1. Tổng quan về máy trộn bê tông
a. Máy trộn bê tông (Concrete mixer) là gì?
Máy trộn bê tông (Concrete mixer) là một thiết bị cơ khí được sử dụng để trộn hoà quyện các thành phần của bê tông, gồm cát, xi măng, nước và các vật liệu phụ gia khác, nhằm tạo ra một hỗn hợp bê tông đồng nhất và sẵn sàng sử dụng. Máy trộn bê tông được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng để sản xuất bê tông sẵn sàng cho các công trình xây dựng, như các công trình dân dụng, cầu đường, nhà xưởng, và các dự án xây dựng khác.
Máy trộn bê tông thường bao gồm một bồn trộn, một động cơ hoặc động cơ điện để quay bồn, và các cánh quạt hoặc trục quay bên trong bồn để trộn các thành phần bê tông. Người sử dụng thêm các thành phần bê tông vào bồn, sau đó máy trộn bê tông sẽ quay và trộn chúng lại với nhau để tạo ra một hỗn hợp bê tông đồng nhất và sẵn sàng đổ vào các khuôn hoặc cốt thép xây dựng.
b. Nguyên lý hoạt động của máy trộn bê tông
Nguyên lý hoạt động của máy trộn bê tông dựa trên việc sử dụng quá trình quay bồn để trộn hoà quyện các thành phần của bê tông, bao gồm cát, xi măng, nước và các phụ gia. Dưới đây là cách máy trộn bê tông hoạt động:
- Chuẩn bị thành phần: Trước khi vận hành máy trộn bê tông, các thành phần cát, xi măng, nước và các phụ gia cần được đặt sẵn gần máy để việc nạp chúng vào bồn trộn trở nên thuận tiện.
- Nạp thành phần: Người sử dụng nạp các thành phần bê tông vào bồn trộn thông qua cửa nạp. Thường thì cát và xi măng sẽ được nạp trước, sau đó nước và phụ gia sẽ được thêm vào theo một thứ tự cụ thể.
- Quá trình trộn: Bồn trộn bê tông được đặt trên một trục quay hoặc trục quay nghiêng và sau đó được kích hoạt. Trục quay sẽ quay liên tục hoặc quay theo một hướng nhất định, tùy thuộc vào thiết kế của máy. Khi bồn trộn quay, các thành phần bê tông bên trong bồn cũng di chuyển và trộn lẫn nhau. Cánh quạt hoặc các cánh quay bên trong bồn giúp đảm bảo quá trình trộn diễn ra hiệu quả và đồng nhất.
- Kiểm tra quá trình trộn: Người vận hành theo dõi quá trình trộn để đảm bảo rằng bê tông đã được kết hợp đồng nhất và không còn vật liệu khô hay đục. Thời gian trộn và tốc độ quay của bồn có thể được điều chỉnh để đảm bảo chất lượng của bê tông.
- Xả bê tông: Khi quá trình trộn hoàn tất và bê tông đã đạt độ đồng nhất cần thiết, bê tông được xả ra khỏi bồn trộn thông qua cửa xả.
c. Ngành nào sử dụng máy trộn bê tông
Máy trộn bê tông được sử dụng trong một loạt các ngành và lĩnh vực, chủ yếu là trong các ngành có liên quan đến xây dựng và công trình. Dưới đây là một số ngành mà máy trộn bê tông thường được sử dụng:
- Ngành xây dựng: Ngành xây dựng là ngành chính sử dụng máy trộn bê tông. Máy trộn bê tông được sử dụng để sản xuất bê tông sẵn sàng dùng cho các công trình xây dựng như nhà cửa, cầu đường, tòa nhà, đập, và các dự án xây dựng khác.
- Ngành xây dựng hạ tầng: Trong ngành xây dựng hạ tầng, máy trộn bê tông được sử dụng để sản xuất bê tông cho các dự án liên quan đến hệ thống giao thông như đường cao tốc, cầu, đường sắt, và sân bay.
- Ngành xây dựng dân dụng: Máy trộn bê tông cũng được sử dụng trong xây dựng dân dụng như việc xây dựng nhà ở, căn hộ, khu đô thị, và các công trình liên quan đến đô thị hóa.
- Ngành xây dựng công nghiệp: Trong ngành công nghiệp, máy trộn bê tông được sử dụng để sản xuất bê tông cho các công trình như nhà xưởng, nhà máy, nhà kho, và các công trình công nghiệp khác.
- Ngành sản xuất vật liệu xây dựng: Các công ty sản xuất vật liệu xây dựng, chẳng hạn như xi măng và cát, cũng sử dụng máy trộn bê tông để tạo ra các sản phẩm của họ.
- Ngành sản xuất sản phẩm bê tông: Các nhà sản xuất sản phẩm bê tông, như tấm bê tông, ống thoát nước bê tông, viên gạch bê tông, và sản phẩm bê tông khác, cũng sử dụng máy trộn bê tông để chuẩn bị các sản phẩm của họ.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn tại vận hành máy trộn bê tông
a. Huấn luyện an toàn lao động là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động vận hành máy trộn bê tông là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động. Theo đó, người làm việc trực tiếp với máy trộn bê tông là những đối tượng thuộc nhóm 3.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.

