu tiên, bạn cần đảm bảo an toàn cho mình, nạn nhân và những người xung quanh. Đánh giá tình huống, xác định các nguy cơ tiềm ẩn như nguy hiểm từ hóa chất, cháy nổ hoặc môi trường không an toàn.
- Kiểm tra ABC: Đây là bước quan trọng trong sơ cấp cứu. ABC đại diện cho việc kiểm tra đường thở (Airway), sự thông khí (Breathing) và tuần hoàn (Circulation). Kiểm tra xem đường thở có bị tắc nghẽn hay không, nạn nhân có thở đều và có nhịp tim không. Nếu cần thiết, thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR) và cung cấp hơi thở nhân tạo.
- Kiểm tra chấn thương: Đánh giá các vết thương và chấn thương có thể gặp phải. Xử lý các vết thương như chảy máu, vết cắt, vết bỏng, gãy xương hoặc vết thương đầu.
- Gọi cấp cứu: Liên hệ ngay với đội cứu hộ chuyên nghiệp, gọi điện thoại khẩn cấp để thông báo về tình huống và yêu cầu sự giúp đỡ chuyên môn.
- Hỗ trợ tâm lý: Trong những tình huống khẩn cấp, sự hỗ trợ tâm lý cũng rất quan trọng. Hãy giữ bình tĩnh, truyền tải sự yên tâm và động viên cho nạn nhân để giảm bớt căng thẳng và lo âu.
- Ghi chép và báo cáo: Đối với mọi trường hợp sơ cấp cứu, ghi chép chi tiết về các biện pháp thực hiện sơ cấp cứu.
II. Tiêu chuẩn của một nhân viên sơ cấp cứu
Một nhân viên sơ cấp cứu đáng tin cậy phải đáp ứng một số tiêu chuẩn quan trọng để đảm bảo khả năng cung cấp sự trợ giúp hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn mà một nhân viên sơ cấp cứu nên đáp ứng:
- Kiến thức và kỹ năng y tế: Nhân viên sơ cấp cứu cần có kiến thức vững vàng về các khía cạnh y tế cơ bản như cấu trúc cơ thể, chức năng các cơ quan, các bệnh lý thường gặp và các biện pháp cứu hộ cơ bản. Họ cũng cần nắm vững các kỹ năng sơ cấp cứu như CPR, xử lý vết thương và chấn thương cơ bản.
- Đào tạo chuyên môn: Nhân viên sơ cấp cứu cần hoàn thành một khóa huấn luyện chuyên sâu về sơ cấp cứu. Khóa học này nên cung cấp kiến thức lý thuyết và thực hành về các kỹ năng cần thiết. Các chứng chỉ hoặc bằng cấp trong lĩnh vực sơ cấp cứu sẽ là một lợi thế.
- Kỹ năng quản lý tình huống: Nhân viên sơ cấp cứu phải có khả năng đánh giá tình huống, ra quyết định nhanh chóng và thích ứng linh hoạt với những tình huống khẩn cấp. Họ cần biết làm việc dưới áp lực và duy trì bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng.
- Kỹ năng giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả với nạn nhân và những người xung quanh là rất quan trọng. Nhân viên sơ cấp cứu cần có khả năng lắng nghe, đặt câu hỏi chính xác và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và đồng thời cảm thông với nạn nhân.
- Nền tảng về luật và quy định: Nhân viên sơ cấp cứu phải nắm vững các quy định, luật lệ và quy trình an toàn liên quan đến sơ cấp cứu. Họ cần biết giới hạn và trách nhiệm của mình, và tuân thủ các quy tắc an toàn tại nơi làm việc.
III. Các phương pháp sơ cấp cứu
1. Bỏng axit
- Bảo vệ bản thân: Trước khi tiếp cận nạn nhân, bạn cần đeo găng tay và mặc áo choàng bảo hộ để bảo vệ bản thân tránh tiếp xúc với axit.
- Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm: Nếu nạn nhân bị bỏng axit trong một khu vực có nguy cơ tiếp xúc với axit khác, bạn cần di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực đó ngay lập tức.
- Rửa ngay lập tức: Sử dụng nước sạch để rửa bỏ axit ra khỏi da và giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn tiếp tục. Nếu có nước muối sinh lý hoặc nước xả vải, bạn cũng có thể sử dụng chúng. Lưu ý rửa bằng nước chạy và không sử dụng bông gòn hay băng dính để lau chùi vùng bị bỏng.
- Loại bỏ quần áo và trang sức: Nếu nạn nhân bị bỏng axit ở vùng da bị che khuất bởi quần áo hoặc trang sức, bạn cần cẩn thận loại bỏ chúng để tiếp tục rửa sạch.
- Đưa nạn nhân đi cấp cứu: Sau khi rửa sạch, bạn cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để tiếp tục chăm sóc và điều trị.
2. Bỏng lạnh
- Di chuyển nạn nhân vào một khu vực ấm áp và thoáng mát để tránh tình trạng bỏng lạnh tiếp tục xảy ra.
- Tìm cách làm nóng nạn nhân bằng cách sử dụng nhiệt độ nóng từ các dụng cụ sưởi ấm như chăn, tấm ấm hoặc chai nước nóng đặt dưới chân.
- Không sử dụng nước nóng hoặc nhiệt độ quá cao để làm nóng, vì điều này có thể làm tổn thương da của nạn nhân.
- Kiểm tra các vết bỏng và áp dụng kem chống viêm và giảm đau để làm giảm cơn đau.
- Đeo găng tay và sử dụng vải bông sạch hoặc băng gạc để bọc các vết bỏng để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.
- Tăng cường đưa ra nước uống ấm và ăn thức ăn có hàm lượng dinh dưỡng cao để giữ cho cơ thể của nạn nhân ấm.
- Nếu tình trạng của nạn nhân không cải thiện hoặc có dấu hiệu nghiêm trọng hơn, hãy gọi điện cho cấp cứu ngay lập tức.
