1. Tổng quan về trang sức
a. Trang sức là gì?
- Trang sức là những vật dụng được làm bằng các loại vật liệu quý như vàng, bạc, kim cương, ngọc trai và nhiều loại đá quý khác. Trang sức được sử dụng để làm đẹp, thể hiện đẳng cấp và thường được đeo trên cơ thể như vòng cổ, lắc tay, nhẫn, khuyên tai, dây chuyền, trang sức tóc và nhiều hình dạng khác. Trang sức có thể được sản xuất bởi các thợ kim hoàn hoặc được mua từ các cửa hàng trang sức.
- Ngành sản xuất trang sức hoàn toàn bằng kim loại quý (hoàn kim) tại Việt Nam là một ngành công nghiệp khá nhỏ, nhưng đã và đang phát triển trong những năm gần đây. Các doanh nghiệp sản xuất trang sức hoàn kim tại Việt Nam tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng.
- Ngành sản xuất trang sức hoàn kim tại Việt Nam có tiềm năng phát triển do nguồn nguyên liệu kim loại phong phú và đa dạng, cùng với chi phí sản xuất thấp hơn so với các nước sản xuất trang sức nổi tiếng khác như Italia hay Thái Lan. Ngoài ra, ngành này còn gặp nhiều thách thức như khó khăn trong tìm kiếm thị trường tiêu thụ, chất lượng sản phẩm chưa được đảm bảo, cạnh tranh từ các nước sản xuất khác.
- Trong những năm gần đây, ngành sản xuất trang sức hoàn kim tại Việt Nam đã có nhiều bước tiến lớn, với việc xuất khẩu trang sức sang các nước trên thế giới như Mỹ, Châu Âu, Úc, v.v. Tuy nhiên, đây vẫn là một ngành công nghiệp tương đối nhỏ ở Việt Nam.
b. Các loại máy móc sản xuất trang sức
Các loại máy móc sản xuất trang sức phổ biến bao gồm:
- Máy đột lỗ: Máy dùng để đột lỗ chân không trên bề mặt kim loại.
- Máy dập: Máy được sử dụng để dập hoặc đóng các chi tiết trang sức.
- Máy mài: Máy dùng để mài và đánh bóng các chi tiết trang sức.
- Máy đúc: Máy được sử dụng để đúc các chi tiết trang sức từ các loại kim loại khác nhau.
- Máy cắt laser: Máy được sử dụng để cắt các chi tiết kim loại với độ chính xác cao.
- Máy khắc laser: Máy được sử dụng để khắc hoa văn và chữ trên các chi tiết trang sức.
- Máy tiện: Máy được sử dụng để gia công kim loại bằng cách xoay trục chính của nó để loại bỏ các chi tiết dư thừa.
Tùy thuộc vào quy mô và phạm vi sản xuất, các nhà sản xuất có thể sử dụng một hoặc nhiều loại máy móc để sản xuất trang sức.
c. Các doanh nghiệp sản xuất trang sức tiêu biểu
Một số doanh nghiệp sản xuất trang sức tiêu biểu tại Việt Nam gồm:
- PNJ (Phú Nhuận Jewelry): là một trong những doanh nghiệp lớn nhất trong ngành trang sức tại Việt Nam với hơn 400 cửa hàng trên toàn quốc và các sản phẩm trang sức được sản xuất với công nghệ hiện đại.
- SJC (Sài Gòn Jewelry Company): là công ty trang sức lớn nhất tại TP.HCM với nhiều năm kinh nghiệm sản xuất trang sức.
- DOJI: là doanh nghiệp có uy tín về trang sức vàng tại Việt Nam, sản xuất và kinh doanh các sản phẩm trang sức vàng, bạc, kim cương, ngọc trai.
- Phạm Ngọc Jewelry: là một trong những doanh nghiệp trang sức nổi tiếng tại Việt Nam với thiết kế độc đáo và sáng tạo.
- Kim Ngọc Jewelry: là công ty chuyên sản xuất trang sức bằng vàng, bạc, kim cương và ngọc trai, đồng thời cũng cung cấp các dịch vụ đánh bóng, mài, phục hồi trang sức.
d. Các công việc cụ thể trong nhà máy sản xuất trang sức
Nhóm 1
- Giám đốc điều hành, phó giám đốc điều hành, trưởng phòng trong nhà máy sản xuất trang sức.
Nhóm 2
- Cán bộ an toàn: quản lý an toàn trong nhà máy, thiết kế quy trình an toàn, giám sát và đốc thúc nhân viên tuân thủ quy trình làm việc an toàn.
