1. Tổng quan về cánh tay robot
a. Cánh tay robot (robot arm) là gì?
Cánh tay robot (robot arm) là một loại thiết bị tự động có hình dạng và chức năng tương tự như cánh tay của con người, nhưng được thiết kế để thực hiện các tác vụ tự động hoặc bán tự động trong các môi trường công nghiệp hoặc nghiên cứu. Cánh tay robot thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ lắp ráp và xử lý vật liệu trong các dây chuyền sản xuất đến thực hiện các phẫu thuật chính xác trong lĩnh vực y tế.
Các Thành Phần Chính của Cánh Tay Robot
- Khung và Các Đoạn Khớp (Links and Joints): Cánh tay robot thường bao gồm các đoạn khớp nối với nhau, mỗi đoạn có thể di chuyển theo các hướng khác nhau. Các khớp này có thể là khớp quay (rotary joints) hoặc khớp trượt (prismatic joints), cho phép cánh tay robot thực hiện nhiều chuyển động linh hoạt.
- Động Cơ và Hệ Thống Điều Khiển (Motors and Control System): Các động cơ điều khiển chuyển động của cánh tay robot, điều chỉnh vị trí và góc của các khớp. Hệ thống điều khiển quản lý các tín hiệu từ cảm biến và thực hiện các lệnh điều khiển để điều chỉnh hoạt động của cánh tay.
- Cảm Biến (Sensors): Cảm biến giúp cánh tay robot nhận biết môi trường xung quanh và tình trạng hoạt động của nó. Chúng có thể đo lường lực, vị trí, và các thông số khác cần thiết để điều khiển chính xác.
- Kẹp và Công Cụ Gắn Kèm (End Effectors): Phần cuối cùng của cánh tay robot, gọi là kẹp hoặc công cụ gắn kèm, thực hiện các nhiệm vụ cụ thể như gắp, lắp ráp, hàn, hoặc phẫu thuật.
b. Nguyên lý hoạt động của cánh tay robot
Nhận Đầu Vào (Input)
Cánh tay robot bắt đầu bằng việc nhận thông tin từ các nguồn điều khiển. Thông tin này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau:
- Người Điều Khiển: Các lệnh có thể được nhập từ bảng điều khiển, máy tính, hoặc thiết bị điều khiển từ xa.
- Cảm Biến: Cảm biến gắn trên cánh tay robot cung cấp dữ liệu về vị trí, lực tác động, hoặc môi trường xung quanh.
Xử Lý Tín Hiệu (Signal Processing)
Các tín hiệu đầu vào được gửi đến hệ thống điều khiển của cánh tay robot. Hệ thống điều khiển thường bao gồm:
- Bộ Điều Khiển (Controller): Bộ điều khiển phân tích các tín hiệu đầu vào và xác định các hành động cần thiết để thực hiện. Bộ điều khiển có thể là một vi xử lý hoặc bộ xử lý tín hiệu số (DSP) với phần mềm điều khiển được lập trình trước.
- Thuật Toán Điều Khiển: Thuật toán điều khiển, chẳng hạn như điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative), giúp điều chỉnh các tín hiệu để đạt được chính xác vị trí và lực mong muốn.
Điều Khiển Chuyển Động (Motion Control)
Sau khi xử lý tín hiệu, hệ thống điều khiển gửi các lệnh đến các bộ phận chuyển động của cánh tay robot:
- Động Cơ (Motors): Động cơ thực hiện các chuyển động cần thiết, điều chỉnh vị trí của các khớp. Các loại động cơ có thể bao gồm động cơ bước, động cơ servo, hoặc động cơ DC.
- Hệ Thống Truyền Động (Actuators): Hệ thống truyền động chuyển động từ động cơ đến các khớp và liên kết của cánh tay robot.
Chuyển Động Cơ Học (Kinematic Motion)
- Kinematics: Đây là nghiên cứu về chuyển động của các khớp và liên kết mà không quan tâm đến các lực tác động. Cánh tay robot sử dụng các phương trình kinematics để tính toán các chuyển động cần thiết để đạt được vị trí mong muốn.
- Inverse Kinematics: Đôi khi cần phải tính toán góc của các khớp cần thiết để đưa công cụ đến một vị trí cụ thể. Inverse kinematics giúp giải quyết bài toán này.
