Dietyl peroxy dicarbonate (>30%) (C6H10O6) là hóa chất thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, nhưng tác động của nó đến sức khỏe người lao động vẫn là vấn đề đáng lo ngại. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ những nguy cơ tiềm ẩn và biện pháp bảo vệ sức khỏe khi làm việc trong môi trường có sử dụng hóa chất này.
1. Dietyl peroxy dicarbonate (>30%) là gì?
Dietyl peroxy dicarbonate (>30%) có công thức hóa học C6H10O6 là một hợp chất hóa học thuộc nhóm peroxy dicarbonate, được biết đến rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, cao su và các vật liệu khác. Chất này được tạo thành từ hai phân tử axit peroxycarbonic kết hợp với nhóm etyl (C2H5) từ rượu etylic.
Với công thức hóa học C6H10O6, mỗi phân tử Dietyl peroxy dicarbonate bao gồm 6 nguyên tử carbon, 10 nguyên tử hydro và 6 nguyên tử oxy. Đây là một chất lỏng không màu hoặc có màu hơi vàng, dễ bay hơi và dễ cháy. Chất này có tính năng peroxy, nghĩa là nó chứa một nhóm oxy liên kết trực tiếp với hai nguyên tử carbon, điều này làm cho Dietyl peroxy dicarbonate có khả năng phân hủy nhanh và tạo ra các phản ứng oxi hóa mạnh mẽ khi tiếp xúc với các chất khác.
Do tính chất dễ phản ứng và khả năng gây ra các phản ứng bốc cháy, Dietyl peroxy dicarbonate được sử dụng chủ yếu như một chất khởi động hoặc chất xúc tác trong các phản ứng polymer hóa, đặc biệt là trong sản xuất nhựa nhiệt dẻo và cao su. Tuy nhiên, vì tính chất dễ cháy và nguy hiểm, việc sử dụng và bảo quản chất này đòi hỏi phải tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt để tránh nguy cơ gây hỏa hoạn hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người lao động.
STT | Tên hóa chất theo tiếng Việt | Tên hóa chất theo tiếng Anh | Mã số HS | Mã số CAS | Công thức hóa học |
1. | Dietyl peroxy dicarbonat (> 30%) | Dietyl peroxy dicarbonate (>30%) | 29209090 | 14666-78-5 | C6H10O6 |
Xem thêm dịch vụ huấn luyện an toàn hóa chất theo nghị định 113/2017/NĐ-CP
ĐĂNG KÝ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG HÓA CHẤT THEO NĐ 113
2. Dietyl peroxy dicarbonate (>30%) có nguồn phát sinh từ đâu trong quá trình sản xuất?
Trong quá trình sản xuất, hợp chất này chủ yếu được tạo ra từ các phản ứng hóa học diễn ra trong các nhà máy sản xuất nhựa, cao su và các vật liệu polymer khác. Nó thường được sử dụng như một chất xúc tác hoặc chất khởi động trong phản ứng polymer hóa, đặc biệt là trong sản xuất nhựa PVC, các loại nhựa nhiệt dẻo và các vật liệu composite.
Quá trình sản xuất này liên quan đến việc sử dụng các hóa chất như axit peroxycarbonic và rượu etylic, được trộn lẫn và phản ứng dưới các điều kiện nhiệt độ và áp suất nhất định để tạo ra Dietyl peroxy dicarbonate. Khi đó, trong quá trình trộn, chuyển hóa và phản ứng hóa học, chất này được hình thành. Sự phát sinh của nó cũng có thể liên quan đến các phản ứng phụ trong quá trình chế biến các hợp chất polymer khác, khi các chất peroxy bị phân hủy hoặc phản ứng với các thành phần khác trong môi trường sản xuất.
Vì vậy, nguồn phát sinh chính của Dietyl peroxy dicarbonate trong các nhà máy là từ các phản ứng hóa học trong quá trình sản xuất polymer và nhựa, đặc biệt khi sử dụng các chất khởi động phản ứng cần đến peroxy dicarbonate.
3. Những ngành nghề có sử dụng Dietyl peroxy dicarbonate (>30%) trong sản xuất
Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất nhựa và cao su, đặc biệt là trong sản xuất các loại nhựa nhiệt dẻo và polymer. Trong ngành công nghiệp nhựa, nó đóng vai trò quan trọng như một chất khởi động hoặc xúc tác trong quá trình polymer hóa, giúp tăng tốc các phản ứng hóa học tạo ra nhựa hoặc cao su.
Ngành công nghiệp sản xuất cao su cũng sử dụng hợp chất này để sản xuất các loại cao su tổng hợp, nhờ vào khả năng kích hoạt phản ứng polymer hóa của nó. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo vật liệu composite, khi các nguyên liệu cần phải được kết hợp với nhau để tạo thành các vật liệu mới có đặc tính vượt trội.