3. Những mối nguy hiểm khi vận hành máy trộn bê tông
Vận hành máy trộn bê tông có thể tiềm ẩn một số mối nguy hiểm và rủi ro. Dưới đây là một số nguy cơ thường gặp khi làm việc với máy trộn bê tông:
- Nguy cơ va chạm và vấn đề an toàn: Vận hành máy trộn bê tông đòi hỏi phải chú tâm và tuân thủ các quy tắc an toàn. Người làm việc gần máy trộn bê tông có thể bị va chạm với các bộ phận quay, gây chấn thương nếu không chú ý. Để đảm bảo an toàn, người sử dụng cần tuân thủ các biện pháp bảo vệ cá nhân và hạn chế sự tiếp cận gần bồn trộn khi máy đang hoạt động.
- Nguy cơ cháy nổ: Vận hành máy trộn bê tông có thể gây ra nguy cơ cháy nổ nếu không quản lý chất lỏng dễ cháy hoặc các sản phẩm hóa học liên quan. Các biện pháp an toàn phải được áp dụng để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa nguy cơ này.
- Tác động tiêu cực cho sức khỏe: Việc làm việc gần máy trộn bê tông có thể tạo ra bụi, tiếng ồn, và tác động hóa học từ sản phẩm sử dụng, gây hại cho sức khỏe người làm việc. Cần sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân và đảm bảo thông gió tốt để giảm thiểu nguy cơ này.
- Xảy ra sự cố máy móc: Máy trộn bê tông có thể trục trặc hoặc hỏng hóc trong quá trình vận hành, dẫn đến nguy cơ sự cố và nguy hại cho người làm việc. Bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra trước khi sử dụng là quan trọng để đảm bảo máy hoạt động an toàn.
- Khả năng nhiễm điện: Máy trộn bê tông sử dụng nhiều thiết bị điện, và nếu không tuân thủ các quy tắc an toàn về điện, người làm việc có thể bị điện giật hoặc nguy cơ gây cháy nổ.
4. Biện pháp kiểm soát tai nạn lao động khi vận hành máy trộn bê tông
Để kiểm soát tai nạn lao động khi vận hành máy trộn bê tông, cần áp dụng một loạt biện pháp an toàn. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng:
- Đào tạo: Đảm bảo rằng người vận hành và nhân viên được đào tạo về cách vận hành máy trộn bê tông và các quy tắc an toàn. Đào tạo nên bao gồm việc hướng dẫn cách sử dụng máy trộn, các biện pháp an toàn, và cách xử lý tình huống khẩn cấp.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Đảm bảo rằng người vận hành và nhân viên đều sử dụng PPE, bao gồm kính bảo hộ, nón, găng tay, áo phông bảo hộ và giầy bảo hộ để bảo vệ mắt, tay, đầu và cơ thể khỏi nguy cơ.
- Kiểm tra trước khi sử dụng: Trước khi bắt đầu vận hành, kiểm tra máy trộn bê tông kỹ lưỡng để đảm bảo rằng không có hỏng hóc hoặc tổn thất nào và rằng tất cả các phụ tùng hoạt động đúng cách.
- Quản lý sản phẩm hóa học: Lưu trữ và xử lý các sản phẩm hóa học, chẳng hạn như xi măng và phụ gia bê tông, theo quy định an toàn. Đảm bảo rằng chúng được lưu trữ ở nơi an toàn và được sử dụng đúng cách.
- Đảm bảo thông gió: Đảm bảo rằng môi trường làm việc có hệ thống thông gió tốt để loại bỏ bụi và khí độc trong quá trình vận hành.
- Quản lý nguy cơ cháy nổ: Nếu sử dụng các chất lỏng dễ cháy hoặc chất hữu cơ trong quá trình trộn bê tông, đảm bảo rằng máy trộn và môi trường làm việc được cách ly và bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ.
- Theo dõi quá trình trộn: Giám sát quá trình trộn bê tông để đảm bảo rằng bê tông đã được kết hợp đồng nhất và không còn vật liệu khô hoặc đục. Thời gian trộn và tốc độ quay của bồn có thể được điều chỉnh để đảm bảo chất lượng của bê tông.
- Kế hoạch sẵn sàng cho trường hợp khẩn cấp: Đào tạo người làm việc về kế hoạch sẵn sàng cho trường hợp khẩn cấp, bao gồm cách thoát hiểm và sử dụng các thiết bị chữa cháy hoặc sơ cứu.
- Tuân thủ quy tắc an toàn: Tuân thủ các quy tắc an toàn và hướng dẫn vận hành của máy trộn bê tông. Điều này bao gồm việc không bỏ qua các biện pháp an toàn và luôn tập trung vào quá trình làm việc.
- Kiểm định định kỳ máy trộn bê tông, nhằm phát hiện sớm các vấn đề về an toàn như hỏng hóc, mòn mỏi hoặc hỏng hóc cơ học trên thiết bị, từ đó giảm nguy cơ tai nạn lao động.
5. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
6. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
7. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.

Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
8. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
phanminhhang341
Đơn vị an toàn lao động tốt