1. Tổng quan về ngành hóa chất theo Nghị định 113/2017
a. Những loại hóa chất độc hại tiêu biểu trong công nghiệp
Trong ngành hóa chất, có rất nhiều loại hóa chất độc hại mà người lao động và môi trường cần phải đề phòng và quản lý cẩn thận để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số ví dụ về loại hóa chất độc hại phổ biến trong các ngành sản xuất:
- Chất độc hại cho sức khỏe con người:
- Hóa chất độc hại cho hô hấp: Bao gồm khí độc, hơi kim loại nặng như thuỷ ngân, asen, và hợp chất hữu cơ độc hại như các dung môi hữu cơ có hương thơm mạnh.
- Chất kích ứng da: Bao gồm axit, kiềm mạnh, và các hợp chất có thể gây kích ứng da và dị ứng.
- Hóa chất gây ô nhiễm môi trường:
- Hóa chất ô nhiễm nước: Như dioxin, PCBs, các hợp chất kim loại nặng như thủy ngân, chì, và các hợp chất hữu cơ có thể gây ô nhiễm nước ngầm và nước mặt.
- Khí thải ô nhiễm không khí: Như khí clo, khí axit, khí ammonia và các khí khác gây ô nhiễm không khí và gây hiện tượng ô nhiễm không khí.
- Chất độc hại trong quá trình sản xuất:
- Chất độc hại từ phản ứng hóa học: Ví dụ như phản ứng tạo ra các hợp chất không mong muốn hoặc phản ứng không mong muốn trong quá trình sản xuất.
- Phụ gia và chất xúc tác độc hại: Các chất thêm vào để tăng tốc phản ứng có thể độc hại nếu không được sử dụng đúng cách.
- Chất độc hại trong quá trình vận chuyển và lưu trữ: Hóa chất có thể trở nên nguy hiểm nếu bị rò rỉ hoặc tiếp xúc với nhau trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.
- Chất độc hại từ sản phẩm phụ (by-products): Trong quá trình sản xuất hóa chất, có thể tạo ra các sản phẩm phụ độc hại. Ví dụ, trong sản xuất dioxin, các cong ty có thể tạo ra furan, một chất độc hại khác.
b. Các công việc cụ thể liên quan đến hóa chất
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Sử dụng hóa chất là một khía cạnh quan trọng trong nhiều ngành nghề khác nhau, từ công nghiệp đến y tế và nông nghiệp. Dưới đây là danh sách các ngành nghề có thể liên quan đến việc sử dụng hóa chất:
- Ngành hóa chất và sản xuất: Các doanh nghiệp sản xuất và chế biến hóa chất, bao gồm sản xuất hợp chất hữu cơ và vô cơ, thuốc trừ sâu, phân bón, chất phụ gia, và nhiều sản phẩm hóa chất khác.
- Y tế và Dược phẩm: Trong ngành y tế, hóa chất được sử dụng để sản xuất thuốc, chất chẩn đoán, và các sản phẩm y tế khác. Các ngành liên quan bao gồm dược phẩm, y học, và chẩn đoán y học.
- Nông nghiệp: Hóa chất đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp để kiểm soát sâu bệnh, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng, và bảo vệ cây trồng khỏi các yếu tố bên ngoài. Ngành nghề này bao gồm cả sản xuất nông sản và chăn nuôi.
- Môi trường và Kỹ thuật môi trường: Các chuyên gia môi trường và kỹ sư môi trường sử dụng hóa chất để xử lý nước thải, quản lý rác thải, và giám sát chất lượng không khí và nước.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Hóa chất được sử dụng để xử lý thực phẩm, bảo quản thực phẩm, và tạo ra các hợp chất hương vị và màu sắc.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Hóa chất được sử dụng trong quá trình khai thác, sản xuất, và xử lý dầu và khí đốt.
- Ngành công nghiệp ô tô: Hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất và bảo dưỡng xe hơi, bao gồm sơn, dầu nhớt, và các chất làm mát.
- Ngành công nghiệp điện tử: Hóa chất được sử dụng trong sản xuất và chế tạo các linh kiện điện tử, bao gồm chất tạo mạ và chất dẫn điện.
- Ngành công nghiệp giấy và dệt may: Hóa chất được sử dụng trong sản xuất giấy và dệt may để xử lý nguyên liệu và tạo ra sản phẩm cuối cùng.
