1. Tổng quan về ngành viễn thông
a. Nghành viễn thông là gì?
- Ngành viễn thông là ngành liên quan đến việc truyền thông và truyền tải thông tin từ xa, bao gồm việc thiết kế, xây dựng, cấu hình, vận hành và bảo trì các hệ thống liên lạc, mạng máy tính, internet, điện thoại di động, truyền hình và radio.
- Ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và trao đổi thông tin giữa cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp trên toàn thế giới. Các công nghệ trong ngành viễn thông thường được áp dụng trong các lĩnh vực như viễn thông di động, mạng máy tính, truyền hình, Internet of Things (IoT), truyền thông vệ tinh, và các hệ thống điều khiển và giám sát từ xa.
b. Những loại máy móc thiết bị trong ngành viễn thông
Trong ngành viễn thông, có rất nhiều các loại máy, nhưng sau đây là các loại máy móc thiết bị phổ biến bao gồm:
- Máy đo tín hiệu viễn thông: được sử dụng để kiểm tra tín hiệu viễn thông qua mạng cáp đồng trục, cáp quang hoặc sóng vô tuyến. Máy đo tín hiệu viễn thông có thể đo tần số, độ lệch tần, điện áp, nhiễu và mức độ suy hao tín hiệu.
- Máy đo độ tin cậy của mạng: được sử dụng để đo độ tin cậy của mạng viễn thông bằng cách phát hiện các lỗi hoặc sự cố trên mạng. Các máy đo độ tin cậy thường được kết hợp với các phần mềm giám sát mạng để theo dõi hoạt động của mạng và xác định các vấn đề có thể xảy ra.
- Máy chấm công vân tay: được sử dụng để quản lý chấm công của nhân viên trong các công ty viễn thông. Máy chấm công vân tay có thể xác định chính xác giờ vào giờ ra của mỗi nhân viên và giúp giảm thiểu các sai sót trong việc tính lương.
- Thiết bị thu phát sóng: được sử dụng để truyền tải dữ liệu qua mạng viễn thông. Các thiết bị này bao gồm bộ phát sóng, bộ thu sóng, modem và router.
- Thiết bị lưu trữ dữ liệu: được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu của các công ty viễn thông. Các thiết bị lưu trữ dữ liệu bao gồm máy chủ, ổ cứng, băng tần, đĩa mềm và USB.
- Thiết bị hỗ trợ kỹ thuật: bao gồm các công cụ và thiết bị hỗ trợ kỹ thuật viên trong việc cài đặt, sửa chữa và bảo trì các thiết bị viễn thông. Các thiết bị hỗ trợ kỹ thuật bao gồm vít, dao, đồng hồ vạn năng, máy hàn, máy cắt dây, máy đo độ dài dây và máy kéo dây.
c. Các doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành viễn thông
Các doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành viễn thông tại Việt Nam bao gồm:
- Viettel: Là công ty viễn thông hàng đầu tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực viễn thông, internet, truyền hình, phần mềm và dịch vụ số.
- VNPT: Là một trong những công ty viễn thông lớn nhất tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ viễn thông, internet, truyền hình, bưu chính và dịch vụ giá trị gia tăng.
- FPT Telecom: Là một trong những công ty viễn thông hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ internet, truyền hình, băng thông rộng và các dịch vụ liên quan.
- MobiFone: Là công ty viễn thông lớn tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ viễn thông di động, internet và các dịch vụ giá trị gia tăng.
- Vinaphone: Là công ty viễn thông lớn tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ viễn thông di động, internet và các dịch vụ giá trị gia tăng.
- CMC Telecom: Là một trong những công ty viễn thông hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ viễn thông, cloud và các dịch vụ liên quan.
- Viettel IDC: Là công ty con của Viettel, chuyên cung cấp các dịch vụ lưu trữ đám mây, cho thuê máy chủ và các giải pháp công nghệ thông tin.
- VNG Corporation: Là một trong những công ty công nghệ hàng đầu tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực game trực tuyến, mạng xã hội, dịch vụ trực tuyến và phát triển ứng dụng di động.
d. Các công việc cụ thể trong ngành viễn thông
Các công việc cụ thể trong ngành viễn thông có thể bao gồm:
- Kỹ sư mạng: Thiết kế, triển khai, cấu hình, duy trì và sửa chữa các hệ thống mạng, bao gồm mạng cục bộ và mạng toàn cầu.
- Kỹ sư phần mềm: Thiết kế, phát triển và kiểm thử các ứng dụng phần mềm cho các thiết bị di động, hệ thống máy tính và các thiết bị khác.
- Kỹ sư thiết kế phần cứng: Thiết kế và phát triển các thiết bị viễn thông như điện thoại di động, thiết bị định vị GPS, bộ phát sóng Wi-Fi, các thiết bị đầu cuối v.v.
- Kỹ sư bảo mật: Thiết kế, triển khai và duy trì các hệ thống bảo mật mạng và phần mềm, bao gồm chứng thực, quản lý quyền truy cập, mã hóa dữ liệu và giám sát.
- Kỹ sư hệ thống: Quản lý, duy trì và cập nhật các hệ thống viễn thông, bao gồm máy chủ, hệ thống lưu trữ, cơ sở dữ liệu và các thiết bị khác.
- Kỹ sư truyền thông: Phát triển các chiến lược truyền thông và tiếp thị để quảng bá sản phẩm và dịch vụ, bao gồm quảng cáo trên truyền hình, radio, báo chí và mạng xã hội.
- Kỹ sư điện tử viễn thông: Thiết kế và phát triển các sản phẩm điện tử viễn thông, bao gồm vi mạch, linh kiện và các sản phẩm điện tử khác.