3. Bỏng nóng
- Tìm hiểu tình trạng của nạn nhân và kiểm tra an toàn
- Kiểm tra nạn nhân có tỉnh táo hay không.
- Kiểm tra xung quanh có bất kỳ nguy hiểm gì khác không (ví dụ: nguy hiểm từ nguồn nhiệt, đối tượng gây bỏng nóng).
- Xử lý vết bỏng
- Dùng nước vôi hoặc nước lạnh để làm mát vùng da bị bỏng. Không dùng nước đá hoặc băng để làm mát, vì nó có thể làm hại cho da bị bỏng.
- Tháo các đồ vật, quần áo, hoặc đồ trang sức khỏi khu vực bị bỏng, trừ khi chúng bị dính chặt vào da.
- Đặt khăn sạch hoặc băng vệ sinh trên vùng da bị bỏng để ngăn không khí tiếp xúc trực tiếp với vết bỏng.
- Điều trị các vết bỏng nhỏ bằng các thuốc kháng sinh, phù hợp với chỉ định của bác sĩ.
- Giảm đau và hạn chế tổn thương
- Nếu nạn nhân còn đau, có thể dùng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
- Giữ cho nạn nhân nằm yên và hạn chế di chuyển, để tránh gây ra tổn thương thêm cho vùng da bị bỏng.
- Nếu nạn nhân bị bỏng nặng, gọi ngay số cấp cứu và đưa nạn nhân tới bệnh viện để được chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp.
4. Điện giật
Bước 1: Kiểm tra khu vực an toàn Trước khi tiếp cận nạn nhân, hãy kiểm tra khu vực xung quanh để đảm bảo an toàn. Người cấp cứu cần phải đảm bảo rằng không có nguy cơ tiếp xúc với điện.
Bước 2: Tắt nguồn điện Nếu có thể, hãy tắt nguồn điện hoặc cắt nguồn điện ngay lập tức để ngừng dòng điện đang chảy qua cơ thể nạn nhân.
Bước 3: Đánh giá tình trạng nạn nhân Đánh giá tình trạng của nạn nhân để đưa ra quyết định sơ cấp cứu. Nếu nạn nhân không phản ứng, không thở hoặc không có nhịp tim, hãy gọi ngay số cấp cứu hoặc đưa nạn nhân đến bệnh viện gần nhất.
Bước 4: Đưa nạn nhân ra khỏi vùng nguy hiểm Nếu nạn nhân còn có thể di chuyển, hãy đưa họ ra khỏi khu vực nguy hiểm.
Bước 5: Thực hiện sơ cấp cứu Nếu nạn nhân còn sống, hãy tiến hành sơ cấp cứu theo các bước sau:
- Kiểm tra đường thở và đường hô hấp của nạn nhân. Nếu cần thiết, hãy thực hiện hô hấp nhân tạo và cấp oxy.
- Kiểm tra nhịp tim của nạn nhân. Nếu cần thiết, hãy thực hiện hồi sinh tim phổi.
- Kiểm tra tình trạng thương tích của nạn nhân và thực hiện các biện pháp xử lý như băng bó, vết thương, v.v.
Bước 6: Đưa nạn nhân đến bệnh viện Nếu tình trạng của nạn nhân nghiêm trọng, hãy đưa họ đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu và điều trị bởi các chuyên gia y tế.
5. Đuối nước
- Đánh giá tình trạng của nạn nhân: Tiếp cận nạn nhân bị đuối nước một cách an toàn, kiểm tra xem nạn nhân có đang thở và còn có nhịp tim hay không. Nếu không thở hoặc không có nhịp tim, bắt đầu RCP (cấp cứu hồi sinh tim phổi) ngay lập tức.
- Yêu cầu người khác báo cứu hộ: Yêu cầu một người khác gọi cấp cứu hoặc quan tài và báo tin cứu hộ. Có thể sử dụng đồng hồ đeo tay hoặc điện thoại di động để kiểm soát thời gian và gọi cấp cứu.
- Đưa nạn nhân lên bờ: Nếu nạn nhân đang nằm trên mặt nước, cần đưa họ lên bờ ngay lập tức. Cố gắng kéo nạn nhân đến bờ bằng cách dùng thuyền, cầu thang, hoặc bất kỳ dụng cụ nào có sẵn. Trong trường hợp nạn nhân đã bị đuối sâu, cần trợ giúp từ người bơi hoặc nhân viên cứu hộ.
- Thực hiện RCP: Nếu nạn nhân không thở hoặc không có nhịp tim, bắt đầu thực hiện RCP ngay lập tức. Tiếp cận nạn nhân bằng cách đặt bàn tay giữa ngực và nén tối đa 5 cm. Thực hiện liên tục nén ngực tốc độ 100-120 lần/phút và thực hiện thở cấp cứu theo tỉ lệ 30:2, tức là thực hiện 30 lần nén ngực và 2 lần thở cấp cứu.
- Giữ ấm nạn nhân: Giữ ấm nạn nhân bằng cách đắp chăn hoặc quấn khăn quanh người nạn nhân để giữ ấm cơ thể. Khi cấp cứu thành công, cần chuyển nạn nhân đến bệnh viện để kiểm tra và điều trị các vết thương hoặc suy tim nếu có.
6. Hóc dị vật
- Kiểm tra tình trạng của nạn nhân: Hỏi tên, hỏi tình trạng sức khỏe của nạn nhân và yêu cầu họ hoặc đưa ra những dấu hiệu của hóc dị vật.
- Khẩn cấp gọi đến số cứu hộ: Nếu nạn nhân bị hóc dị vật nghiêm trọng và không thể tự giải quyết được, hãy gọi ngay số cứu hộ địa phương hoặc đưa nạn nhân đến bệnh viện gần nhất.