Thực Hiện Nhiệm Vụ (Task Execution)
Khi cánh tay robot đã được định vị chính xác, nó thực hiện nhiệm vụ đã được lập trình. Các nhiệm vụ có thể bao gồm:
- Gắp và Xử Lý Vật Liệu: Sử dụng công cụ hoặc kẹp để gắp, di chuyển, hoặc lắp ráp các vật liệu.
- Phẫu Thuật hoặc Nghiên Cứu: Thực hiện các tác vụ chính xác trong các môi trường y tế hoặc nghiên cứu.
Phản Hồi và Điều Chỉnh (Feedback and Adjustment)
- Cảm Biến Phản Hồi: Cảm biến liên tục giám sát trạng thái của cánh tay robot, cung cấp phản hồi về vị trí, lực, và các thông số khác.
- Điều Chỉnh: Dựa trên phản hồi từ cảm biến, hệ thống điều khiển điều chỉnh các lệnh để đảm bảo cánh tay robot thực hiện nhiệm vụ chính xác.
Tương Tác và Tự Động Hóa (Interaction and Automation)
- Tương Tác với Con Người: Một số cánh tay robot được thiết kế để tương tác trực tiếp với con người, có thể có các tính năng an toàn và giao diện người-máy.
- Tự Động Hóa: Cánh tay robot có thể hoạt động hoàn toàn tự động, thực hiện các chu trình làm việc lặp đi lặp lại mà không cần can thiệp của con người.
c. Ngành nào sử dụng cánh tay robot
Ngành Sản Xuất
- Lắp Ráp: Cánh tay robot thường được sử dụng trong dây chuyền lắp ráp để kết hợp các bộ phận và thành phẩm. Chúng có thể thực hiện các tác vụ như gắn ốc vít, lắp đặt các linh kiện, và kiểm tra chất lượng.
- Hàn: Trong ngành chế tạo và ô tô, cánh tay robot thực hiện các tác vụ hàn tự động, bao gồm hàn hồ quang và hàn điểm, giúp đảm bảo các mối hàn chính xác và đồng đều.
- Sơn: Các robot sơn có thể sơn các bề mặt với độ phủ đồng đều và chất lượng cao, thường được sử dụng trong sản xuất ô tô và đồ nội thất.
Ngành Ô Tô
- Lắp Ráp Linh Kiện: Cánh tay robot đóng vai trò quan trọng trong lắp ráp các bộ phận của ô tô, bao gồm gắn các linh kiện điện tử, hệ thống truyền động, và các chi tiết cơ khí.
- Kiểm Tra và Đo Lường: Các robot có thể được trang bị cảm biến để kiểm tra và đo lường các thông số kỹ thuật của các bộ phận ô tô, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ngành Điện Tử
- Lắp Ráp Bo Mạch: Trong ngành điện tử, cánh tay robot được sử dụng để lắp ráp các linh kiện trên bo mạch chủ, gắn các con chip, và thực hiện các nhiệm vụ chính xác khác.
- Kiểm Tra Chất Lượng: Các robot thực hiện kiểm tra chất lượng cho các sản phẩm điện tử, từ việc kiểm tra các kết nối đến các kiểm tra chức năng.
Ngành Y Tế
- Phẫu Thuật: Cánh tay robot trong y tế hỗ trợ các bác sĩ thực hiện phẫu thuật chính xác và ít xâm lấn. Ví dụ như robot phẫu thuật da Vinci, giúp các bác sĩ thực hiện các cuộc phẫu thuật với độ chính xác cao và ít tổn thương cho bệnh nhân.
- Chăm Sóc Bệnh Nhân: Các robot hỗ trợ bệnh nhân trong việc thực hiện các tác vụ đơn giản như cung cấp thuốc hoặc hỗ trợ di chuyển.
Ngành Thực Phẩm và Đồ Uống
- Xử Lý và Đóng Gói: Cánh tay robot được sử dụng để xử lý, đóng gói, và kiểm tra thực phẩm và đồ uống, giúp tăng cường hiệu suất và đảm bảo vệ sinh.
- Phân Loại và Tự Động Hóa: Các robot giúp phân loại thực phẩm và tự động hóa quy trình chế biến và đóng gói.