Các nhà máy sản xuất vật liệu chịu nhiệt, vật liệu cách điện, và các vật liệu có yêu cầu đặc biệt về tính chất cơ học và hóa học cũng sử dụng Dietyl peroxy dicarbonate như một phần của quá trình sản xuất. Sự có mặt của chất này giúp kiểm soát quá trình phản ứng để tạo ra các sản phẩm có độ bền cao và các tính chất đặc biệt cần thiết cho các ứng dụng công nghiệp.
4. Dietyl peroxy dicarbonate (>30%) ảnh hưởng như thế nào đến người lao động
Hóa chất này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người lao động khi tiếp xúc trực tiếp hoặc lâu dài trong môi trường làm việc. Một trong những tác động chính là khả năng gây kích ứng da và niêm mạc. Khi tiếp xúc với da, chất này có thể gây viêm, mẩn đỏ, hoặc bỏng nhẹ đến nặng, đặc biệt là khi tiếp xúc trong thời gian dài hoặc với nồng độ cao. Việc tiếp xúc với mắt có thể dẫn đến tình trạng kích ứng, ngứa hoặc thậm chí tổn thương giác mạc, gây ảnh hưởng đến thị lực.
Ngoài ra, hít phải hơi hoặc bụi của hợp chất này trong không khí cũng có thể gây ra các vấn đề về đường hô hấp. Người lao động có thể gặp phải triệu chứng như ho, khó thở, hoặc đau ngực. Trong trường hợp tiếp xúc lâu dài, các vấn đề về phổi như viêm phổi, hen suyễn hoặc các bệnh lý mãn tính có thể phát triển.
Hóa chất này cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh nếu tiếp xúc kéo dài. Các triệu chứng như nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, hoặc rối loạn tinh thần có thể xuất hiện. Trong môi trường sản xuất, nếu không có các biện pháp bảo vệ thích hợp, người lao động có thể đối mặt với nguy cơ nhiễm độc tích lũy, gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.
5. Nồng độ Dietyl peroxy dicarbonate (>30%) an toàn cho phép khi tiếp xúc với con người
Nồng độ an toàn cho phép khi tiếp xúc với con người đối với hợp chất này được quy định bởi các tổ chức y tế và an toàn lao động quốc tế. Tuy nhiên, không có mức độ tiếp xúc an toàn tuyệt đối, bởi vì hợp chất này có thể gây ra các tác động tiêu cực đến sức khỏe ngay cả ở nồng độ thấp nếu tiếp xúc kéo dài hoặc không có biện pháp bảo vệ.
Các tiêu chuẩn an toàn thường được thiết lập dựa trên các nghiên cứu về mức độ tiếp xúc có thể chấp nhận được mà không gây ra các vấn đề sức khỏe rõ rệt. Các cơ quan như OSHA (Cơ quan An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hoa Kỳ) hay ACGIH (Hiệp hội Các chuyên gia về Hóa học Công nghiệp và Tiêu chuẩn An toàn) khuyến nghị nồng độ tối đa cho phép của các hóa chất như Dietyl peroxy dicarbonate trong không khí thường dao động từ 0,1 mg/m³ đến 1 mg/m³, tùy thuộc vào điều kiện làm việc và mức độ nguy hiểm của hóa chất.
Mặc dù các tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn về mức độ tiếp xúc an toàn, nhưng chúng cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải có các biện pháp bảo vệ như hệ thống thông gió, đồ bảo hộ cá nhân và các quy trình kiểm soát nghiêm ngặt trong môi trường làm việc.
Ở mức độ cơ bản, nếu làm việc trong môi trường công nghiệp, việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và hạn chế tiếp xúc với Dietyl peroxy dicarbonat (> 30%) là quan trọng. Các tổ chức như Occupational Safety and Health Administration (OSHA) ở Hoa Kỳ cung cấp các hướng dẫn và nguyên tắc an toàn để bảo vệ người lao động khỏi tác động tiêu cực của các chất hóa học.
6. Biện pháp giảm thiểu ảnh hưởng của Dietyl peroxy dicarbonate (>30%) đến sức khỏe người lao động
Để giảm thiểu ảnh hưởng của hợp chất này đến sức khỏe người lao động, các biện pháp bảo vệ và kiểm soát trong môi trường làm việc cần được thực hiện nghiêm ngặt. Một trong những biện pháp quan trọng nhất là đảm bảo thông gió đầy đủ trong các khu vực sản xuất. Hệ thống thông gió hiệu quả giúp làm giảm nồng độ của hợp chất trong không khí, giảm nguy cơ hít phải hơi độc hại từ Dietyl peroxy dicarbonate. Cần thiết phải lắp đặt các quạt thông gió hoặc hệ thống hút mùi để đảm bảo không khí trong khu vực làm việc luôn được làm sạch và thông thoáng.
