1. Tổng quan về ngành nông nghiệp
a. Nghành nông nghiệp là gì?
Nông nghiệp là một ngành kinh tế quan trọng trong đó các hoạt động sản xuất, chế biến và phân phối các sản phẩm liên quan đến đất đai và thực vật được thực hiện. Nó bao gồm các hoạt động trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp, thủy canh và các hoạt động liên quan đến sản xuất và chế biến thực phẩm từ các sản phẩm nông nghiệp. Nông nghiệp là một ngành kinh tế rất quan trọng của hầu hết các quốc gia trên thế giới và đóng góp quan trọng vào nền kinh tế toàn cầu.
Ngành nông nghiệp là một trong những ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam, đóng góp rất lớn vào GDP và xuất khẩu của đất nước. Tình hình ngành nông nghiệp Việt Nam trong những năm gần đây đã có nhiều sự chuyển biến tích cực, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức cần được giải quyết.
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, sản lượng nông nghiệp của Việt Nam trong năm 2020 đạt trên 42 triệu tấn, tăng 2,68% so với năm 2019, trong đó sản lượng lúa gạo đạt trên 42 triệu tấn, tăng 3,3% so với năm 2019. Việt Nam cũng đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, với các sản phẩm như cà phê, cao su, tiêu, gạo, hạt điều, tra, cacao, rau quả…
Tuy nhiên, ngành nông nghiệp vẫn đang gặp nhiều thách thức, bao gồm:
- Sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang các ngành công nghiệp và dịch vụ, dẫn đến sự giảm dần của đất trồng và số lượng người lao động trong ngành nông nghiệp.
- Nhiều hộ nông dân và đơn vị sản xuất nhỏ lẻ không đủ vốn để đầu tư trong sản xuất nông nghiệp hiện đại và bền vững.
- Độ tuổi trung bình của nông dân Việt Nam khá cao, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, gây khó khăn trong việc ứng dụng kỹ thuật mới và tăng năng suất sản xuất.
- Thời tiết không ổn định, chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, gây khó khăn trong sản xuất nông nghiệp.
- Nhiều vụ việc liên quan đến an toàn thực phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và hình ảnh của ngành nông nghiệp Việt Nam.
b. Những loại máy móc sản xuất nông nghiệp
Trong ngành nông nghiệp, có rất nhiều loại máy móc sản xuất khác nhau được sử dụng để giúp cho các công việc được thực hiện hiệu quả và nhanh chóng hơn. Dưới đây là một số loại máy móc sản xuất trong nông nghiệp:
- Máy cày: Máy cày là loại máy được sử dụng để đào đất, bón phân và lật đất trước khi trồng cây. Máy cày giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với cày bằng tay.
- Máy gặt: Máy gặt là loại máy được sử dụng để thu hoạch lúa, ngô và các loại cây trồng khác. Máy gặt có thể tiết kiệm được nhiều thời gian và công sức so với việc thu hoạch bằng tay.
- Máy sấy: Máy sấy là loại máy được sử dụng để sấy khô các loại sản phẩm nông nghiệp như hạt điều, gạo, ngô, lúa mì, vv.
- Máy phun thuốc: Máy phun thuốc là loại máy được sử dụng để phun thuốc trừ sâu, trừ cỏ hoặc phân bón lên các loại cây trồng. Máy phun thuốc giúp cho việc phun thuốc trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Máy trồng cây tự động: Máy trồng cây tự động là loại máy được sử dụng để trồng cây trồng tự động, giúp cho công việc trồng cây trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Máy cắt cỏ: Máy cắt cỏ là loại máy được sử dụng để cắt cỏ, giúp cho việc tưới cây và chăm sóc cây trở nên dễ dàng hơn.
- Máy xới đất: Máy xới đất là loại máy được sử dụng để xới đất, đảm bảo độ thông thoáng của đất và giúp cho cây trồng phát triển tốt hơn.
