1. Tổng quan về máy đầm tấm
a. Máy đầm tấm (plate compactor machine) là gì?
Máy đầm tấm, hay còn gọi là plate compactor machine, là một loại thiết bị công nghiệp được sử dụng để nén đất, cát, sỏi, bê tông và các loại vật liệu xây dựng khác để tạo ra một bề mặt cứng, phẳng và chắc chắn. Máy đầm tấm thường được sử dụng trong xây dựng hạ tầng, cơ sở hạ tầng, công trình xây dựng và nhiều ứng dụng khác.
Thiết bị này bao gồm một bánh xe cơ động hoặc bánh xe cố định với một tấm nén dẹp, được gắn với một động cơ động cơ nổ hoặc điện, giúp tạo ra sức ép cao để nén vật liệu dưới tấm nén. Khi máy đầm tấm hoạt động, tấm nén di chuyển lên và xuống nhanh chóng, tạo ra một tác động dao động hoặc rung. Sức ép và dao động giúp làm cho các hạt vật liệu sát chặt lại với nhau, làm cho bề mặt trở nên chắc chắn hơn và giảm thiểu khả năng sự đổ nát hoặc lún.
Máy đầm tấm có nhiều kích thước và công suất khác nhau để phù hợp với các nhiệm vụ cụ thể, từ máy nhỏ dành cho các công việc nhỏ gọn đến các máy lớn được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn.
b. Nguyên lý hoạt động của máy đầm tấm
Nguyên lý hoạt động của máy đầm tấm dựa trên sử dụng sức ép và dao động để nén vật liệu, chẳng hạn như đất, cát, sỏi hoặc bê tông. Dưới đây là mô tả về cách máy đầm tấm hoạt động:
- Tấm nén: Máy đầm tấm có một tấm nén dẹp ở phía dưới, thường là bằng thép hoặc gang. Tấm này là phần tiếp xúc chính với bề mặt của vật liệu cần nén.
- Động cơ: Máy đầm tấm được trang bị một động cơ, thường là động cơ xăng hoặc động cơ diesel, hoặc cả hai loại động cơ. Động cơ tạo ra sức ép cần thiết và cung cấp năng lượng để hoạt động máy.
- Dao động: Máy đầm tấm có hệ thống dao động hoặc rung, thường được tạo ra bằng cơ cấu trong động cơ hoặc bằng cơ cấu động cơ riêng biệt. Dao động tạo ra chuyển động lên và xuống của tấm nén với tốc độ cao.
- Tiếp xúc và nén: Khi máy đầm tấm hoạt động, tấm nén di chuyển lên và xuống nhanh chóng, đồng thời tạo ra một áp lực mạnh đối với bề mặt của vật liệu. Áp lực này làm cho các hạt vật liệu bên dưới chuyển động và sát kết lại với nhau, tạo ra sự nén và củng cố bề mặt.
- Chuyển động tiến: Máy đầm tấm thường được điều khiển và đẩy thụ động trên bề mặt cần nén. Người điều khiển máy sẽ di chuyển máy qua bề mặt để đảm bảo rằng toàn bộ khu vực được nén một cách đồng đều.
c. Ngành nào sử dụng máy đầm tấm
Máy đầm tấm (plate compactor machine) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Xây dựng: Ngành xây dựng là người sử dụng chính của máy đầm tấm. Nó được sử dụng để nén và củng cố bề mặt đất, cát, sỏi và bê tông trước khi xây dựng cơ sở hạ tầng, nền nhà, đường, sân thể thao, v.v. Máy đầm tấm giúp đảm bảo rằng bề mặt làm việc là cứng và phẳng.
- Xây dựng cơ sở hạ tầng: Trong xây dựng cơ sở hạ tầng, máy đầm tấm được sử dụng để nén đất và cát trong các dự án như cống rãnh, đập vùi, cầu, và các công trình thủy lợi.
- Xử lý đất thải: Máy đầm tấm cũng được sử dụng trong việc nén và củng cố các khu vực chứa đất thải hoặc các tầng đất thải để giảm thiểu sự đổ nát và tạo ra một bề mặt cứng để xử lý đất thải.
- Xây dựng đường sắt và đường cao tốc: Trong việc xây dựng và duy trì hạ tầng giao thông, máy đầm tấm giúp nén và củng cố cơ sở đường ray và cơ sở đường cao tốc để đảm bảo an toàn và độ bền.
- Công trình cảng biển và sân bay: Trong các công trình cảng biển và sân bay, máy đầm tấm được sử dụng để nén cát và đất để tạo bề mặt cứng cho đường băng và các khu vực lưu thông.
- Sản xuất và khai thác mỏ: Trong ngành công nghiệp sản xuất và khai thác mỏ, máy đầm tấm được sử dụng để nén đất, đá và sỏi để chuẩn bị cho các quá trình khai thác hoặc vận chuyển.
- Công trình hạ tầng công cộng: Trong các công trình công cộng như công viên, sân golf, sân thể thao, và bất kỳ dự án xây dựng nào khác, máy đầm tấm cũng có thể được sử dụng để củng cố và nén bề mặt đất.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn tại vận hành máy đầm tấm
a. Huấn luyện an toàn lao động là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động vận hành máy đầm tấm là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động. Theo đó, người làm việc trực tiếp với máy đầm tấm là những đối tượng thuộc nhóm 3.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.