- Hướng dẫn nạn nhân hoặc thực hiện giúp nạn nhân thực hiện các bước giải pháp đầu tiên: Hướng dẫn nạn nhân nghiêng đầu xuống phía trước, đặt lòng bàn tay lên bụng dưới và sử dụng lực tác động nhanh và mạnh từ phía sau để giúp đẩy dị vật ra khỏi đường hô hấp.
- Nếu cách trên không thành công, tiếp tục hướng dẫn nạn nhân thực hiện bước tiếp theo: Lấy hai tay của nạn nhân đặt lên bụng, giữ một tay chặn ở bụng dưới và dùng tay còn lại đặt lên tay đó để tạo lực đẩy nhanh và mạnh vào phần trên của bụng của nạn nhân. Điều này có thể giúp đẩy dị vật ra khỏi đường hô hấp.
- Nếu cả hai bước trên đều không thành công, thực hiện các biện pháp cứu hộ nâng cao: Nếu dị vật không bị giải quyết, phải thực hiện các biện pháp cứu hộ nâng cao như thực hiện thủ thuật bóp ngực hoặc thủ thuật Heimlich để giải quyết dị vật.
- Giữ cho nạn nhân ổn định: Sau khi giải quyết được dị vật, hãy theo dõi và giữ cho nạn nhân ổn định. Nếu cần, đưa nạn nhân đến bệnh viện để đảm bảo an toàn.
7. Ngã cao
- Kiểm tra môi trường xung quanh: Đầu tiên, bạn cần kiểm tra môi trường xung quanh để đảm bảo an toàn cho bản thân và nạn nhân. Nếu có nguy cơ tiếp tục bị ngã hoặc bị đâm vào vật cứng, hãy di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm.
- Kiểm tra tình trạng của nạn nhân: Kiểm tra tình trạng tỉnh táo của nạn nhân bằng cách hỏi tên và địa chỉ của họ. Nếu nạn nhân không tỉnh táo, hãy kiểm tra hô hấp và nhịp tim của họ.
- Gọi cấp cứu: Nếu nạn nhân không tỉnh táo, hãy gọi ngay cấp cứu. Nếu nạn nhân tỉnh táo và không cần gấp, hãy đưa họ đến bệnh viện để được kiểm tra sức khỏe và xét nghiệm.
- Cứu chữa các vết thương: Nếu nạn nhân có các vết thương, hãy sử dụng băng cá nhân hoặc miếng vải sạch để cầm máu cho vết thương. Nếu vết thương nghiêm trọng, hãy nhanh chóng đưa nạn nhân đến bệnh viện.
- Đảm bảo an toàn cho nạn nhân: Nếu nạn nhân không tỉnh táo hoặc có dấu hiệu bị sốc, hãy giữ cho họ ấm áp và yên tĩnh. Không cho nạn nhân uống bất kỳ loại thuốc nào, uống rượu hay thuốc lào.
- Theo dõi tình trạng của nạn nhân: Theo dõi tình trạng của nạn nhân và ghi chép lại các triệu chứng và tình trạng của họ để cung cấp thông tin cho đội ngũ cấp cứu khi họ đến.
8. Ngạt khí CO2
- Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có nguy cơ: Nếu nạn nhân đang ở trong khu vực có nguy cơ bị ngạt khí CO2, hãy đưa họ ra khỏi khu vực đó ngay lập tức.
- Gọi cấp cứu: Ngay khi phát hiện người bị ngạt khí CO2, hãy gọi ngay đến tổng đài cấp cứu hoặc điện thoại 115 để yêu cầu sự trợ giúp của các chuyên gia y tế.
- Kiểm tra hô hấp và tình trạng tim mạch của nạn nhân: Nếu nạn nhân ngất, hãy kiểm tra xem nạn nhân còn hô hấp và có nhịp tim không. Nếu không, hãy bắt đầu thực hiện thủ thuật hồi sinh tim phổi CPR.
- Cung cấp oxy cho nạn nhân: Nếu có, hãy cung cấp oxy cho nạn nhân để giúp họ hô hấp tốt hơn. Nếu không có máy oxy, bạn có thể sử dụng khẩu trang cấp oxy hoặc tấm vải cấp oxy để giúp nạn nhân thở dễ dàng hơn.
- Vận chuyển nạn nhân đến bệnh viện: Khi cấp cứu đã đến và xác định tình trạng của nạn nhân, họ sẽ vận chuyển nạn nhân đến bệnh viện để điều trị tiếp. Trong khi chờ đợi, hãy tiếp tục cung cấp oxy cho nạn nhân để họ hô hấp tốt hơn.
9. Ngộ độc khí CO
- Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có khí CO: Đầu tiên, phải đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có khí CO, đến một nơi an toàn, thoáng mát và có khí trời tươi.
- Gọi cấp cứu: Ngay sau khi đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có khí CO, cần gọi cấp cứu để được hướng dẫn thêm về cách thực hiện sơ cấp cứu và đưa nạn nhân đến bệnh viện.
- Thực hiện sơ cấp cứu: Trong khi chờ đợi đội cứu hộ đến, có thể thực hiện các biện pháp sơ cấp cứu sau:
- Kiểm tra hô hấp của nạn nhân: Kiểm tra xem nạn nhân còn thở không và nếu thở, tần số hô hấp của nạn nhân. Nếu nạn nhân ngừng thở, phải thực hiện RCP (Hồi sức tim phổi) ngay lập tức.
- Kiểm tra nhịp tim: Kiểm tra nhịp tim của nạn nhân. Nếu nhịp tim không đều, phải thực hiện RCP ngay lập tức.
- Hỗ trợ hô hấp: Nếu nạn nhân còn thở, phải hỗ trợ hô hấp cho nạn nhân bằng cách đưa nạn nhân nằm nghiêng với đầu hơi cao và giữ cho đường thở được thông suốt.
- Giữ ấm cơ thể: Khi nạn nhân bị ngộ độc khí CO, cơ thể sẽ bị suy giảm chức năng, do đó cần giữ ấm cơ thể bằng cách đắp chăn hoặc áo khoác lên người nạn nhân.