- Công nghiệp dầu mỡ và hóa chất gia dụng: Bao gồm sản xuất và phân phối các sản phẩm như xà phòng, chất tẩy rửa, nước tẩy trang, và sản phẩm liên quan khác.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn lao động ngành hóa chất theo nghị định 113/2017
a. Đối tượng huấn luyện
Nhóm 1:
- Người đứng đầu đơn vị, cơ sở sản xuất, kinh doanh và phòng, ban, chi nhánh trực thuộc; phụ trách bộ phận sản xuất, kinh doanh, kỹ thuật; quản đốc phân xưởng hoặc tương đương;
- Cấp phó của người đứng đầu theo quy định tại điểm a Khoản 1 Điều này được giao nhiệm vụ phụ trách công tác an toàn hóa chất

Nhóm 2:
- Chuyên trách, bán chuyên trách về an toàn hóa chất của cơ sở;
- Người trực tiếp giám sát về an toàn hóa chất tại nơi làm việc.

Nhóm 3: Người lao động liên quan trực tiếp đến hóa chất.

b. Nội dung huấn luyện
Nhóm 1:
- Những qui định của Pháp luật trong hoạt động hóa chất;
- Các yếu tố nguy hiểm trong sản xuất, kinh doanh, bảo quản, sử dụng hóa chất của cơ sở hoạt động hóa chất
- Phương án phối hợp với cơ quan có thẩm quyền để huy động nguồn lực bên trong và bên ngoài của cơ sở để ứng phó, khắc phục sự cố.
Nhóm 2:
- Những qui định của Pháp luật trong hoạt động hóa chất;
- Các đặc tính nguy hiểm của hóa chất, phiếu an toàn hóa chất của các hóa chất nguy hiểm trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, bảo quản, sử dụng hóa chất của cơ sở hoạt động hóa chất; phân loại, ghi nhãn hóa chất
- Qui trình quản lý an toàn hóa chất, kỹ thuật đảm bảo an toàn khi làm việc, tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm
- Các yếu tố nguy hiểm trong sản xuất, kinh doanh, bảo quản, sử dụng hóa chất của cơ sở hoạt động hóa chất
- Giải pháp ngăn ngừa, ứng phó sự cố hóa chất; Phương án phối hợp với cơ quan có thẩm quyền để huy động nguồn lực bên trong và bên ngoài của cơ sở để ứng phó, khắc phục sự cố; giải pháp ngăn chặn, hạn chế nguồn gây ô nhiễm lan rộng ra môi trường; phương án khắc phục môi trường sau sự cố hóa chất.
Nhóm 3:
- Các hóa chất trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, bảo quản, sử dụng hóa chất của cơ sở hoạt động hóa chất: Tên hóa chất, tính chất nguy hiểm, phân loại và ghi nhãn hóa chất, phiếu an toàn hóa chất
- Các nguy cơ gây mất an toàn hóa chất trong sản xuất, kinh doanh, bảo quản, sử dụng các loại hóa chất
- Các quy trình ứng phó sự cố hóa chất: Sử dụng các phương tiện cứu hộ xử lý sự cố cháy, nổ, rò rỉ, phát tán hóa chất; sơ cứu người bị nạn trong sự cố hóa chất; sử dụng, bảo quan, kiểm tra trang thiết bị an toàn, phương tiện, trang thiết bị bảo vệ cá nhân để ứng phó sự cố hóa chất; quy trình, sơ đồ liên lạc thông báo sự cố; ngăn chặn, hạn chế nguồn ô nhiễm lan rộng ra môi trường; Thu gom hóa chất bị tràn đổ, khắc phục môi trường sau sự cố.
c. Thời gian huấn luyện
Huấn luyện lần đầu
- Nhóm 1: Tối thiểu 8 giờ bao gồm cả kiểm tra
- Nhóm 2: Tối thiểu 12 giờ bao gồm cả kiểm tra
- Nhóm 3: Tối thiểu 16 giờ bao gồm cả kiểm tra
Huấn luyện lại
- Sau 2 năm kể từ ngày huấn luyện lần đầu hoặc khi thay đổi chủng loại hóa chất, công nghệ, phương án sản xuất
3. Ngành hóa chất nguy hiểm như thế nào
Ngành công nghiệp hóa chất có tiềm ẩn nguy cơ đối với sức khỏe và tính mạng của người lao động do sự tiếp xúc với các hóa chất độc hại. Dưới đây là một số nguy cơ chính:
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Các người làm việc trong ngành hóa chất có thể tiếp xúc với các hóa chất độc hại như các loại hơi, khí, bụi hóa chất, và chất lỏng độc hại. Việc hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc da với những chất này có thể gây hại cho sức khỏe.
- Nổ và cháy: Ngành công nghiệp hóa chất thường sử dụng và sản xuất các chất dễ nổ hoặc dễ gây cháy. Một sự cố nổ hoặc cháy có thể gây chấn thương nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng.