Ngành Dược Phẩm
- Sản Xuất và Đóng Gói: Trong ngành dược phẩm, robot được sử dụng để sản xuất và đóng gói các loại thuốc, đảm bảo độ chính xác và giảm thiểu sự lây nhiễm.
- Nghiên Cứu và Phát Triển: Các cánh tay robot hỗ trợ trong các nghiên cứu và phát triển thuốc, thực hiện các thí nghiệm tự động và phân tích dữ liệu.
Ngành Nghiên Cứu và Phát Triển
- Khoa Học và Công Nghệ: Các cánh tay robot được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để thực hiện các thí nghiệm phức tạp, điều chỉnh các thiết bị thí nghiệm, và thu thập dữ liệu.
- Chế Tạo và Tinh Chỉnh Các Thiết Bị: Trong các phòng thí nghiệm và cơ sở nghiên cứu, robot giúp chế tạo và điều chỉnh các thiết bị nghiên cứu.
Ngành Vận Tải và Logistics
- Xử Lý Hàng Hóa: Cánh tay robot được sử dụng để xử lý, phân loại, và xếp dỡ hàng hóa trong các kho hàng và trung tâm phân phối.
- Tự Động Hóa Kho: Các robot giúp tự động hóa các quy trình trong kho, từ việc di chuyển hàng hóa đến việc sắp xếp và quản lý kho.
Ngành Xây Dựng
- Xây Dựng và Đưa Vào Sử Dụng Các Cấu Trúc: Robot có thể tham gia vào việc xây dựng các cấu trúc phức tạp và thực hiện các nhiệm vụ trong môi trường xây dựng khó khăn hoặc nguy hiểm.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn tại vận hành cánh tay robot
a. Huấn luyện an toàn lao động là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động vận hành cánh tay robot là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động. Theo đó, người làm việc trực tiếp với cánh tay robot là những đối tượng thuộc nhóm 3.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.

3. Những mối nguy hiểm cho người lao động khi vận hành cánh tay robot
Va Chạm và Tổn Thương Cơ Thể
- Nguy cơ va chạm: Cánh tay robot có thể di chuyển nhanh và mạnh, gây nguy hiểm nếu va chạm với người lao động hoặc các đối tượng khác trong khu vực làm việc.
- Tổn thương cơ thể: Các va chạm có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng như gãy xương, vết thương mềm, hoặc các tổn thương khác.
Rủi Ro Điện và Cơ Khí
- Điện áp cao: Cánh tay robot thường được trang bị động cơ và hệ thống điều khiển có điện áp cao, gây nguy cơ điện giật.
- Lỗi cơ khí: Các bộ phận cơ khí như động cơ và khớp có thể bị lỗi hoặc hỏng hóc, dẫn đến nguy cơ gây tai nạn.
Nguy Cơ Gây Hại Do Phần Mềm hoặc Điều Khiển
- Lỗi phần mềm: Lỗi trong phần mềm điều khiển có thể dẫn đến hành động không mong muốn của cánh tay robot, gây ra tai nạn hoặc hư hỏng.
- Thiếu sót trong lập trình: Lập trình không chính xác có thể làm cho robot thực hiện các tác vụ không chính xác hoặc nguy hiểm.
Nguy Cơ Do Tính Tự Động và Phạm Vi Hoạt Động
- Tính tự động: Các hệ thống tự động có thể gây ra nguy cơ nếu không được giám sát và quản lý đúng cách.
- Phạm vi hoạt động: Cánh tay robot có thể hoạt động trong phạm vi rộng, gây nguy cơ nếu không được thiết lập giới hạn an toàn.
Nguy Cơ Do Giao Tiếp và Tương Tác
- Giao tiếp kém: Thiếu giao tiếp rõ ràng giữa người lao động và hệ thống robot có thể dẫn đến hiểu lầm và tai nạn.
- Tương tác không an toàn: Người lao động có thể vô tình can thiệp vào hoạt động của cánh tay robot mà không nhận thức được nguy cơ.
Nguy Cơ Do Các Tác Động Môi Trường
- Nhiệt độ cao hoặc thấp: Cánh tay robot có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc thấp, gây nguy cơ cho người lao động.
- Vật liệu nguy hiểm: Một số cánh tay robot được sử dụng trong môi trường có vật liệu nguy hiểm, như hóa chất độc hại hoặc bụi.