- Đưa nạn nhân đến bệnh viện: Ngay sau khi đội cứu hộ đến, nạn nhân phải được đưa đến bệnh viện để tiếp tục điều trị. Nếu không được đưa đến bệnh viện kịp thời, nạn nhân có thể gặp nguy hiểm đến tính mạng.
10. Ngộ độc khí metan
- Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có nguy cơ ngộ độc: Nếu có thể, đưa nạn nhân ra khỏi khu vực bị nhiễm khí metan ngay lập tức để tránh sự tiếp xúc tiếp tục với khí độc này.
- Kiểm tra hô hấp và tình trạng sức khỏe của nạn nhân: Kiểm tra xem nạn nhân có thở không và có tỉnh táo hay không. Nếu nạn nhân bị mất ý thức hoặc không thở được, hãy bắt đầu thực hiện RCP (hồi sinh tim phổi) ngay lập tức.
- Gọi cấp cứu: Sau khi đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có nguy cơ ngộ độc, gọi cấp cứu ngay lập tức để được cứu trợ chuyên nghiệp.
- Cung cấp oxy cho nạn nhân: Nếu nạn nhân còn tỉnh táo và có thể thở được, hãy cung cấp oxy cho nạn nhân để hỗ trợ hô hấp và giảm nguy cơ ngộ độc.
- Chuyển nạn nhân đến bệnh viện gần nhất: Nếu tình trạng của nạn nhân không ổn định hoặc có triệu chứng nặng hơn, hãy đưa nạn nhân đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu và điều trị kịp thời.
11. Sét đánh
- Đảm bảo an toàn: Đầu tiên, bạn cần đảm bảo an toàn cho bản thân và người xung quanh. Hãy di chuyển nạn nhân đến khu vực an toàn nếu nạn nhân đang ở ngoài trời hoặc chắc chắn nguồn điện đã bị tắt nếu nạn nhân đang ở trong nhà.
- Gọi cấp cứu: Gọi điện đến cơ quan cấp cứu gần nhất để yêu cầu hỗ trợ y tế chuyên nghiệp.
- Kiểm tra dòng điện: Nếu nạn nhân bị điện giật vì tiếp xúc với nguồn điện, đảm bảo rằng nguồn điện đã được tắt trước khi tiếp cận nạn nhân để tránh nguy hiểm cho bản thân.
- Khám phá tình trạng của nạn nhân: Khi tiếp cận nạn nhân, hãy kiểm tra các dấu hiệu của họ để xác định tình trạng của họ, bao gồm tình trạng hô hấp, tim mạch, và dấu hiệu của việc bị sét đánh như bỏng, cháy da.
- Cấp cứu đường hô hấp: Nếu nạn nhân không thở hoặc có khó khăn trong việc thở, bạn nên cấp cứu đường hô hấp cho họ. Nếu nạn nhân có ngưng tim, bạn nên thực hiện hồi sinh tim phổi ngay lập tức.
- Kiểm tra vết thương và bỏng: Hãy kiểm tra các vết thương và bỏng của nạn nhân để xác định mức độ của chúng. Nếu vết thương không nặng, hãy đóng băng vết thương để giảm đau và ngăn chặn sự lây nhiễm. Nếu nạn nhân bị bỏng, hãy ngâm vết bỏng trong nước lạnh hoặc đặt khăn lạnh lên vùng bị bỏng.
- Vận chuyển nạn nhân đến bệnh viện: Khi nạn nhân đã được cấp cứu sơ cấp, hãy vận chuyển họ đến bệnh viện gần nhất để kiểm tra và điều trị tiếp theo.
Khóa học sơ cấp cứu cho người bị tai nạn sét đánh
12. Tai nạn cơ khí
- Đánh giá tình trạng của nạn nhân: kiểm tra tình trạng của nạn nhân và kiểm tra các dấu hiệu sống. Nếu nạn nhân không thở hoặc không có nhịp tim, người cấp cứu cần bắt đầu thực hiện RCP ngay lập tức.
- Gọi cấp cứu: nếu tình trạng của nạn nhân nghiêm trọng, người cấp cứu cần gọi điện cho cơ quan cứu hộ hoặc 115 để yêu cầu cứu trợ chuyên nghiệp.
- Điều trị vết thương: kiểm tra vết thương của nạn nhân, đảm bảo vết thương không chảy máu quá nhiều. Sử dụng băng cá nhân để băng vết thương và giữ gân, cố định các khớp và đảm bảo nạn nhân không di chuyển.
- Điều trị sốc: nếu nạn nhân bị sốc, người cấp cứu cần nâng cao chân của nạn nhân để giúp cung cấp lưu lượng máu đến não và các cơ quan khác.
- Điều trị phù hợp: người cấp cứu cần cung cấp cho nạn nhân các loại thuốc kháng sinh hoặc thuốc giảm đau để kiểm soát nhiễm trùng và giảm đau cho nạn nhân.
- Vận chuyển nạn nhân đến bệnh viện: nếu tình trạng của nạn nhân nghiêm trọng, người cấp cứu cần chuyển nạn nhân đến bệnh viện sớm nhất có thể để được chăm sóc bởi các chuyên gia y tế.
- Ghi chép và theo dõi: người cấp cứu cần ghi chép lại toàn bộ quá trình sơ cấp cứu của nạn nhân và theo dõi tình trạng của nạn nhân cho đến khi được chuyển đến bệnh viện.
10. Lên cơn đau tim
- Giúp nạn nhân nghỉ ngơi: Hãy yêu cầu nạn nhân nghỉ ngơi và giữ an toàn cho họ.
- Cho nạn nhân uống thuốc Nitroglycerin: Nếu nạn nhân bị đau tim từng bị bác sĩ chẩn đoán và có kê đơn thuốc Nitroglycerin, bạn có thể giúp họ uống thuốc này.