- Bức xạ và tác động từ tích điện: Trong một số trường hợp, người làm việc trong ngành hóa chất có thể phải làm việc gần các thiết bị tạo bức xạ hoặc tác động từ tích điện. Điều này có thể gây hại cho sức khỏe nếu không tuân thủ các biện pháp an toàn.
- Nguy cơ nhiễm độc: Một số hóa chất có thể gây nhiễm độc dài hạn, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư, tổn hại cơ quan nội tạng, và vấn đề về hệ thần kinh.
- Tác động tiêu cực đến hệ hô hấp: Hít phải các hơi, bụi hóa chất hoặc khí độc có thể gây viêm phế quản, hen suyễn, và các vấn đề về hệ hô hấp khác.
- Tác động đến da và mắt: Tiếp xúc với nhiều loại hóa chất có thể gây kích ứng da, viêm nhiễm da, hoặc gây thương tổn cho mắt.
- Tác động tới tâm trí và hệ thần kinh: Một số hóa chất có thể tác động đến tâm trí và hệ thần kinh, gây ra các vấn đề như chói mắt, mất trí nhớ, và các vấn đề tâm lý.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Để giảm nguy cơ và đảm bảo an toàn cho người lao động, các công ty trong ngành hóa chất thường phải tuân thủ các quy tắc và quy định về an toàn, đảm bảo việc sử dụng hóa chất đúng cách, cung cấp thiết bị bảo hộ, đào tạo người lao động về an toàn, và thực hiện kiểm tra định kỳ. Các tổ chức quản lý môi trường cũng giám sát việc xử lý, lưu trữ, và loại bỏ hóa chất độc hại để đảm bảo tuân thủ quy định và bảo vệ môi trường.
4. Các biện pháp an toàn cho người làm việc trực tiếp với hóa chất
Các biện pháp an toàn cho người làm việc trực tiếp với hóa chất rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tính mạng của họ. Dưới đây là một số biện pháp an toàn cơ bản mà người làm việc cần tuân thủ khi tiếp xúc với hóa chất:
- Đào tạo và giáo dục: Đảm bảo rằng người làm việc hiểu rõ về các hóa chất họ sử dụng, tác động của chúng lên sức khỏe, và cách sử dụng chúng một cách an toàn. Đào tạo liên quan đến an toàn hóa chất cần được cung cấp định kỳ.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đảm bảo rằng người làm việc đang sử dụng đầy đủ và đúng cách các thiết bị bảo hộ như mặt nạ bảo hộ, kính bảo hộ, áo bảo hộ, găng tay, và giày bảo hộ. Loại thiết bị bảo hộ cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại hóa chất và quy trình làm việc cụ thể.
- Kiểm tra hóa chất: Kiểm tra hóa chất trước khi sử dụng để đảm bảo tính chất của chúng và rằng không có rò rỉ hoặc sự cố nào.
- Làm việc trong môi trường thoáng mát: Làm việc trong phòng có đủ không khí sạch và thoát khỏi các hơi hoặc khí độc. Sử dụng hệ thống thông gió và hút khí độc nếu cần.
- Sử dụng các thiết bị an toàn: Sử dụng thiết bị an toàn như máy hút chân không, thiết bị kiểm tra khí trơ, và bồn chứa chất độc hại một cách đúng cách.
- Lưu trữ hóa chất đúng cách: Lưu trữ hóa chất trong các vùng an toàn và cách ly, tránh tiếp xúc với các chất khác có thể gây phản ứng hoặc nổ.
- Kiểm tra an toàn định kỳ: Kiểm tra các thiết bị an toàn, máy móc, và hệ thống thông gió định kỳ để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
- Biết cách xử lý sự cố: Đào tạo người làm việc về cách xử lý sự cố liên quan đến hóa chất, bao gồm cách dập tắt lửa, cách loại bỏ chất độc hại, và cách bảo vệ tính mạng trong trường hợp khẩn cấp.
- Tuân thủ quy định và quy tắc: Tuân thủ các quy định và quy tắc về an toàn hóa chất mà tổ chức và cơ quan quản lý môi trường áp dụng.
- Sử dụng hóa chất thay thế: Khi có thể, sử dụng các hóa chất thay thế an toàn hơn để giảm nguy cơ cho người làm việc và môi trường.
- Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
5. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động ngành hóa chất
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị định 113/2017 về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
6. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.

Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
caotiensyhung.07081999
Dịch vụ huấn luyện an toàn lao động rất tốt nhé, giảng viên dạy rất sinh động dễ hiểu!