1. Tổng quan về thiết bị áp lực
a. Thiết bị áp lực là gì?
Thiết bị áp lực (Pressure Equipment) là một loại thiết bị được thiết kế để chứa hoặc sản xuất áp lực cao hoặc áp lực thấp trong các quá trình công nghiệp. Các thiết bị áp lực này có thể bao gồm nhiều loại, như bồn chứa, ống, van, buồng đốt, nồi hơi, bình chứa, và nhiều loại máy móc và cơ cấu khác có khả năng tạo áp lực.
Thiết bị áp lực thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như công nghiệp hóa chất, dầu khí, điện tử, năng lượng, và sản xuất thực phẩm. Chúng được sử dụng để thực hiện các quá trình như chưng cất, hóa học, đun nấu, làm lạnh, hay nhiệt chuyển đổi.
Vì tính chất của chúng, thiết bị áp lực phải được thiết kế, sản xuất, và vận hành một cách an toàn để tránh các tai nạn nguy hiểm, như nổ, rò rỉ, hay sự cố khác có thể gây thương tích cho người và thiệt hại cho môi trường. Do đó, nhiều quốc gia có các quy định và tiêu chuẩn nghiêm ngặt về thiết kế, kiểm tra, và bảo trì thiết bị áp lực để đảm bảo an toàn.
b. Ứng dụng của thiết bị áp lực trong sản xuất
Thiết bị áp lực có nhiều ứng dụng quan trọng trong các quá trình sản xuất ở nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thiết bị áp lực trong sản xuất:
- Sản xuất hóa chất: Thiết bị áp lực được sử dụng để tổng hợp, chưng cất, và xử lý hóa chất. Nó bao gồm nồi hơi, bồn chứa hóa chất, buồng đốt, và ống dẫn áp lực.
- Sản xuất dầu và khí đốt: Các thiết bị áp lực như bình chứa, cột hấp thụ, và ống dẫn áp lực được sử dụng để nắm giữ và xử lý dầu và khí đốt trong quá trình khai thác và sản xuất.
- Sản xuất thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, hệ thống làm nhiệt, và thiết bị xử lý áp lực cao được sử dụng để sản xuất và bảo quản thực phẩm và đồ uống.
- Năng lượng điện: Thiết bị áp lực, chẳng hạn như nồi hơi và buồng đốt, được sử dụng để sản xuất năng lượng điện từ, bao gồm cả nhiệt điện và năng lượng tái tạo.
- Sản xuất giấy và bột giấy: Quá trình sản xuất giấy và bột giấy sử dụng nhiều thiết bị áp lực như hệ thống dẫn nước và các thiết bị xử lý hóa chất.
- Sản xuất kim loại: Trong công nghiệp sản xuất kim loại, thiết bị áp lực như lò nung và lò cán được sử dụng để gia công và chế biến kim loại.
- Sản xuất dược phẩm: Các quy trình sản xuất dược phẩm thường sử dụng thiết bị áp lực để tổng hợp, pha trộn, và chưng cất các thành phần dược phẩm.
- Sản xuất cao su và nhựa: Thiết bị áp lực được sử dụng trong quá trình sản xuất cao su và nhựa để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
- Sản xuất điện tử: Các quá trình sản xuất điện tử thường sử dụng thiết bị áp lực để tạo ra các linh kiện và thiết bị điện tử.
c. Ngành sản xuất nào sử dụng thiết bị áp lực
Thiết bị áp lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành sản xuất khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà sử dụng thiết bị áp lực:
- Ngành công nghiệp hóa chất: Các công ty sản xuất hóa chất sử dụng thiết bị áp lực để tổng hợp, xử lý, và lưu trữ hóa chất.
- Ngành dầu và khí đốt: Các thiết bị áp lực được sử dụng trong việc khai thác, sản xuất, và xử lý dầu và khí đốt.
- Ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, hệ thống làm nhiệt, và các thiết bị xử lý áp lực cao được sử dụng để sản xuất thực phẩm và đồ uống.
- Ngành công nghiệp năng lượng: Nồi hơi, buồng đốt, và các thiết bị áp lực khác được sử dụng để sản xuất năng lượng điện từ, bao gồm cả nhiệt điện và năng lượng tái tạo.