- Thoải mái cho nạn nhân: Nếu nạn nhân đang mặc quần áo chật hẹp hoặc khó thở, bạn có thể giúp họ tháo ra để thoải mái hơn.
- Kiểm tra hô hấp: Nếu nạn nhân ngừng thở hoặc có khó khăn trong việc thở, bạn có thể bắt đầu thực hiện CPR cho đến khi đội cứu hộ đến.
- Cung cấp oxy cho nạn nhân: Nếu bạn có bình oxy trong túi sơ cứu, bạn có thể cho nạn nhân hít vào để cung cấp oxy cho cơ thể của họ.
11. Tai nạn giao thông
- Bảo đảm an toàn: Điều đầu tiên và quan trọng nhất là bảo đảm an toàn cho bản thân và người xung quanh. Hãy đặt các báo hiệu nguy hiểm như đặt biển báo, đèn tín hiệu, và hãy cố gắng kiểm soát giao thông.
- Đánh giá tình trạng của nạn nhân: Kiểm tra nạn nhân để xác định tình trạng của họ. Hỏi thăm và cung cấp lời khuyên để giữ cho họ ở trạng thái bình tĩnh. Nếu nạn nhân nằm sấp, hãy giữ cho đầu của họ nghiêng về phía bên hông để tránh tình trạng nghẹt thở.
- Gọi cấp cứu: Gọi số điện thoại cấp cứu 115 hoặc liên lạc với đội ngũ cứu hộ giao thông địa phương để yêu cầu giúp đỡ.
- Cấp cứu: Bắt đầu thực hiện các biện pháp sơ cấp cứu cho nạn nhân. Nếu nạn nhân có chấn thương đầu, hãy giữ cho đầu của họ ổn định và đặt gối dưới đầu để giảm thiểu chấn động. Nếu có vết thương hở, hãy sử dụng các vật liệu khác nhau để băng bó và ngăn chặn chảy máu. Nếu nạn nhân mất khả năng thở, hãy thực hiện hơi thở cấp cứu và CPR nếu cần thiết.
- Giám sát: Tiếp tục giám sát tình trạng của nạn nhân và tiếp tục cấp cứu cho đến khi đội cứu hộ giao thông đến và tiếp quản.
Khóa học sơ cấp cứu cho người bị tai nạn giao thông
12. Ngộ độc thực phẩm
- Đảm bảo an toàn: Đầu tiên, đảm bảo an toàn cho bản thân và người bị nạn. Đặt nạn nhân ở vị trí thoải mái và cố định để tránh bất kỳ chấn thương nào khác.
- Đánh giá tình trạng: Xác định mức độ và loại ngộ độc thực phẩm. Lắng nghe người bị nạn và ghi nhớ các dấu hiệu và triệu chứng.
- Gọi số cấp cứu: Gọi điện thoại cấp cứu hoặc đưa người bị nạn đến cơ sở y tế ngay lập tức. Thông báo về tình trạng ngộ độc thực phẩm để nhận được hướng dẫn cụ thể từ nhân viên y tế qua điện thoại.
- Hỗ trợ hô hấp: Nếu người bị nạn không thở hoặc khó thở, tiến hành thực hiện RCP (hồi sinh tim phổi) cho đến khi đội cứu hộ tới hoặc người bị nạn có thể được chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Rửa dạ dày: Nếu ngộ độc xảy ra trong vòng 1 giờ sau khi tiếp xúc với chất độc, có thể xem xét rửa dạ dày. Tuy nhiên, chỉ thực hiện rửa dạ dày sau khi đã tham khảo ý kiến từ cơ sở y tế hoặc số điện thoại cấp cứu.
- Cung cấp nước: Nếu người bị nạn vẫn tỉnh táo và không bị mất ý thức, cho phép họ uống nước sạch để giữ cơ thể được cung cấp nước và giảm độc tố.
- Không tự trị: Không tìm cách tự trị hoặc sử dụng các biện pháp không có căn cứ y tế. Điều quan trọng là tìm kiếm sự giúp đỡ y tế chuyên nghiệp để được tư vấn và điều trị thích hợp.
13. Súc vật hoặc côn trùng cắn
- Bảo vệ bản thân và người bị cắn:
- Đặt người bị cắn ra xa khỏi nguy cơ bị súc vật hoặc côn trùng tấn công thêm.
- Đảm bảo an toàn cho bản thân bằng cách đeo găng tay y tế hoặc bất kỳ vật liệu bảo vệ nào khác.
- Kiểm tra vết thương:
- Kiểm tra vùng bị cắn để xác định mức độ tổn thương và có một số triệu chứng đáng lo ngại không.
- Nếu có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào hoặc nhiều triệu chứng về dị ứng, hãy gọi số cấp cứu ngay lập tức.
- Kiểm soát chảy máu:
- Nếu có chảy máu, sử dụng băng cá nhân hoặc vật liệu kháng nước để áp lên vùng bị cắn và giữ vững áp lực.
- Nếu chảy máu nhiều hoặc không ngừng, hãy áp lực lên các mạch máu chính gần vùng bị cắn (nếu thích hợp) và gọi số cấp cứu.
- Rửa vùng bị cắn:
- Sử dụng nước và xà phòng hoặc nước muối sinh lý để rửa sạch vùng bị cắn.
- Rửa kỹ lưỡng vùng bị cắn trong ít nhất 5 phút để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
- Áp dụng lạnh (nếu cần):
- Nếu vùng bị cắn sưng hoặc đau, bạn có thể áp dụng một bộ lạnh hoặc một gói lạnh được bọc trong khăn mỏng lên vùng bị cắn để giảm viêm nhiễm và giảm đau.
- Giảm ngứa và dị ứng (nếu cần):
- Nếu nạn nhân có triệu chứng ngứa và dị ứng như phù nề, sưng hoặc ngứa, hãy sử dụng thuốc giảm ngứa hoặc thuốc chống dị ứng theo hướng dẫn sử dụng.
