1. Tổng quan về hệ thống gas
a. Hệ thống gas là gì?
Hệ thống gas là một hệ thống được thiết kế để vận chuyển, lưu trữ và sử dụng các loại khí khác nhau, bao gồm khí tự nhiên, khí đốt, khí hóa lỏng (như propan và butan), hay các loại khí khác như khí hiếm. Hệ thống gas thường bao gồm các thành phần như bình chứa, đường ống, van, thiết bị an toàn và các bộ điều khiển để đảm bảo sự an toàn và hiệu suất trong việc vận hành.
Các ứng dụng của hệ thống gas rất đa dạng, từ việc cung cấp năng lượng cho hộ gia đình và doanh nghiệp, sử dụng trong ngành công nghiệp, hóa chất, y tế, cho đến các ứng dụng nghiên cứu khoa học và không gian.
Một số thành phần chính của hệ thống gas bao gồm:
- Bình chứa: Đây là nơi lưu trữ khí dưới áp suất cao. Bình chứa thường được làm từ thép hoặc hợp kim nhẹ và được thiết kế để chịu được áp suất cao mà không gây ra rò rỉ.
- Đường ống: Các đường ống dẫn khí từ bình chứa đến các thiết bị sử dụng khí, như bếp gas hoặc lò nướng. Chúng thường được làm từ các vật liệu chịu áp suất và chịu nhiệt như thép không gỉ hoặc đồng.
- Van và Thiết bị an toàn: Các van được sử dụng để kiểm soát luồng khí và đảm bảo an toàn cho hệ thống. Các thiết bị an toàn bao gồm các cảm biến áp suất, van bảo vệ quá áp suất và bộ cảm biến cháy.
- Bộ điều khiển: Các bộ điều khiển và bộ điều chỉnh áp suất được sử dụng để kiểm soát luồng khí và duy trì áp suất ổn định trong hệ thống.
Quan trọng nhất, việc vận hành và bảo dưỡng hệ thống gas được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn cho mọi người và tài sản xung quanh. Mọi người cần tuân thủ các hướng dẫn an toàn và kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng hệ thống gas hoạt động đúng cách và không gây ra nguy cơ.
b. Nguyên lý hoạt động của hệ thống gas
Hệ thống gas hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản của áp suất và luồng khí. Dưới đây là một số nguyên lý cơ bản về hoạt động của hệ thống gas:
- Áp suất: Trong hệ thống gas, khí được lưu trữ dưới dạng áp suất cao trong bình chứa. Áp suất được tạo ra bởi khí được nạp vào bình ở trạng thái nén. Khi van được mở, áp suất cao sẽ tạo ra luồng khí từ bình chứa đến các thiết bị sử dụng khí.
- Luồng khí: Khí di chuyển từ vùng áp suất cao đến vùng áp suất thấp. Khi van được mở, áp suất cao trong bình chứa sẽ tạo ra một luồng khí chảy ra khỏi bình và thông qua đường ống đến các thiết bị sử dụng.
- Kiểm soát áp suất: Hệ thống gas cần có các thiết bị để kiểm soát áp suất, như van, bộ điều chỉnh áp suất và bộ điều khiển, để đảm bảo rằng áp suất trong hệ thống được duy trì ổn định và an toàn.
- An toàn và bảo vệ: Hệ thống gas cần được trang bị các thiết bị an toàn như van bảo vệ quá áp suất, cảm biến cháy và van cắt khẩn cấp để ngăn chặn các tình huống nguy hiểm như rò rỉ khí hoặc nổ.
- Sử dụng khí: Khí từ hệ thống được sử dụng trong các thiết bị như bếp gas, lò nướng, máy sưởi, và các thiết bị khác. Khi van được mở, khí sẽ chảy qua đường ống đến các thiết bị này để được đốt cháy hoặc sử dụng cho mục đích khác.
c. Ngành nào thường làm việc với hệ thống gas
- Ngành Năng Lượng: Trong ngành năng lượng, hệ thống gas được sử dụng rộng rãi để cung cấp năng lượng cho hộ gia đình, doanh nghiệp và cơ sở sản xuất. Gas tự nhiên thường được sử dụng như một nguồn năng lượng sạch và hiệu quả.
- Ngành Công Nghiệp: Các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp sử dụng hệ thống gas cho nhiều mục đích, bao gồm quá trình sản xuất, chế biến, và vận hành máy móc. Gas được sử dụng trong các quá trình như hàn, cắt, làm nóng, làm lạnh và phản ứng hóa học.
- Ngành Hóa Chất: Trong ngành hóa chất, hệ thống gas được sử dụng để cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho các quá trình sản xuất hóa chất. Nhiều loại khí khác nhau được sử dụng trong quá trình phản ứng hóa học và tạo ra sản phẩm cuối cùng.
- Ngành Y Tế: Trong ngành y tế, gas y tế như oxi và khí nitơ thường được sử dụng trong các thiết bị y tế như hệ thống hỗ trợ hô hấp, máy phẫu thuật và các thiết bị chăm sóc bệnh nhân.