3. Những mối nguy hiểm khi vận hành máy đầm tấm
Vận hành máy đầm tấm (plate compactor) có thể tiềm ẩn một số nguy hiểm, và người sử dụng cần phải tuân thủ các quy tắc an toàn để đảm bảo an toàn cho họ và người xung quanh. Dưới đây là một số mối nguy hiểm phổ biến khi vận hành máy đầm tấm:
- Nhiễm điện: Máy đầm tấm thường được trang bị động cơ có nguồn cung cấp điện hoặc nhiên liệu như xăng hoặc diesel. Nếu không tuân thủ các quy tắc an toàn về điện, có nguy cơ xảy ra sự cố điện mà có thể gây cháy nổ hoặc thương tích.
- Tai nạn khi lái: Trong quá trình di chuyển máy đầm tấm trên mặt đất không phẳng, có thể xảy ra nguy cơ mất kiểm soát hoặc lật máy, gây thương tích cho người điều khiển hoặc người xung quanh.
- Rung động và tiếng ồn: Máy đầm tấm tạo ra các cấp độ rung động và tiếng ồn cao. Sự tiếp xúc lâu dài với rung động có thể gây ra tổn thương cho cơ xương và sụn của người vận hành. Ngoài ra, tiếng ồn có thể gây hại cho thính giác của người sử dụng nếu họ không sử dụng bảo vệ tai.
- Nguy cơ va đập: Máy đầm tấm có tấm nén dẹp nặng, và việc tiếp xúc trực tiếp với tấm nén hoặc các bộ phận chuyển động có thể gây thương tích nếu không tuân thủ quy tắc an toàn.
- Xâm nhập đất và đá: Trong quá trình vận hành, có thể có nguy cơ thụt máy vào đất hoặc đá. Điều này có thể gây ra thương tích hoặc hỏng máy.
- Động cơ nổ hoặc cháy: Nếu không bảo dưỡng máy đầm tấm đúng cách hoặc sử dụng nhiên liệu không an toàn, có thể xảy ra nguy cơ động cơ nổ hoặc cháy.
4. Biện pháp kiểm soát tai nạn lao động khi vận hành máy đầm tấm
Để kiểm soát tai nạn lao động khi vận hành máy đầm tấm, cần tuân theo các biện pháp an toàn sau đây:
- Đào tạo và huấn luyện: Đảm bảo rằng tất cả người sử dụng máy đầm tấm được đào tạo và huấn luyện về cách sử dụng máy một cách an toàn. Điều này bao gồm hướng dẫn về việc khởi động, dừng máy, điều khiển và vận hành cơ bản, cũng như về các quy tắc an toàn cụ thể cho máy đầm tấm.
- Kiểm tra và bảo dưỡng: Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng định kỳ cho máy đầm tấm. Điều này đảm bảo rằng máy luôn hoạt động ổn định và an toàn.
- Bảo vệ tai và mắt: Đảm bảo rằng người sử dụng máy đầm tấm được trang bị bảo vệ tai và mắt để bảo vệ khỏi tiếng ồn và mảnh vụn có thể gây hại.
- Đảm bảo môi trường làm việc an toàn: Vận hành máy đầm tấm trên bề mặt đất phẳng và không gian rộng để tránh va đập và lật máy. Loại bỏ các vật cản và vật liệu không cần thiết khỏi khu vực làm việc.
- Sử dụng bảo vệ cá nhân: Đảm bảo rằng người vận hành đang sử dụng bảo vệ cá nhân như áo bảo hộ, mũ bảo hiểm, găng tay, giày bảo hộ và quần áo bảo vệ để giảm thiểu nguy cơ thương tích.
- Tuân thủ quy tắc vận hành: Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định an toàn cụ thể cho máy đầm tấm. Điều này bao gồm việc sử dụng máy ở tốc độ và áp lực đúng cũng như không vượt quá khả năng tải của máy.
- Ngắt máy khi không sử dụng: Luôn tắt máy và đặt vào vị trí an toàn khi không sử dụng máy để tránh tai nạn ngẫu nhiên.
- Kiểm tra môi trường làm việc: Trước khi bắt đầu làm việc với máy đầm tấm, hãy kiểm tra môi trường làm việc để đảm bảo rằng không có nguy cơ sụt lún đất, dấu vết nguy hiểm hoặc vật liệu gây nguy cơ.
- Xem xét yếu tố môi trường: Khi làm việc trong điều kiện môi trường đặc biệt như trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc trên đất cát, hãy cân nhắc các biện pháp bổ sung để đảm bảo an toàn, chẳng hạn như sử dụng thiết bị bảo vệ thêm.
- Không vượt quá khả năng của máy: Sử dụng máy đầm tấm theo hướng dẫn và hạn chế khả năng tải của máy để tránh gây hỏng máy hoặc gây tai nạn.
- Kiểm định định kỳ máy đầm tấm, nhằm phát hiện sớm các vấn đề về an toàn như hỏng hóc, mòn mỏi hoặc hỏng hóc cơ học trên thiết bị, từ đó giảm nguy cơ tai nạn lao động.
5. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
6. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
7. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.

Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
8. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
phanminhhang341
Đơn vị chuyên nghiệp về huấn luyện an toàn lao động