- Kỹ thuật viên viễn thông: Cài đặt, sửa chữa và bảo trì các hệ thống viễn thông, bao gồm các thiết bị điện thoại, máy tính và các thiết bị khác.
- Chuyên viên kinh doanh: Phát triển các chiến lược kinh doanh, xây dựng mối quan hệ khách hàng và tìm kiếm các cơ hội kinh doanh mới trong ngành viễn thông.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn lao động ngành viễn thông
a. Huấn luyện an toàn lao động ngành viễn thông là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động ngành viễn thông là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động. Theo đó, người làm việc trực tiếp trong ngành viễn thông là những đối tượng thuộc nhóm 3.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
3. Nhận biết mối nguy trong ngành viễn thông
Các mối nguy hiểm trong ngành viễn thông có thể bao gồm:
- Tác động của sóng điện từ: Các công nhân trong ngành viễn thông có thể bị tác động bởi sóng điện từ do các thiết bị truyền tín hiệu, điện thoại di động, máy tính xách tay và các thiết bị viễn thông khác. Tác động của sóng điện từ có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn và rối loạn giấc ngủ.
- Tai nạn làm việc: Các công nhân trong ngành viễn thông thường phải làm việc trên các thiết bị cao, nằm trên nóc các tòa nhà hoặc trên cột điện. Những tai nạn như té ngã hoặc bị điện giật là rất nguy hiểm và có thể gây chấn thương nghiêm trọng hoặc thậm chí là tử vong.
- Chất độc hóa học: Các công nhân trong ngành viễn thông có thể tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc nhuộm, chất làm mát và hóa chất khác khi thực hiện các công việc sửa chữa và bảo trì trên các thiết bị viễn thông.
- Nhiễm độc bức xạ: Các công nhân trong ngành viễn thông có thể phải làm việc với các thiết bị phát tia X, tia gamma hoặc các loại bức xạ khác. Nếu không được bảo vệ đúng cách, nhiễm độc bức xạ có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
- Các nguy cơ khác: Các công nhân trong ngành viễn thông có thể gặp các nguy cơ khác như bị nhiễm điện, bị tấn công bởi các động vật hoang dã trong quá trình làm việc trên ngoài đồi núi, hoặc bị bỏng do tiếp xúc với các bộ phận nóng của thiết bị viễn thông.
4. Các biện pháp an toàn cho ngành viễn thông
Các biện pháp an toàn cho ngành viễn thông gồm:
- Tất cả những người làm việc trong ngành viễn thông cần được đào tạo về an toàn lao động và các quy định an toàn. Đồng thời, cần thường xuyên cập nhật kiến thức mới nhất về an toàn lao động để nâng cao nhận thức và kỹ năng bảo vệ bản thân.
- Các công cụ, máy móc và thiết bị phải được kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, cần sử dụng các thiết bị bảo hộ như kính bảo hộ, khẩu trang, găng tay, giày đặc biệt khi làm việc.
- Việc phân chia công việc, sắp xếp thiết bị và vật dụng cần tuân thủ các quy định an toàn để tránh các tai nạn không đáng có. Nếu cần thiết, phải lắp đặt các biện pháp bảo vệ an toàn, như rào chắn, cảnh báo, khóa an toàn…
- Các nhân viên mới cần được tuyển dụng dựa trên tiêu chí kỹ năng và trình độ, cùng với đó là khả năng làm việc an toàn. Cần có chính sách quản lý tốt để giám sát và đảm bảo việc tuân thủ các quy định an toàn lao động của nhân viên.
- Xây dựng một văn hóa an toàn lao động làm cho tất cả những người làm việc trong ngành viễn thông luôn đề cao và tuân thủ các quy định an toàn. Việc này được thực hiện thông qua các chương trình đào tạo, tổ chức hội nghị, các hoạt động nhóm và xây dựng chính sách bảo vệ người lao động.
- Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
5. Tai nạn trong ngành viễn thông
Trong ngành viễn thông, các tai nạn lao động có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, ví dụ như:
- Các thiết bị điện tử, máy tính, điện thoại di động và các loại công cụ khác được sử dụng thường xuyên trong ngành viễn thông. Việc sử dụng thiết bị không đúng cách có thể dẫn đến các tai nạn như giảm sức khỏe, thương tật, hay cháy nổ.
- Ngành viễn thông sử dụng nhiều máy móc, thiết bị chuyên dụng, và các công cụ phục vụ cho việc lắp đặt, sửa chữa, cải tiến mạng lưới viễn thông. Việc sử dụng các máy móc không đúng cách, không kiểm tra bảo dưỡng định kỳ hoặc sử dụng các thiết bị kém chất lượng, có thể gây ra các tai nạn nghiêm trọng như rơi từ độ cao, bị mắc kẹt trong các thiết bị.
- Ngành viễn thông đòi hỏi sự di chuyển nhiều thiết bị và vật dụng, ví dụ như cáp quang, các bộ phận của thiết bị, vật liệu xây dựng…Việc di chuyển không đúng cách, sử dụng các phương tiện không đảm bảo an toàn như xe tải, container, tàu thuyền có thể gây ra tai nạn.
- Các công việc trong ngành viễn thông đòi hỏi người lao động phải làm việc trong môi trường độc hại, như bụi, khí độc, tiếng ồn, tia cực tím, nhiệt độ cao hoặc thấp. Việc tiếp xúc với môi trường độc hại lâu dài có thể gây ra các bệnh nghề nghiệp nghiêm trọng.
6. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động ngành viễn thông
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
7. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
8. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.
Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
9. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
namchinh.haiphong341
dịch vụ tốt!