Các loại máy móc sản xuất trong nông nghiệp này giúp cho các công việc trong ngành nông nghiệp trở nên dễ dàng hơn và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, để sử dụng các loại máy móc này an toàn và đúng cách cần có đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật.
c. Các công việc phổ biến trong ngành nông nghiệp
Các công việc phổ biến trong ngành nông nghiệp bao gồm:
- Canh tác đất: Là công việc cơ bản và đầu tiên trong quá trình sản xuất nông nghiệp. Canh tác đất bao gồm các hoạt động như đào đất, gieo hạt, trồng cây, bón phân, tưới nước và thu hoạch.
- Chăn nuôi: Là công việc nuôi các loài động vật như gia súc, gia cầm, cá… để lấy thịt, sữa, trứng, da và các sản phẩm từ động vật khác.
- Trồng trọt: Là công việc trồng các loại cây trồng như lúa, ngô, đậu, cà phê, cao su… để thu hoạch sản phẩm nông nghiệp.
- Sản xuất thực phẩm: Là công việc chế biến các sản phẩm từ nông sản và động sản như thực phẩm đông lạnh, bánh kẹo, đồ uống, sản phẩm từ sữa…
- Kinh doanh nông sản: Là công việc mua bán các sản phẩm nông nghiệp như thực phẩm, rau củ quả, gia súc gia cầm, nguyên liệu sản xuất thực phẩm.
- Công nghệ sinh học: Là công việc sử dụng khoa học và công nghệ để tạo ra các giải pháp cho nông nghiệp như phát triển giống cây trồng, phòng chống dịch bệnh cho động vật…
- Quản lý nông nghiệp: Là công việc quản lý, lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động sản xuất trong nông nghiệp.
d. Các doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành nông nghiệp
Có rất nhiều doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành nông nghiệp tại Việt Nam. Dưới đây là một số ví dụ:
- Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (HAGL Agrico): Là công ty nông nghiệp lớn nhất tại Việt Nam với quy mô hoạt động trên hơn 100.000 ha đất trồng cây ở các tỉnh Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và miền Trung. HAGL Agrico chuyên trồng cây ăn trái, cây công nghiệp và thực phẩm như cà phê, tiêu, ca cao, chuối, dừa, bơ, cam, chôm chôm, bắp cải, khoai tây, lúa mì, đậu, hạt điều, bông, v.v.
- Tập đoàn Lộc Trời: Là tập đoàn đa ngành nghề với hoạt động chính trong lĩnh vực nông nghiệp. Lộc Trời có nhiều dự án trồng trọt và sản xuất giống cây trồng ở các tỉnh miền Trung, Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long. Ngoài ra, Lộc Trời cũng đầu tư vào các sản phẩm dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe, phân bón, hóa chất nông nghiệp và các sản phẩm chế biến từ cây trồng.
- Công ty CP Nông nghiệp Quốc tế C.P. Việt Nam (CP Vietnam): Là một trong những công ty chăn nuôi và thực phẩm hàng đầu tại Việt Nam. CP Vietnam chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm chăn nuôi, như thịt lợn, gà, vịt, cút, bò, cá tra, tôm, v.v. Công ty cũng có các dự án nông nghiệp, sản xuất thức ăn chăn nuôi và phân bón tại các tỉnh miền Trung và Đồng bằng sông Cửu Long.
- Công ty cổ phần Vina T&T Group: Là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực nông nghiệp tại Việt Nam. Vina T&T Group chuyên sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp như gạo, cà phê, tiêu, hạt điều, bông, sắn, bắp, v.v. Công ty cũng đầu tư vào các sản phẩm chế biến thực phẩm như bánh kẹo, nước uống.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn lao động ngành nông nghiệp
a. Huấn luyện an toàn lao động ngành nông nghiệp là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động ngành nông nghiệp là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động. Theo đó, người làm việc trực tiếp trong ngành nông nghiệp là những đối tượng thuộc nhóm 3.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.