Ngoài ra, việc sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân là cực kỳ quan trọng. Người lao động cần phải mặc đồ bảo hộ chuyên dụng, bao gồm găng tay, kính bảo vệ, mặt nạ phòng độc, và quần áo bảo hộ toàn thân để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đặc biệt, việc sử dụng khẩu trang hoặc các thiết bị bảo vệ đường hô hấp giúp ngăn ngừa việc hít phải hơi hoặc bụi của hợp chất này, bảo vệ đường hô hấp và phổi khỏi các tổn thương.
Các nhà máy cũng nên tiến hành đào tạo thường xuyên cho người lao động về các biện pháp an toàn và xử lý khi tiếp xúc với Dietyl peroxy dicarbonate. Người lao động cần hiểu rõ nguy cơ, các dấu hiệu của ngộ độc và cách thức xử lý khi có sự cố xảy ra. Bên cạnh đó, việc giám sát và kiểm tra định kỳ về nồng độ của hợp chất trong môi trường làm việc là cần thiết để đảm bảo rằng các tiêu chuẩn an toàn luôn được duy trì.
Cuối cùng, việc sử dụng các công nghệ sản xuất hiện đại và cải tiến quy trình công nghệ cũng giúp giảm thiểu mức độ phát sinh của hợp chất này, từ đó giảm thiểu nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe người lao động.
Huấn luyện an toàn lao động: Người lao động cần được đào tạo và giáo dục về nguy cơ và biện pháp an toàn khi làm việc với loại hóa chất này. Đào tạo này cần được cung cấp định kỳ và thường xuyên để đảm bảo sự hiểu biết và tuân thủ đúng các quy tắc an toàn.
Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
7. Trung tâm quan trắc môi trường lao động toàn quốc
Trung tâm quan trắc môi trường lao động của Nam Việt là một đơn vị chuyên nghiệp về giám sát và đo lường chất lượng môi trường lao động khắp mọi tỉnh thành tại Việt Nam. Với đội ngũ chuyên viên quan trắc giàu kinh nghiệm, trung tâm sử dụng các thiết bị đo lường hiện đại, đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG
Ngoài việc cung cấp dịch vụ quan trắc, trung tâm còn hỗ trợ khách hàng trong việc lập kế hoạch, xử lý, và theo dõi các vấn đề về môi trường lao động. Với phương châm “khách hàng là trung tâm”, trung tâm quan tâm đến sự hài lòng của khách hàng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và cam kết đưa ra những giải pháp tốt nhất cho doanh nghiệp.
Với sự đầu tư về kỹ thuật, công nghệ và nhân lực, trung tâm quan trắc của Nam Việt đã và đang trở thành một trong những đơn vị uy tín trong lĩnh vực quan trắc môi trường lao động tại TP. Hồ Chí Minh với các mục tiêu sau:
- Chúng tôi luôn xem trọng danh tiếng thương hiệu và chất lượng các sản phẩm dịch vụ của mình.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những điều tốt nhất có thể và phù hợp nhất có thể.
- Cùng với đội ngũ Thạc sĩ, Kỹ sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn với mong muốn bảo vệ môi trường và làm lợi ích cho doanh nghiệp.
- Đến với đội ngũ Quan trắc Môi trường Nam Việt, Quý công ty sẽ nhận được sự phục vụ chuyên nghiệp với các chuyên gia trong lĩnh vực quan trắc. Đồng thời có được những ưu đãi tốt nhất về chi phí.
8. Báo giá quan trắc môi trường lao động
Để giúp cho các doanh nghiệp có thể thực hiện quan trắc môi trường lao động một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, Nam Việt chúng tôi cung cấp đến quý khách hàng bảng báo giá dịch vụ quan trắc môi trường lao động chất lượng và chi phí hợp lý.
- Bảng báo giá quan trắc của chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về giá cả của các dịch vụ quan trắc mà chúng tôi đang cung cấp. Bao gồm cả các chi phí liên quan đến việc di chuyển, đo đạc, phân tích và báo cáo kết quả. Quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về tính chính xác và độ tin cậy của các báo cáo kết quả quan trắc mà chúng tôi cung cấp.
- Chúng tôi cam kết luôn đưa ra giá cả cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường, đồng thời chúng tôi cũng luôn sẵn sàng tư vấn giải đáp mọi thắc mắc về dịch vụ quan trắc một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp nhất.
- Với bảng báo giá quan trắc của Nam Việt, quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn các gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng cao nhất với chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp.