1. Tổng quan về vật liệu xây dựng
a. Vật liệu xây dựng là gì?
Vật liệu xây dựng là các chất liệu được sử dụng để xây dựng và xây lắp các công trình, nhà cửa và cơ sở hạ tầng. Chúng được sử dụng để tạo nên khung cấu trúc, các thành phần và bề mặt của các công trình xây dựng. Vật liệu xây dựng có thể bao gồm các loại vật liệu tự nhiên, nhân tạo hoặc kết hợp giữa cả hai.
b. Các loại máy móc sản xuất vật liệu xây dựng
Có nhiều loại máy móc được sử dụng trong quá trình sản xuất vật liệu xây dựng. Dưới đây là một số loại máy móc phổ biến được sử dụng trong ngành xây dựng:
- Máy trộn bê tông: Được sử dụng để trộn các thành phần xi măng, cát, sỏi, nước và chất phụ gia để tạo thành bê tông. Máy trộn bê tông có thể là máy trộn trục ngang hoặc trục dọc, có công suất và kích thước khác nhau tùy thuộc vào quy mô công trình.
- Máy ép bê tông: Dùng để ép và nén bê tông trong các khuôn đúc, giúp tạo ra các thành phần bê tông chịu lực như viên gạch, tấm bê tông, hoặc cọc bê tông.
- Máy nghiền đá: Sử dụng để nghiền và xay các loại đá thành các hạt nhỏ hơn, phục vụ cho việc sản xuất vật liệu xây dựng như cát, sỏi, đá 0-5mm và 5-20mm.
- Máy đùn gạch: Dùng để đùn và tạo hình gạch từ đất sét. Máy đùn gạch có thể là máy thủ công hoặc tự động, giúp gia tăng hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
- Máy cắt gạch, đá: Được sử dụng để cắt và tạo hình gạch, đá theo kích thước và hình dạng mong muốn. Có các loại máy cắt gạch, đá bàn tay và máy cắt gạch, đá tự động.
- Máy làm viên gạch: Sử dụng để tạo ra viên gạch từ các loại đất sét và hỗn hợp gạch, đồng thời nén chúng thành các khối viên có kích thước và hình dạng chuẩn.
- Máy lắp ráp khung cốt thép: Dùng để lắp ráp và kết nối các thành phần khung cốt thép trong quá trình xây dựng công trình thép.
- Máy khoan và máy đục: Sử dụng để khoan và đục các lỗ trên các bề mặt vật liệu xây dựng như bê tông, gạch, đá, gỗ.
- Máy làm gạch bê tông: Dùng để tạo hình và nén gạch bê tông trong quá trình sản xuất gạch bê tông.
c. Các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng tại Việt Nam
Việt Nam có nhiều doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng hoạt động trong ngành công nghiệp xây dựng. Dưới đây là một số doanh nghiệp nổi tiếng và có quy mô lớn trong lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng tại Việt Nam:
- Viglacera Corporation: Là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất gạch và gốm sứ tại Việt Nam. Viglacera cũng sản xuất các sản phẩm như gạch men, gạch bóng kính, gạch không nung, gốm sứ công nghiệp và gốm sứ nội thất.
- Bình Minh Plastic JSC: Được biết đến với thương hiệu BM Windows, Bình Minh Plastic là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các sản phẩm nhựa composite, nhựa PVC và các sản phẩm nhựa xây dựng khác như cửa, cửa sổ, ống nhựa, vách ngăn, nẹp nhựa,..
- Hoa Phat Group: Là một tập đoàn đa ngành hoạt động, Hoa Phat cũng có phân nhánh sản xuất vật liệu xây dựng. Công ty sản xuất và cung cấp các sản phẩm thép xây dựng như thép cuộn, thép hình, thép xây dựng cường độ cao, thép ống,..
- Tôn Hoa Sen: Là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp tôn và các sản phẩm liên quan như tôn lạnh, tôn mạ kẽm nhúng nóng, tôn màu, tôn sóng,..
- Sông Đà Group: Tập đoàn Sông Đà có nhiều công ty con hoạt động trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng, bao gồm sản xuất xi măng, bê tông, vật liệu xây dựng từ sỏi, cát, đá,…
- Viglacera Float Glass Company: Là công ty thành viên của Viglacera Corporation, chuyên sản xuất và cung cấp kính xây dựng, kính trang trí, và kính nhiệt chịu lửa.
d. Các công việc cụ thể trong nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng
Nhóm 1
- Giám đốc điều hành, phó giám đốc điều hành, trưởng phòng trong nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng.
Nhóm 2
- Cán bộ an toàn: quản lý an toàn trong nhà máy, thiết kế quy trình an toàn, giám sát và đốc thúc nhân viên tuân thủ quy trình làm việc an toàn.
Nhóm 3
- Chuẩn bị nguyên liệu: Tiếp nhận và kiểm tra chất lượng nguyên liệu, bao gồm xi măng, cát, sỏi, gạch, đá và các thành phần phụ gia khác. Lựa chọn và chuẩn bị nguyên liệu phù hợp cho quy trình sản xuất.
- Quá trình sản xuất: Thực hiện các công đoạn sản xuất cụ thể để tạo ra vật liệu xây dựng. Ví dụ, trộn xi măng, cát, sỏi và nước để tạo thành bê tông; đùn đất sét để tạo gạch; ép và nén bê tông thành các thành phần cốt thép; nghiền và xay đá thành cát và sỏi, và nhiều công đoạn khác tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể.
- Kiểm tra chất lượng: Thực hiện kiểm tra chất lượng trong quá trình sản xuất để đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật được đáp ứng. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra độ chặt chẽ, độ bền, độ hút nước, độ cứng, độ bền nén, và các yêu cầu khác cho từng loại vật liệu xây dựng.
- Đóng gói và lưu trữ: Đóng gói sản phẩm thành các đơn vị nhỏ hơn và lưu trữ chúng trong điều kiện thích hợp để đảm bảo an toàn và bảo quản chất lượng.
- Vận chuyển và phân phối: Đóng gói sản phẩm thành các đơn vị vận chuyển và phân phối đến các điểm bán hàng hoặc công trình xây dựng.
Nhóm 4
- Các công việc trong văn phòng, phục vụ, bán hàng, marketing.
- Quản lý sản xuất, quản lý chất lượng, quản lý nguồn nhân lực, quản lý vật tư, quản lý tài chính kế toán.
- Lập kế hoạch sản xuất: Điều chỉnh lịch trình và kế hoạch sản xuất, bao gồm lựa chọn vật liệu, xác định công đoạn sản xuất, và đặt mục tiêu sản xuất hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng.
- Nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Thực hiện nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm mới, cải tiến công nghệ sản xuất, nâng cao chất lượng và hiệu suất sản xuất.
e. Các loại vật liệu xây dựng phổ biến
Có nhiều loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong ngành xây dựng. Dưới đây là một số loại vật liệu xây dựng phổ biến:
- Xi măng: Là một loại chất kết dính được sử dụng rộng rãi trong xây dựng. Xi măng thường được sử dụng để tạo thành bê tông, vữa và các sản phẩm xây dựng khác.
- Bê tông: Là một vật liệu xây dựng cứng, chịu lực cao được tạo thành từ việc trộn xi măng, cát, sỏi, nước và các phụ gia. Bê tông thường được sử dụng để xây dựng móng, sàn, tường, cột và các công trình xây dựng khác.
- Gạch: Gạch là một vật liệu xây dựng truyền thống được làm từ đất sét hoặc gạch nung. Gạch được sử dụng để xây tường, móng, vách ngăn và các công trình xây dựng khác.
- Gạch xốp: Là một loại vật liệu xây dựng nhẹ được làm từ cát, xi măng và bọt xốp. Gạch xốp có khả năng cách nhiệt tốt và thích hợp để xây dựng tường và vách ngăn.
- Thép: Thép là một vật liệu xây dựng cường độ cao và chịu lực tốt. Thép thường được sử dụng để xây dựng khung cốt, cột, dầm và các cấu trúc chịu lực trong các công trình xây dựng.