Khóa học sơ cấp cứu cho người bị tai nạn súc vật hoặc côn trùng cắn
14. Ngộ độc xăng dầu
- Đảm bảo an toàn: Đầu tiên, đảm bảo an toàn cho bản thân và người bị nạn. Đặt nạn nhân ở một vị trí an toàn, xa khỏi nguồn xăng dầu hoặc không khí độc hại.
- Gọi cấp cứu: Gọi ngay điện thoại cấp cứu (số 115 hoặc số cấp cứu tại địa phương) để yêu cầu sự trợ giúp y tế chuyên nghiệp. Cung cấp thông tin cụ thể về tình trạng và triệu chứng của người bị nạn.
- Kiểm soát đường thở: Kiểm tra đường thở của người bị nạn. Nếu người bị nạn ngừng thở hoặc có khó khăn trong việc thở, thực hiện RCP (hồi sinh tim phổi) ngay lập tức nếu bạn đã được đào tạo. Nếu không, hãy tiếp tục đợi sự trợ giúp y tế đến.
- Loại bỏ nguồn xăng dầu: Nếu xăng dầu nằm trên da nạn nhân, hãy sử dụng găng tay và khăn ướt để lau sạch xăng dầu ra khỏi da. Tránh tiếp xúc trực tiếp với xăng dầu và không để xăng dầu tiếp xúc với mắt, miệng hoặc vết thương mở.
- Hỗ trợ hô hấp: Nếu người bị nạn có triệu chứng suy hô hấp, hãy đảm bảo rằng đường thở của họ không bị cản trở. Giúp nạn nhân ngồi thẳng và thoáng, không gò má, áp mạnh lên ngực hoặc bụng.
- Đỡ đầu: Nếu nạn nhân mất ý thức nhưng không ngừng thở, đặt họ ở tư thế nằm nghiêng về một bên để tránh sự nôn mửa hoặc ngạt thở.
- Theo dõi: Theo dõi triệu chứng của nạn nhân và cung cấp thông tin chi tiết cho nhân viên y tế khi họ đến.
15. Ngộ độc thuốc ngủ
- Gọi cấp cứu: Gọi số cấp cứu (như 115) ngay lập tức để yêu cầu sự trợ giúp từ nhân viên y tế chuyên nghiệp. Thông báo về tình trạng ngộ độc thuốc ngủ của người bị nạn và cung cấp thông tin cần thiết.
- Di chuyển an toàn: Đảm bảo an toàn cho bản thân và người bị nạn. Nếu môi trường gây nguy hiểm (ví dụ: khí độc, cháy nổ), hãy đảm bảo rằng bạn và người bị nạn đều an toàn trước khi tiến hành các biện pháp sơ cấp cứu.
- Kiểm tra hô hấp: Kiểm tra hô hấp của người bị nạn. Nếu ngừng thở hoặc có dấu hiệu nguy kịch, bắt đầu thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR).
- Gỡ bỏ chất độc: Nếu còn chất độc trong miệng của người bị nạn, hãy sử dụng găng tay và lấy mẫu chất độc bằng bông gòn hoặc bộ hút chất độc (nếu có) một cách cẩn thận. Không tiến hành lấy mẫu nếu không được đào tạo.
- Giữ đường thở mở: Đặt người bị nạn ở vị trí nằm nghiêng, nghiêng về một bên để đảm bảo đường thở thông thoáng. Kiểm tra xem có có vật cản trong đường thở không và loại bỏ nếu có.
- Giữ ấm và giảm độc tố: Gói người bị nạn vào trong chăn, áo ấm hoặc một cái gì đó để giữ ấm. Đồng thời, hãy hạn chế hấp thụ độc tố bằng cách không cho người bị nạn uống nước hoặc ăn gì trừ khi có hướng dẫn từ nhân viên y tế.
- Giám sát và đợi đến khi nhân viên y tế đến: Tiếp tục giám sát tình trạng của người bị nạn và chờ đợi sự hỗ trợ từ nhân viên y tế chuyên nghiệp.
16. Trật khớp
- Đảm bảo an toàn: Đầu tiên, đảm bảo an toàn cho nạn nhân và môi trường xung quanh. Kiểm tra xem có nguy cơ tiếp tục gây thương tổn hoặc tai nạn nghiêm trọng khác hay không.
- Gọi cấp cứu: Gọi số cấp cứu hoặc yêu cầu sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Trình bày một cách rõ ràng về tình trạng của người bị trật khớp.
- Giảm đau và giữ yên tĩnh: Hỗ trợ nạn nhân thoải mái và giảm đau bằng cách yêu cầu nạn nhân nằm yên và không di chuyển khớp bị trật.
- Kiểm tra và đánh giá: Kiểm tra vùng trật khớp và đánh giá mức độ trật khớp. Tránh di chuyển khớp trật nếu không cần thiết.
- Ghi lại thời gian: Ghi lại thời điểm xảy ra trật khớp để cung cấp thông tin quan trọng cho nhân viên y tế.
- Cố định khớp bị trật: Sử dụng băng cứng hoặc tấm gỗ cứng để cố định khớp bị trật, nhằm hạn chế sự di chuyển và giảm đau.
- Đặt lại khớp (nếu được đào tạo): Chỉ những người được đào tạo chuyên môn mới được thực hiện bước này. Không cố định hoặc đặt lại khớp nếu bạn không có đủ kỹ năng và kiến thức.
- Hỗ trợ lạnh và giảm sưng: Sử dụng túi lạnh hoặc băng lạnh để hỗ trợ giảm sưng và đau. Đặt túi lạnh hoặc băng lạnh lên vùng bị trật trong khoảng thời gian ngắn.
- Ghi chép và theo dõi: Ghi chép các thông tin quan trọng như thời gian xảy ra trật khớp, các biểu hiện và quá trình sơ cấp cứu.