4. Biện pháp kiểm soát tai nạn lao động khi vận hành cánh tay robot
Thiết Kế và Cài Đặt Hệ Thống An Toàn
- Rào Cản và Khu Vực An Toàn: Xây dựng hàng rào hoặc khu vực an toàn xung quanh cánh tay robot để ngăn người lao động tiếp cận khi robot đang hoạt động.
- Khu Vực Hạn Chế: Đặt hệ thống giới hạn khu vực làm việc của robot để đảm bảo rằng các chuyển động của nó không vượt qua các khu vực an toàn.
Cảm Biến và Hệ Thống Cảnh Báo
- Cảm Biến Phát Hiện Con Người: Sử dụng cảm biến phát hiện con người (như cảm biến hồng ngoại hoặc cảm biến siêu âm) để dừng hoặc điều chỉnh hoạt động của robot nếu có người lao động gần đó.
- Hệ Thống Cảnh Báo: Lắp đặt đèn báo hoặc âm thanh cảnh báo để thông báo cho người lao động khi robot đang hoạt động hoặc khi có nguy cơ tiềm ẩn.
Đào Tạo và Huấn Luyện
- Đào Tạo An Toàn: Cung cấp đào tạo toàn diện cho người lao động về cách vận hành robot an toàn, nhận diện các nguy cơ, và cách phản ứng trong trường hợp khẩn cấp.
- Huấn Luyện Lập Trình: Đảm bảo các kỹ sư lập trình robot có kiến thức đầy đủ về cách lập trình chính xác và an toàn để tránh lỗi phần mềm.
Bảo Trì và Kiểm Tra Định Kỳ
- Bảo Trì Định Kỳ: Thực hiện bảo trì và kiểm tra định kỳ các thành phần cơ khí và điện của cánh tay robot để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và không gây nguy cơ.
- Kiểm Tra Hệ Thống An Toàn: Đảm bảo rằng các hệ thống an toàn như cảm biến và hàng rào an toàn hoạt động chính xác.
Thiết Lập Quy Trình Làm Việc An Toàn
- Quy Trình Vận Hành: Thiết lập quy trình vận hành chi tiết cho các tác vụ liên quan đến cánh tay robot, bao gồm các bước cần thiết để khởi động, vận hành, và dừng robot.
- Quy Trình Xử Lý Khẩn Cấp: Cung cấp hướng dẫn về cách xử lý các tình huống khẩn cấp như hỏng hóc robot, sự cố an toàn, hoặc tình huống khẩn cấp y tế.
Bảo Vệ Cá Nhân và Thiết Bị Bảo Hộ
- Thiết Bị Bảo Hộ Cá Nhân (PPE): Cung cấp thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và quần áo bảo hộ cho người lao động khi cần thiết.
- Bảo Vệ Cảm Ứng: Đảm bảo rằng các thiết bị bảo vệ và cảm biến được tích hợp và duy trì ở trạng thái hoạt động tốt.
Quản Lý và Giám Sát
- Giám Sát Liên Tục: Theo dõi hoạt động của cánh tay robot liên tục để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề hoặc rủi ro.
- Quản Lý Rủi Ro: Đánh giá và quản lý các rủi ro liên quan đến việc vận hành cánh tay robot, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và cải thiện liên tục.
Kiểm Tra và Cập Nhật Chính Sách An Toàn
- Đánh Giá Chính Sách: Đánh giá và cập nhật chính sách an toàn liên tục dựa trên kinh nghiệm thực tế và các sự cố đã xảy ra.
- Tuân Thủ Quy Định: Đảm bảo rằng các hoạt động liên quan đến cánh tay robot tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn lao động hiện hành.
Tăng Cường Giao Tiếp và Tương Tác
- Giao Tiếp Rõ Ràng: Đảm bảo rằng có giao tiếp rõ ràng giữa người vận hành, kỹ sư lập trình, và các bên liên quan để phối hợp an toàn khi làm việc với cánh tay robot.
- Tương Tác Đảm Bảo An Toàn: Thiết lập quy trình tương tác an toàn khi người lao động cần can thiệp vào quá trình hoạt động của robot, chẳng hạn như trong các trường hợp sửa chữa hoặc bảo trì.
5. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
6. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
7. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.

Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
8. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
Review Huấn luyện an toàn lao động vận hành cánh tay robot (robot arm)
Chưa có đánh giá nào.