3. Nhận biết mối nguy trong ngành nông nghiệp
Trong ngành nông nghiệp, có nhiều mối nguy tiềm ẩn đối với sức khỏe của người lao động, bao gồm:
- Độc hại của thuốc trừ sâu và thuốc trừ bệnh: Nông dân thường phải sử dụng các loại thuốc trừ sâu và thuốc trừ bệnh để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh. Tuy nhiên, nếu không tuân thủ các quy định về an toàn lao động, người lao động có thể tiếp xúc với các chất độc hại, gây nguy hiểm cho sức khỏe.
- Nguy hiểm từ các máy móc nông nghiệp: Các máy móc trong nông nghiệp như máy cày, máy gặt, máy cắt cỏ, máy rải phân… có thể gây tai nạn lao động nếu không sử dụng đúng cách.
- Nguy hiểm từ các tác nhân thủy sản: Trong sản xuất thủy sản, người lao động có thể tiếp xúc với các tác nhân nguy hiểm như độc tố của tảo, khí H2S, các chất hóa học trong việc xử lý thủy sản…
- Nguy hiểm từ các tác nhân vật lý: Trong nông nghiệp, người lao động có thể tiếp xúc với các tác nhân vật lý như nhiệt độ cao, ẩm ướt, điện áp, tiếng ồn…
- Nguy hiểm từ lao động ngoài trời: Lao động ngoài trời phải đối mặt với các yếu tố thiên nhiên như nắng, mưa, gió, rét… có thể gây tổn thương cho sức khỏe.
4. Các biện pháp an toàn cho ngành nông nghiệp
Các biện pháp an toàn cho ngành nông nghiệp nhằm bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động trong quá trình sản xuất, gồm:
- Đào tạo và huấn luyện luyện an toàn lao động: Các nhân viên nông nghiệp cần được đào tạo về kỹ thuật an toàn lao động, cách sử dụng và bảo trì các thiết bị, máy móc đúng cách.
- Các thiết bị bảo vệ như kính bảo hộ, mặt nạ, găng tay, giày bảo hộ, khẩu trang, v.v. nên được sử dụng đúng cách và đầy đủ để bảo vệ người lao động khỏi các tác nhân nguy hiểm.
- Các thiết bị, máy móc nông nghiệp nên được kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
- Các hóa chất được sử dụng trong nông nghiệp phải được bảo quản đúng cách và sử dụng đúng liều lượng, đồng thời phải có biện pháp bảo vệ tối đa để tránh tiếp xúc trực tiếp với người lao động.
- Các nhân viên nông nghiệp nên được kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến sức khỏe do tiếp xúc với các tác nhân độc hại.
- Các điều kiện làm việc như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, không khí, v.v. nên được kiểm soát và giữ ổn định để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho người lao động.
- Các doanh nghiệp và cơ quan chức năng cần có chính sách quản lý an toàn lao động chặt chẽ, đảm bảo việc sản xuất và kinh doanh trong ngành nông nghiệp được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả.
- Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
5. Tai nạn trong ngành nông nghiệp
Các dạng tai nạn trong ngành nông nghiệp gồm:
- Những tai nạn này thường xảy ra do sử dụng máy móc nông nghiệp, đặc biệt là các loại máy cày, máy gặt, máy xới đất. Những tai nạn này thường gây ra thương tích và tử vong cho người lao động.
- Trong quá trình sản xuất nông nghiệp, nhiều loại hóa chất độc hại được sử dụng để diệt cỏ, sâu bệnh trên cây trồng, gây nguy hiểm cho sức khỏe của người nông dân và những người tiếp xúc với các sản phẩm nông nghiệp này.
- Những người làm việc trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là các công nhân sản xuất thực phẩm có thể bị nhiễm vi khuẩn, nấm mốc, hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
- Người lao động trong ngành nông nghiệp thường phải di chuyển từ nơi này đến nơi khác để thu hoạch, vận chuyển các sản phẩm nông nghiệp, và do đó có nguy cơ bị tai nạn giao thông.
6. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động ngành nông nghiệp
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
7. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
8. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.

Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
9. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.

caotiensyhung.07081999
OK LẮM NHÉ