- Ngành sản xuất giấy và bột giấy: Quá trình sản xuất giấy và bột giấy sử dụng nhiều thiết bị áp lực như hệ thống dẫn nước và các thiết bị xử lý hóa chất.
- Ngành sản xuất kim loại: Thiết bị áp lực như lò nung và lò cán được sử dụng để gia công và chế biến kim loại.
- Ngành sản xuất dược phẩm: Sản xuất dược phẩm thường sử dụng thiết bị áp lực để tổng hợp, pha trộn, và chưng cất các thành phần dược phẩm.
- Ngành sản xuất cao su và nhựa: Thiết bị áp lực được sử dụng trong quá trình sản xuất cao su và nhựa để tạo ra các sản phẩm cuối cùng.
- Ngành sản xuất điện tử: Các quá trình sản xuất điện tử thường sử dụng thiết bị áp lực để tạo ra các linh kiện và thiết bị điện tử.
- Ngành sản xuất gỗ và nội thất: Các thiết bị áp lực có thể được sử dụng trong sản xuất gỗ và nội thất để gia công và xử lý gỗ.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn tại vận hành thiết bị áp lực
a. Huấn luyện an toàn lao động là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động vận hành thiết bị áp lực là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động. Theo đó, người làm việc trực tiếp với thiết bị áp lực là những đối tượng thuộc nhóm 3.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
3. Những mối nguy hiểm khi vận hành thiết bị áp lực
Vận hành thiết bị áp lực có thể đối diện với nhiều mối nguy hiểm nếu không tuân thủ các quy tắc an toàn và kiểm tra định kỳ. Dưới đây là một số mối nguy hiểm phổ biến liên quan đến vận hành thiết bị áp lực:
- Nổ hoặc phá hủy thiết bị: Thiết bị áp lực nếu không được xây dựng, kiểm tra và bảo dưỡng đúng cách có thể gặp nguy cơ nổ hoặc phá hủy. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ thương tích nghiêm trọng và hậu quả môi trường.
- Rò rỉ: Thiết bị áp lực rò rỉ khí, hơi, hoặc chất lỏng áp lực có thể gây tai nạn, ô nhiễm môi trường, hoặc gây cháy nổ. Rò rỉ cũng có thể dẫn đến mất mát sản phẩm và lãng phí tài nguyên.
- Nhiệt độ và áp lực quá cao: Nếu áp lực hoặc nhiệt độ vượt quá giới hạn an toàn của thiết bị, có thể xảy ra các vụ nổ hoặc sự cố khác. Điều này đặc biệt đúng trong trường hợp các hệ thống nồi hơi và nồi áp lực.
- Rủi ro hóa học: Trong ngành hóa chất, sự cố trong vận hành thiết bị áp lực có thể gây ra các phản ứng hóa học không mong muốn hoặc phát tán chất độc hại.
- Nguy cơ động cơ học: Các thiết bị áp lực có thể chứa các phần cơ khí như van, buồng đốt, và bộ truyền động. Nếu các phần này gặp sự cố hoặc hỏng hóc, có thể xảy ra tai nạn.
- Rủi ro nhiễm độc: Các chất độc hại có thể được sử dụng hoặc sản xuất trong các thiết bị áp lực. Nếu không tuân thủ các biện pháp an toàn, người làm việc có thể bị nhiễm độc.
- Làm việc trong môi trường nguy hiểm: Môi trường làm việc trong các khu vực có thiết bị áp lực có thể gặp nguy cơ bức xạ nhiệt, tia lửa, hoặc các nguy cơ vật lý và hóa học khác.
Để đối phó với các mối nguy hiểm này, quản lý và nhân viên vận hành thiết bị áp lực cần tuân thủ các quy định an toàn, đảm bảo kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng thiết bị, cung cấp đào tạo an toàn cho nhân viên, và tuân thủ các hướng dẫn vận hành cụ thể cho từng loại thiết bị áp lực.