Nhóm 3
- Gia công: Sau khi thiết kế hoàn tất, sản phẩm sẽ được chuyển đến các nhân viên gia công. Họ sẽ sử dụng các công cụ như máy cắt, máy tiện và máy mài để tạo ra các chi tiết và phần cứng của sản phẩm.
- Đúc: Đúc là quá trình tạo ra các sản phẩm trang sức từ chất liệu kim loại bằng cách đổ chất lỏng vào các khuôn đúc. Sau đó, các chi tiết của sản phẩm được gia công và hoàn thiện.
- Mạ và phủ: Các sản phẩm trang sức sẽ được mạ hoặc phủ để tăng độ bền và giảm sự oxy hóa. Các kỹ thuật phủ bao gồm mạ vàng, mạ bạc, mạ nikle, mạ palladium,…
- Lắp ráp: Các chi tiết và phần cứng được lắp ráp bằng tay hoặc bằng máy. Sau đó, sản phẩm trang sức được kiểm tra chất lượng trước khi đưa ra thị trường.
- Gói gọn và vận chuyển: Sản phẩm được đóng gói, bảo quản và chuẩn bị cho vận chuyển đến các điểm bán hàng hoặc khách hàng cuối.
Nhóm 4
- Các công việc trong văn phòng, phục vụ, bán hàng, marketing.
- Quản lý sản xuất, quản lý chất lượng, quản lý nguồn nhân lực, quản lý vật tư, quản lý tài chính kế toán.
- Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
- Thiết kế: Nhân viên thiết kế sẽ tạo ra các ý tưởng và mẫu cho sản phẩm trang sức. Họ sử dụng phần mềm thiết kế CAD (computer-aided design) để tạo ra các bản vẽ và mô hình 3D của sản phẩm.
e. Các loại trang sức phổ biến trên thị trường
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại trang sức phổ biến với đa dạng kiểu dáng, chất liệu, màu sắc và phong cách. Sau đây là một số loại trang sức phổ biến:
- Vòng cổ: Đây là một trong những loại trang sức được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Vòng cổ có thể được làm bằng nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm vàng, bạc, đá quý, ngọc trai, gỗ và nhựa.
- Nhẫn: Nhẫn là loại trang sức được đeo trên ngón tay. Chúng có thể được làm bằng vàng, bạc, đá quý, kim cương và nhiều loại chất liệu khác.
- Bông tai: Bông tai là loại trang sức được đeo trên tai. Chúng có thể được làm bằng vàng, bạc, đá quý, ngọc trai và nhiều loại vật liệu khác.
- Dây chuyền: Dây chuyền là một loại trang sức được đeo quanh cổ. Chúng có thể được làm bằng nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm vàng, bạc, đá quý, ngọc trai và gỗ.
- Lắc tay: Lắc tay là một loại trang sức được đeo quanh cổ tay. Chúng có thể được làm bằng vàng, bạc, đá quý, kim cương và nhiều loại vật liệu khác.
- Bùa may mắn: Đây là một loại trang sức được đeo để mang lại may mắn và bảo vệ cho người đeo. Chúng có thể được làm bằng nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm đá quý, gỗ, kim loại và nhựa.
- Vòng tay: Vòng tay là một loại trang sức được đeo quanh cổ tay. Chúng có thể được làm bằng vàng, bạc, đá quý, kim cương và nhiều loại vật liệu khác.
Ngoài ra, còn nhiều loại trang sức khác như phụ kiện tóc, kẹp tóc, dây đeo cổ, khuyên tai, móc khoá, dây chuyền chân và nhiều loại trang sức khác tùy thuộc vào sở thích và phong cách cá nhân của mỗi người.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn lao động sản xuất trang sức
Trong phạm vi bài viết này chúng tôi tập trung đề cập đến những vấn đề xoay quanh nhóm 3, bởi vì nhóm 3 là nhóm trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, chịu sự rủi ro cao nhất về an toàn lao động. Tham khảo thêm các nhóm khác tại đây
a. Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.

3. Nhận biết mối nguy hiểm khi sản xuất trang sức
Việc sản xuất trang sức cũng có một số mối nguy hiểm tiềm ẩn, đặc biệt là trong quá trình chế tác, gia công và lắp ráp sản phẩm. Một số mối nguy hiểm khi sản xuất trang sức có thể bao gồm:
- Các kim loại như nickel, cadmium, chì, thủy ngân, và một số chất hóa học khác có thể được sử dụng để sản xuất trang sức và có thể gây ra nguy hiểm cho sức khỏe của công nhân trong quá trình sản xuất.