17. Mắc nghẹn thức ăn
- Đánh giá tình trạng: Xác định xem người bị nghẹn thức ăn có thể nói hoặc hoạt động hay không. Hỏi họ có thể nghẹn không hoặc cần sự giúp đỡ.
- Gọi cấp cứu: Ngay khi nhận thấy có người bị nghẹn thức ăn, gọi cấp cứu ngay lập tức để yêu cầu sự giúp đỡ y tế chuyên nghiệp.
- Thực hiện kỹ thuật Heimlich: Nếu người bị nghẹn thức ăn không thể hoặc nói, hãy thực hiện kỹ thuật Heimlich (xoa bóp bụng) như sau:
- Đứng phía sau nạn nhân và đặt tay vào phía trên đường eo của họ.
- Đặt tay còn lại lên tay đã đặt để tạo nắm bắt.
- Áp lực mạnh từ trong ra ngoài và lên trên để tạo một áp suất đủ lớn để đẩy vật nghẹn ra khỏi đường hô hấp.
- Lặp lại quá trình này cho đến khi vật nghẹn được loại bỏ hoặc cho đến khi nhân viên y tế tới và tiếp quản.
- Nếu người bị nghẹn thức ăn mất ý thức: Nếu người bị nghẹn thức ăn mất ý thức, đặt nạn nhân nằm nghiêng về phía bên để đảm bảo đường thoát khí không bị tắc nghẽn. Kiểm tra đường thở và nếu cần, thực hiện RCP (hồi sinh tim phổi).
- Tiếp tục hỗ trợ y tế: Khi đã gọi cấp cứu, hãy tiếp tục hỗ trợ và theo dõi người bị nghẹn thức ăn cho đến khi nhân viên y tế đến và tiếp quản tình huống.
IV. Sự quan trọng của đội ngũ sơ cấp cứu
1. Nhà máy sản xuất
Đội ngũ sơ cấp cứu trong nhà máy sản xuất có vai trò cực kỳ quan trọng và không thể thiếu. Họ đóng vai trò chủ chốt trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe của nhân viên trong môi trường làm việc nguy hiểm. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của đội ngũ sơ cấp cứu trong nhà máy sản xuất:
- Phản ứng nhanh và cứu hộ ngay lập tức: Trong một tai nạn hoặc tình huống khẩn cấp, mỗi giây đều quan trọng. Đội ngũ sơ cấp cứu được huấn luyện để phản ứng nhanh chóng, định vị và đánh giá tình hình, và cung cấp các biện pháp cứu hộ ban đầu. Sự nhanh nhẹn và hiệu quả của họ có thể là yếu tố quyết định giữa sự sống và cái chết, giữa tổn thương nặng nề và phục hồi.
- Giảm thiểu tổn thất nhân viên và thiệt hại tài sản: Sơ cấp cứu nhanh chóng và hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất về nguồn nhân lực và tài sản. Bằng cách cung cấp sự chăm sóc y tế kịp thời, đội ngũ sơ cấp cứu có thể giúp ngăn chặn các tác động tiêu cực đến sức khỏe của nhân viên và giảm thiểu thiệt hại về tài sản do tai nạn xảy ra.
- Tăng cường an toàn và sự tự tin của nhân viên: Sự hiện diện của đội ngũ sơ cấp cứu tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn cho nhân viên. Nhân viên có sự tự tin hơn khi biết rằng họ sẽ được hỗ trợ và chăm sóc y tế kịp thời trong trường hợp cần thiết. Điều này cũng thúc đẩy việc tuân thủ các quy tắc an toàn và nâng cao ý thức về sự cần thiết của sơ cấp cứu.
- Đáp ứng yêu cầu pháp lý: Trong nhiều quốc gia, việc có đội ngũ sơ cấp cứu là một yêu cầu pháp lý đối với các nhà máy sản xuất.
2. Trường học
Đội ngũ sơ cấp cứu trong trường học đóng vai trò vô cùng quan trọng để bảo đảm an toàn và sức khỏe của học sinh, giáo viên và nhân viên trong môi trường học tập. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của đội ngũ sơ cấp cứu trong trường học:
- Phản ứng nhanh và cứu hộ ngay lập tức: Trường học là nơi có nguy cơ tai nạn và tình huống khẩn cấp có thể xảy ra, bao gồm các vấn đề như chấn thương, ngộ độc, hội chứng cản trở đường thở, hoặc cảnh nguy hiểm trong thiên tai. Đội ngũ sơ cấp cứu được huấn luyện để phản ứng nhanh chóng, định vị và đánh giá tình huống, và cung cấp sự chăm sóc y tế ban đầu. Sự nhanh nhẹn và hiệu quả của họ có thể là yếu tố quyết định giữa sự sống và cái chết, giữa tổn thương nặng nề và phục hồi.
- Quản lý tình huống khẩn cấp: Đội ngũ sơ cấp cứu có kiến thức và kỹ năng để quản lý tình huống khẩn cấp một cách chuyên nghiệp. Họ biết cách đánh giá tình huống, tổ chức các biện pháp cứu hộ và liên lạc với các cơ quan y tế khẩn cấp. Việc có đội ngũ sơ cấp cứu đáng tin cậy giúp tăng cường khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp trong trường học.
- Giáo dục và huấn luyện: Đội ngũ sơ cấp cứu trong trường học không chỉ đáp ứng trong các tình huống khẩn cấp, mà còn chịu trách nhiệm đào tạo và giáo dục cộng đồng trường học về sơ cấp cứu. Họ có thể tổ chức các khóa huấn luyện, diễn tập tình huống, và chia sẻ thông tin quan trọng để nâng cao ý thức về sơ cấp cứu cho học sinh, giáo viên và nhân viên trường học.