- Ngành Thực Phẩm và Đồ Uống: Trong ngành thực phẩm và đồ uống, hệ thống gas được sử dụng để cung cấp nhiệt cho các quy trình nấu nướng, sơ chế và bảo quản thực phẩm. Các loại gas như propan và butan thường được sử dụng trong các thiết bị như lò nướng và lò nướng.
- Ngành Khoan Dầu và Khai Thác Công Nghiệp: Trong ngành khoan dầu và khai thác công nghiệp, hệ thống gas được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các thiết bị và quá trình sản xuất trên các cơ sở khoan và các trạm năng lượng.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn tại vận hành hệ thống gas
a. Huấn luyện an toàn lao động là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động vận hành hệ thống gas là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động. Theo đó, người làm việc trực tiếp với hệ thống gas là những đối tượng thuộc nhóm 3.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.

3. Những mối nguy hiểm cho người lao động khi vận hành hệ thống gas
- Rò rỉ khí: Rò rỉ khí từ hệ thống gas có thể gây ra môi trường làm việc độc hại và nguy hiểm. Các loại khí như gas tự nhiên, propan, butan có thể làm nổ hoặc gây ra nguy cơ cháy nổ nếu chúng bị rò rỉ và tiếp xúc với nguồn lửa hoặc tia lửa.
- Ngạt khí: Một số loại khí như carbon monoxide (CO) có thể gây ra nguy cơ ngạt khí nếu nồng độ trong không khí vượt quá mức an toàn. Sự ngạt khí có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hoặc thậm chí gây tử vong.
- Cháy nổ: Khí tự nhiên, propan, butan và các loại khí khác có thể tạo ra môi trường cháy nổ nếu chúng được phát tán trong không khí và tiếp xúc với nguồn lửa hoặc tia lửa. Các vụ cháy nổ có thể gây ra thương tích nặng, tổn thất về tài sản và thậm chí gây chết người.
- Bị nhiễm độc hại: Các loại khí độc hại như sulfur dioxide (SO2), ammonia (NH3) có thể gây ra nguy cơ nhiễm độc khi hít phải trong không khí. Sự tiếp xúc dài hạn với các loại khí độc này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và tổn thương cơ thể.
- Áp suất cao: Hệ thống gas thường hoạt động dưới áp suất cao. Việc xử lý các bình chứa gas hoặc các thiết bị với áp suất cao mà không đúng kỹ thuật có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng hoặc thương tích.
- Thiếu ý thức an toàn: Sự thiếu ý thức về an toàn khi làm việc với hệ thống gas, bao gồm việc không tuân thủ các quy tắc an toàn và không sử dụng đúng trang thiết bị bảo vệ, có thể tạo ra các nguy cơ tai nạn nghiêm trọng.
4. Biện pháp kiểm soát tai nạn lao động khi vận hành hệ thống gas
- Đào tạo và Hướng dẫn: Tất cả người lao động cần được đào tạo về an toàn khi làm việc với hệ thống gas. Đào tạo nên bao gồm các quy tắc an toàn, biện pháp phòng ngừa tai nạn, nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm, và cách sử dụng đúng trang thiết bị bảo vệ.
- Kiểm tra và Bảo dưỡng: Hệ thống gas cần được kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng để đảm bảo rằng tất cả các thành phần đều hoạt động đúng cách và an toàn. Điều này bao gồm kiểm tra áp suất, kiểm tra rò rỉ và thay thế các bộ phận hỏng hóc.
- Sử dụng Trang Thiết Bị Bảo Vệ: Tất cả người lao động nên sử dụng trang thiết bị bảo vệ như kính bảo hộ, găng tay, và áo choàng bảo vệ khi làm việc với hệ thống gas. Ngoài ra, các trang thiết bị như mặt nạ hoặc bộ lọc không khí cũng cần được sử dụng khi cần thiết.
- Kiểm soát Rò Rỉ: Các biện pháp kiểm soát rò rỉ khí như sử dụng keo dán chịu nhiệt, vặn chặt van, và kiểm tra định kỳ để phát hiện và sửa chữa các rò rỉ nguy hiểm.
- Kiểm soát Nhiệt độ và Lửa: Hạn chế việc sử dụng hệ thống gas gần các nguồn lửa hoặc tia lửa. Ngoài ra, cần kiểm soát nhiệt độ xung quanh hệ thống gas để ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ.
- Cách Ly và Điều Tiết Khí: Các khu vực làm việc với hệ thống gas nên được cách ly khỏi các khu vực có nguy cơ cao và có biện pháp điều tiết khí để đảm bảo không khí luôn được thông thoáng và an toàn.
- Lập Kế hoạch và Phản ứng Khi Có Sự Cố: Lập kế hoạch và huấn luyện nhân viên về phản ứng khi có sự cố như rò rỉ khí, cháy nổ hoặc nguy cơ ngạt khí. Đảm bảo rằng mọi người trong khu vực biết cách đáp ứng một cách an toàn và hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.
- Kiểm định định kỳ hệ thống gas, nhằm phát hiện sớm các vấn đề về an toàn như hỏng hóc, mòn mỏi hoặc hỏng hóc cơ học trên thiết bị, từ đó giảm nguy cơ tai nạn lao động.
5. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
6. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
7. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.

Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
8. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
Review Huấn luyện an toàn lao động vận hành hệ thống gas
Chưa có đánh giá nào.