- Các thiết bị như máy cưa, máy mài, máy khoan và dụng cụ cầm tay được sử dụng để cắt và gia công kim loại và đá quý, có thể gây ra mối nguy hiểm về cắt cụ đối với công nhân.
- Trong quá trình đúc và gia công kim loại, công nhân có thể bị nóng, gây ra mối nguy hiểm về nhiệt.
- Trong quá trình sản xuất, các hóa chất có thể được sử dụng để tẩy rửa và làm sạch kim loại và đá quý, gây ra mối nguy hiểm về tai nạn hóa chất.
- Công nhân trong ngành sản xuất trang sức có thể tiếp xúc với tia X và tia gamma từ đá quý tự nhiên hoặc từ các nguồn bức xạ trong quá trình sản xuất.
- Công việc sản xuất trang sức yêu cầu độ chính xác cao, sự tập trung và kiên trì. Các công nhân có thể phải làm việc trong môi trường ồn ào, nóng hoặc lạnh.
4. Tai nạn lao động thường xảy ra khi sản xuất trang sức
Các tai nạn lao động trong ngành sản xuất trang sức thường xảy ra do các lý do sau:
- Cắt, đâm, va đập tay, chân, ngón tay khi đang cắt, mài, mỏ vàng hoặc bẻ cong dây kim loại.
- Ngộ độc hóa chất: Các sản phẩm hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất trang sức như axit, chất tẩy rửa, hàn, dung môi… có thể gây ngộ độc cho người lao động nếu không được sử dụng đúng cách hoặc không được bảo vệ đầy đủ.
- Cháy nổ: Việc sử dụng gas, hàn điện trong quá trình sản xuất trang sức cũng có thể gây cháy nổ nếu không được thực hiện đúng cách hoặc không được sử dụng đúng các thiết bị an toàn.
- Nhiệt độ cao: Quá trình đúc và luyện kim, đánh bóng trang sức đôi khi yêu cầu nhiệt độ rất cao, nếu không đeo đủ trang bị bảo vệ như mặt nạ, găng tay, quần áo chuyên dụng có thể gây bỏng cho người lao động.
- Tiếp xúc với tia cực tím: Nhiều loại tia cực tím được sử dụng trong quá trình sản xuất trang sức để đánh bóng và gia công các chi tiết, tuy nhiên, tiếp xúc lâu dài với tia cực tím có thể gây tổn thương mắt, chấn thương thị lực cho người lao động.
5. Các biện pháp an toàn khi tham gia sản xuất trang sức
Sản xuất trang sức là một công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, tinh tế và cẩn thận, do đó, việc đảm bảo an toàn lao động trong quá trình sản xuất là rất quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp an toàn cần được tuân thủ khi tham gia sản xuất trang sức:
- Các công nhân phải sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ như kính bảo hộ, mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ, giày bảo hộ, để đảm bảo an toàn cho mắt, tai, miệng, tay và chân.
- Các công nhân cần được đào tạo về cách sử dụng máy móc, trang thiết bị và các công cụ sản xuất khác đúng cách, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.
- Đảm bảo vệ sinh nơi làm việc sạch sẽ, thoáng mát, tránh các chất độc hại và vi khuẩn gây hại cho sức khỏe.
- Các máy móc, thiết bị và dụng cụ sản xuất khác cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách, tránh hư hỏng gây tai nạn cho người làm.
- Chọn lựa các loại chất liệu an toàn cho người sử dụng, tránh sử dụng các chất liệu gây hại cho sức khỏe.
- Huấn luyện an toàn lao động cho nhân viên về các quy định về an toàn lao động và kỹ thuật sản xuất, giúp họ nâng cao kiến thức, kỹ năng và nhận thức về an toàn lao động.
- Chất thải từ quá trình sản xuất trang sức cần được xử lý đúng cách để tránh gây ô nhiễm môi trường và đảm bảo an toàn cho người làm việc.
- Đảm bảo có kế hoạch phòng cháy chữa cháy và đào tạo công nhân về cách phòng cháy chữa cháy khi có hỏa hoạn xảy ra.
- Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
6. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động sản xuất trang sức
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
7. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động sản xuất trang sức
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
8. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.

Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
9. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.

namchinh.haiphong341
Dịch vụ huấn luyện an toàn lao động rất tốt nhé, giảng viên dạy rất sinh động dễ hiểu!