- Tạo sự an toàn và yên tâm cho cộng đồng trường học: Sự hiện diện của đội ngũ sơ cấp cứu tạo ra một môi trường an toàn hơn cho cộng đồng trường học. Học sinh, giáo viên và nhân viên có sự yên tâm hơn khi biết rằng có những người có kỹ năng sơ cấp cứu sẵn sàng hỗ trợ và chăm sóc y tế kịp thời trong trường hợp cần thiết. Điều này giúp tạo ra một môi trường học tập an lành và khuyến khích sự phát triển của học sinh.
- Giảm thiểu tổn thất và thiệt hại: Sơ cấp cứu nhanh chóng và hiệu quả có thể giúp giảm thiểu tổn thất về sức khỏe và thiệt hại vật chất trong trường học. Bằng cách đáp ứng kịp thời và cung cấp sự chăm sóc y tế ban đầu, đội ngũ sơ cấp cứu có thể giúp ngăn chặn sự gia tăng của tổn thương và nhanh chóng xử lý các vấn đề sức khỏe để đảm bảo an toàn cho cộng đồng trường học.
- Hỗ trợ hoạt động giảng dạy và học tập: Đội ngũ sơ cấp cứu cũng có thể đóng vai trò hỗ trợ trong hoạt động giảng dạy và học tập. Họ có thể giảng dạy về sơ cấp cứu, các biện pháp phòng ngừa tai nạn, và cách đối phó với các tình huống khẩn cấp. Điều này giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng sơ cấp cứu của cộng đồng trường học và tạo ra một môi trường học tập an toàn hơn.
3. Khu du lịch
Đội ngũ sơ cấp cứu trong các khu du lịch đóng vai trò cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho khách du lịch và nhân viên. Dưới đây là một số điểm quan trọng về sự quan trọng của đội ngũ sơ cấp cứu trong các khu du lịch:
- Đáp ứng khẩn cấp: Các khu du lịch thường có mật độ người đông đúc và đa dạng hoạt động giải trí. Đội ngũ sơ cấp cứu được huấn luyện để phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp như chấn thương, ngộ độc, bệnh tật đột ngột và cảnh nguy hiểm do thiên tai. Sự nhanh nhạy và chuyên nghiệp của đội ngũ này có thể cứu sống người bị nạn và giảm thiểu tổn thất.
- Cung cấp chăm sóc y tế ban đầu: Đội ngũ sơ cấp cứu có kiến thức và kỹ năng để cung cấp sự chăm sóc y tế ban đầu cho những người cần. Họ biết cách đánh giá tình huống, xử lý các vết thương, cung cấp hỗ trợ hô hấp, và định vị và vận chuyển bệnh nhân một cách an toàn. Điều này giúp giảm thiểu sự gia tăng của tổn thương và đảm bảo rằng người bị nạn được chăm sóc kịp thời và chuyên nghiệp.
- Đào tạo và giáo dục: Đội ngũ sơ cấp cứu trong khu du lịch không chỉ đáp ứng trong tình huống khẩn cấp, mà còn chịu trách nhiệm đào tạo và giáo dục cộng đồng du lịch về sơ cấp cứu. Họ có thể tổ chức các khóa huấn luyện, diễn tập tình huống và cung cấp thông tin cần thiết để nâng cao ý thức về sơ cấp cứu và an toàn cho du khách và nhân viên.
- Tạo sự an toàn và tin tưởng: Sự hiện diện của đội ngũ sơ cấp cứu tạo ra một môi trường an toàn và tin tưởng cho du khách khi tham gia các hoạt động trong khu du lịch. Việc biết rằng có sự bảo vê từ đội ngũ an ninh và sơ cấp cứu sẽ giúp cho du khách cảm thấy an tâm hơn.
- Hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp địa phương: Trong một số trường hợp, địa phương có thể gặp phải các tình huống khẩn cấp như thảm họa tự nhiên, tai nạn giao thông hoặc sự cố y tế đột ngột. Đội ngũ sơ cấp cứu trong khu du lịch có thể được triệu hồi để hỗ trợ cơ quan cứu hỏa, cứu nạn hay các đơn vị cứu trợ địa phương. Việc có một đội ngũ sơ cấp cứu có kỹ năng và kinh nghiệm làm việc trong môi trường du lịch quan trọng để cung cấp sự hỗ trợ và đáp ứng nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp địa phương.
V. Tham gia bồi dưỡng tập huấn kỹ năng sơ cấp cứu ở đâu
An Toàn Nam Việt là một trong những tổ chức uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu tại Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và chương trình đào tạo chất lượng, Trung tâm huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu của An Toàn Nam Việt đã và đang trở thành điểm đến lý tưởng cho những ai quan tâm đến việc bảo vệ tính mạng và sức khỏe cho bản thân và cộng đồng.
Bằng việc tham gia các khóa học tại An Toàn Nam Việt, bạn sẽ được học các kỹ năng cơ bản và nâng cao về sơ cấp cứu, từ việc cấp cứu cho người bị ngưng tim, ngưng thở, bị ngộ độc, chấn thương, cho đến cách xử lý các tình huống khẩn cấp khác. Chương trình đào tạo được thiết kế linh hoạt và phù hợp với từng đối tượng học viên, từ người lớn đến trẻ em, nhân viên y tế, cán bộ lực lượng cứu hộ và cả người dân thường.
Trung tâm huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu của An Toàn Nam Việt không chỉ giúp bạn học được các kỹ năng cần thiết để cứu người trong tình huống khẩn cấp, mà còn giúp bạn trở thành một người có ý thức bảo vệ tính mạng và sức khỏe cho mình và những người xung quanh. Đặc biệt, việc được đào tạo bởi những giảng viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao của An Toàn Nam Việt sẽ giúp bạn tự tin và sẵn sàng đối mặt với bất kỳ tình huống khẩn cấp nào trong cuộc sống.
VI. Năng lực huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
Giấy phép huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Mà trong khung chương trình huấn luyện dành cho nhóm 2 có nội dung huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu của chúng tôi.

Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu được đưa vào các khóa tập huấn sơ cấp cứu, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…