4. Biện pháp kiểm soát tai nạn lao động khi vận hành thiết bị áp lực
Kiểm soát tai nạn lao động khi vận hành thiết bị áp lực là một phần quan trọng của an toàn nghề nghiệp trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tai nạn khi làm việc với thiết bị áp lực:
- Huấn luyện an toàn lao động: Cung cấp đào tạo và hướng dẫn cho nhân viên vận hành thiết bị áp lực. Đảm bảo họ hiểu rõ về cách sử dụng thiết bị một cách an toàn, biết cách đối phó với tình huống nguy hiểm, và biết cách kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị.
- Kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng: Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng thiết bị áp lực để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng cách và không có hỏng hóc. Lên kế hoạch cho việc thay thế và sửa chữa khi cần thiết.
- Tuân thủ quy chuẩn và quy định: Đảm bảo rằng tất cả thiết bị áp lực tuân thủ các quy chuẩn và quy định an toàn địa phương và quốc gia. Nắm vững các yêu cầu về kiểm tra, kiểm định và báo cáo liên quan đến thiết bị áp lực.
- Kiểm soát áp lực và nhiệt độ: Giám sát áp lực và nhiệt độ trong thiết bị áp lực để đảm bảo rằng chúng không vượt quá giới hạn an toàn. Sử dụng các thiết bị đo áp lực và nhiệt độ chính xác và đảm bảo chúng được hiệu chỉnh định kỳ.
- Kiểm soát chất lỏng và hóa chất: Đảm bảo rằng việc chất lỏng và hóa chất được lưu trữ, chuyển đổi và xử lý trong thiết bị áp lực diễn ra an toàn. Sử dụng hệ thống van và ổ cắm an toàn để kiểm soát luồng chất.
- Kiểm soát tiếp cận: Hạn chế tiếp cận vào các khu vực chứa thiết bị áp lực cho những người được đào tạo và được ủy quyền. Sử dụng các biện pháp an toàn như hàng rào và biển báo để bảo vệ các khu vực này.
- Thiết kế an toàn: Thiết kế thiết bị áp lực với tính năng an toàn, bao gồm các cơ cấu bảo vệ, van an toàn và cách thức tháo rời thiết bị một cách an toàn trong trường hợp cần thiết.
- Xác định và đánh giá rủi ro: Thực hiện các phân tích rủi ro để xác định các nguy cơ tiềm ẩn và đánh giá mức độ nghiêm trọng của chúng. Dựa vào kết quả, áp dụng biện pháp kiểm soát phù hợp.
- Thực hiện kiểm tra thường xuyên: Thực hiện kiểm tra thường xuyên trên thiết bị áp lực để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo tính an toàn của chúng.
- Lập kế hoạch cho tình huống khẩn cấp: Chuẩn bị và luyện tập cho các tình huống khẩn cấp như rò rỉ, hỏa hoạn hoặc sự cố khác. Đảm bảo rằng nhân viên biết cách đối phó và sử dụng các thiết bị an toàn như áo bảo hộ.
- Báo cáo và học hỏi từ sự cố: Bất kỳ sự cố hoặc tai nạn nào cần phải được báo cáo và điều tra một cách cẩn thận để tìm hiểu nguyên nhân và áp dụng biện pháp ngăn chặn lặp lại.
- Tư duy an toàn: Thúc đẩy tư duy an toàn trong tất cả các cấp độ của tổ chức, từ quản lý đến nhân viên cơ sở. Khuyến khích mọi người tự quản lý và bảo vệ mình và đồng nghiệp khỏi nguy cơ tai nạn.
- Kiểm định định kỳ thiết bị áp lực, nhằm phát hiện sớm các vấn đề về an toàn như hỏng hóc, mòn mỏi hoặc hỏng hóc cơ học trên thiết bị, từ đó giảm nguy cơ tai nạn lao động.
5. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
6. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
7. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.
Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
8. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
9. Tham khảo thêm tài liệu huấn luyện an toàn lao động
- Tài liệu huấn luyện an toàn vận hành thiết bị áp lực
- Bộ tài liệu huấn luyện an toàn lao động
- Bài kiểm tra huấn luyện an toàn lao động
phanminhhang341
giảng viên dạy rất sinh động dễ hiểu!