- Gỗ: Gỗ được sử dụng rộng rãi trong xây dựng như là vật liệu cấu trúc và trang trí. Gỗ thường được sử dụng để xây dựng khung nhà, sàn, cửa, cầu thang và nhiều công trình xây dựng khác.
- Kính: Kính được sử dụng trong xây dựng để tạo ra cửa sổ, cửa ra vào, vách ngăn và các bề mặt trang trí khác. Kính có khả năng truyền ánh sáng và tạo cảm giác không gian mở trong các công trình xây dựng.
- Gốm sứ: Gốm sứ công nghiệp được sử dụng để lát nền, tường, ốp lát và các bề mặt trang trí khác trong công trình xây dựng.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn lao động sản xuất vật liệu xây dựng
Trong phạm vi bài viết này chúng tôi tập trung đề cập đến những vấn đề xoay quanh nhóm 3, bởi vì nhóm 3 là nhóm trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, chịu sự rủi ro cao nhất về an toàn lao động. Tham khảo thêm các nhóm khác tại đây
a. Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.

3. Nhận biết mối nguy hiểm ảnh hưởng đến người lao động khi sản xuất vật liệu xây dựng
Khi sản xuất vật liệu xây dựng, có một số mối nguy hiểm tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến người lao động. Dưới đây là một số nguy hiểm chính cần được nhận biết:
- Nguy hiểm hóa học: Quá trình sản xuất vật liệu xây dựng có thể sử dụng các chất hóa học như xi măng, hóa chất phụ gia, dung môi và thuốc nhuộm. Tiếp xúc với các chất này có thể gây kích ứng da, dị ứng, viêm mũi, viêm phổi và các vấn đề sức khỏe khác. Ngoài ra, việc sử dụng máy móc và thiết bị cũng có thể tạo ra bụi và khói hóa học độc hại.
- Nguy hiểm vật lý: Trong quá trình sản xuất, có thể có sự hiện diện của các vật liệu nóng, các đường dây điện, máy móc chạy, cơ cấu di động và các vật thể nặng. Điều này có thể gây nguy hiểm về va chạm, ngã từ độ cao, va đập, cắt, nghiền nát và thương tích khác.
- Nguy hiểm nhiệt: Quá trình sản xuất vật liệu xây dựng có thể tạo ra nhiệt độ cao từ các quá trình như đốt nung, gia nhiệt và xử lý nhiệt. Nhiệt độ cao có thể gây cháy nổ, bỏng và các vấn đề sức khỏe khác nếu không có biện pháp an toàn đúng.
- Nguy hiểm về sự cố cơ khí: Các máy móc và thiết bị trong nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng có thể gặp sự cố cơ khí như hỏng hóc, rò rỉ, nổ máy, hỏng phanh và các sự cố khác. Điều này có thể gây nguy hiểm đối với người lao động trong khu vực làm việc.
- Nguy hiểm về tiếng ồn: Các quy trình sản xuất vật liệu xây dựng như trộn bê tông, nghiền đá và sử dụng các máy móc có thể tạo ra tiếng ồn cao. Tiếng ồn kéo dài có thể gây hại cho tai và gây căng thẳng, mất ngủ, và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng quát.
- Nguy hiểm về vận chuyển và nâng hạ: Quá trình vận chuyển và nâng hạ vật liệu xây dựng có thể gây nguy hiểm cho người lao động. Sự rơi vật liệu, va chạm, ngã từ độ cao và sự cố với các thiết bị nâng hạ có thể gây thương tích và tai nạn nghiêm trọng.
4. Các dạng tai nạn lao động thường xảy ra cho người lao động khi sản xuất vật liệu xây dựng
Có một số dạng tai nạn lao động thường xảy ra trong quá trình sản xuất vật liệu xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ:
- Tai nạn rơi vật liệu: Đây là loại tai nạn phổ biến khi làm việc trong ngành xây dựng. Người lao động có thể bị thương do vật liệu rơi từ độ cao, chẳng hạn như tấm bê tông, gạch, đá hoặc các công cụ và thiết bị nặng khác.
- Tai nạn cắt, đâm: Trong quá trình cắt, khoan, hoặc xử lý các vật liệu xây dựng, người lao động có thể bị thương do lưỡi cắt, mũi khoan hoặc các công cụ sắc bén khác. Đâm vào các vật cứng như thép, gỗ hoặc đá cũng có thể xảy ra.
- Tai nạn va chạm: Trong môi trường làm việc đông người và sử dụng máy móc, tai nạn va chạm có thể xảy ra. Đây bao gồm va chạm giữa các phương tiện vận chuyển như xe nâng, xe cẩu hoặc xe tải, cũng như va chạm giữa máy móc và người lao động.
- Tai nạn ngã từ độ cao: Khi làm việc trên các nền tảng cao, ví dụ như các giàn giáo, thang máy xây dựng hoặc các công trình trên cao, người lao động có nguy cơ ngã từ độ cao và gây thương tích nghiêm trọng.
- Tai nạn điện: Trong quá trình sử dụng các thiết bị điện, cấp điện và các công tắc điện, người lao động có thể bị điện giật hoặc gây ra các tai nạn liên quan đến điện.
- Tai nạn hóa chất: Ngành sản xuất vật liệu xây dựng sử dụng nhiều chất hóa học như xi măng, dung môi và hợp chất phụ gia. Tai nạn có thể xảy ra do tiếp xúc trực tiếp với chất hóa học, hít phải khí độc hoặc xảy ra cháy nổ.
5. Các biện pháp an toàn khi tham gia sản xuất vật liệu xây dựng
Khi tham gia sản xuất vật liệu xây dựng, việc áp dụng các biện pháp an toàn là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và bảo vệ sức khỏe của người lao động. Dưới đây là một số biện pháp an toàn cần được tuân thủ:
- Đào tạo an toàn: Đảm bảo rằng tất cả người lao động tham gia sản xuất vật liệu xây dựng được đào tạo về quy trình làm việc an toàn, nhận biết nguy hiểm và sử dụng đúng thiết bị bảo hộ cá nhân (BHCN).
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (BHCN): Đảm bảo người lao động sử dụng đầy đủ và đúng cách các loại BHCN như mũ bảo hiểm, găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, áo phòng ngừa cháy và giày bảo hộ. Việc sử dụng BHCN có thể giảm thiểu nguy cơ chấn thương và bị tổn thương về sức khỏe.
- Quản lý chất hóa học: Đảm bảo việc lưu trữ, sử dụng và vận chuyển các chất hóa học như xi măng, hợp chất phụ gia và dung môi được thực hiện đúng cách. Cung cấp tài liệu an toàn cho người lao động và đảm bảo họ hiểu và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất hóa học.
- Quản lý thiết bị và máy móc: Kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng thiết bị và máy móc để đảm bảo chúng hoạt động an toàn và hiệu quả. Cung cấp đủ thông tin, hướng dẫn sử dụng và tuân thủ quy định an toàn khi làm việc với thiết bị và máy móc.
- Quản lý vùng làm việc: Đảm bảo rằng các vùng làm việc trong nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng được tổ chức và bố trí an toàn. Các lối đi, lối thoát khẩn cấp, khu vực làm việc phải được xác định rõ ràng và giữ sạch sẽ.
- Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
6. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động sản xuất vật liệu xây dựng
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
7. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động sản xuất vật liệu xây dựng
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
8. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.

Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
9. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
10. Tham khảo thêm tài liệu huấn luyện an toàn lao động sản xuất vật liệu xây dựng
- Tài liệu an toàn lao động sản xuất vật liệu đá
- Tài liệu an toàn lao động sản xuất vật liệu xây dựng
- Bộ tài liệu huấn luyện an toàn lao động
- Bộ đề kiểm tra huấn luyện an toàn lao động
- Giáo trình huấn luyện an toàn lao động sản xuất vật liệu xây dựng
- Bài kiểm tra trắc nghiệm an toàn lao động sản xuất vật liệu xây dựng
namchinh.haiphong341
Dịch vụ huấn luyện an toàn lao động rất tốt nhé, giảng viên dạy rất sinh động dễ hiểu!