1. Tổng quan về máy ép cọc
a. Máy ép cọc là gì?
Máy ép cọc (hay còn gọi là máy đóng cọc) là một thiết bị được sử dụng trong xây dựng để đóng cọc sâu xuống đất hoặc đất biển. Mục tiêu của việc đóng cọc là đảm bảo cọc chìm sâu vào đất đủ để cung cấp sự ổn định cho các công trình xây dựng trên mặt đất hoặc trong nước.
Máy ép cọc thường hoạt động bằng cách áp dụng một lực nén lên cọc, đẩy chúng xuống đất bằng cách đóng hoặc đâm. Cọc có thể là cọc thép, cọc gỗ, hoặc cọc bê tông, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình xây dựng.
Việc sử dụng máy ép cọc giúp đảm bảo tính ổn định của các công trình xây dựng như cầu, tòa nhà, cảng biển và các công trình dưới nước khác.
b. Ứng dụng của máy ép cọc trong sản xuất
Máy ép cọc có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của máy ép cọc trong ngành sản xuất:
- Sản xuất công trình kết cấu kim loại: Máy ép cọc có thể được sử dụng để đóng cọc cho các công trình kết cấu kim loại như nhà xưởng, nhà máy, cầu, và các công trình công nghiệp khác. Các cọc kim loại này cung cấp tính ổn định cho các công trình này và giúp chống lại động đất và tác động môi trường khác.
- Sản xuất cọc bê tông: Máy ép cọc cũng được sử dụng để sản xuất cọc bê tông. Cọc bê tông thường được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp để xây dựng các cầu, tòa nhà, bệ bơi, và các công trình dưới nước khác.
- Sản xuất cọc gỗ: Trong lĩnh vực sản xuất gỗ và làm đồ gỗ, máy ép cọc được sử dụng để tạo ra cọc gỗ có độ ổn định. Các cọc gỗ này sau đó có thể được sử dụng trong xây dựng các kết cấu gỗ như nhà, cầu, và cảng biển.
- Sản xuất trong ngành nông nghiệp: Máy ép cọc cũng có thể được sử dụng trong nông nghiệp để đóng cọc vào đất nhằm hỗ trợ các công việc như xây dựng hàng rào, làm trang trại, hay tạo ra các cấu trúc hỗ trợ trong việc trồng cây trồng trọt.
- Sản xuất trong ngành dầu khí: Trong ngành dầu khí, máy ép cọc có thể được sử dụng để đóng cọc dưới đáy biển để hỗ trợ các thiết bị như giàn khoan dầu.
c. Ngành sản xuất nào sử dụng máy ép cọc
Máy ép cọc được sử dụng trong nhiều ngành sản xuất và công nghiệp khác nhau để cung cấp tính ổn định cho các công trình và cấu trúc. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng máy ép cọc:
- Xây dựng và xây dựng dân dụng: Ngành xây dựng sử dụng máy ép cọc để đóng cọc bê tông hoặc kim loại cho các công trình như nhà dân dụng, tòa nhà chung cư, nhà xưởng, cầu, và đập thủy điện.
- Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Trong ngành dầu khí và năng lượng, máy ép cọc được sử dụng để đóng cọc dưới đáy biển để cung cấp tính ổn định cho giàn khoan dầu, giàn khoan khí đốt, và các cấu trúc khác liên quan đến sản xuất và khai thác tài nguyên năng lượng.
- Công nghiệp đóng tàu: Công nghiệp đóng tàu sử dụng máy ép cọc để đóng cọc dưới đáy biển để tạo sự ổn định cho các tàu biển, giàn khoan dầu khí di động, và cấu trúc nổi khác.
- Công nghiệp sản xuất gỗ và đồ gỗ: Trong ngành sản xuất gỗ và đồ gỗ, máy ép cọc được sử dụng để sản xuất cọc gỗ để sử dụng trong xây dựng các sản phẩm gỗ như nhà, cầu, và cấu trúc gỗ khác.
- Ngành nông nghiệp: Trong nông nghiệp, máy ép cọc có thể được sử dụng để đóng cọc vào đất để xây dựng các cấu trúc như chuồng trại, hàng rào, hoặc hệ thống dẫn nước cho cây trồng.
- Ngành sản xuất kim loại: Máy ép cọc được sử dụng trong sản xuất kim loại để tạo ra các cấu trúc chịu lực như giàn thép, tòa nhà công nghiệp, và cấu trúc hỗ trợ khác.
- Ngành xử lý nước: Trong ngành xử lý nước, máy ép cọc có thể được sử dụng để đóng cọc cho các thiết bị và hệ thống xử lý nước, đảm bảo tính ổn định của chúng trong quá trình vận hành.
Như vậy, máy ép cọc có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành sản xuất khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tính ổn định cho các cấu trúc và thiết bị trong các ngành này.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn tại vận hành máy ép cọc
a. Huấn luyện an toàn lao động là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động vận hành máy ép cọc là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động. Theo đó, người làm việc trực tiếp với máy ép cọc là những đối tượng thuộc nhóm 3.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
3. Những mối nguy hiểm khi vận hành máy ép cọc
Vận hành máy ép cọc có thể gắn liền với nhiều mối nguy hiểm và rủi ro, đặc biệt là khi không tuân thủ các quy tắc an toàn và các biện pháp bảo vệ phù hợp. Dưới đây là một số mối nguy hiểm thường gặp khi vận hành máy ép cọc:
- Nguy cơ va chạm và xung đột: Máy ép cọc thường hoạt động với lực lớn để đóng cọc vào đất hoặc dưới nước. Sự va chạm hoặc xung đột không mong muốn với các vật thể hoặc người làm việc gần máy có thể gây thương tích nghiêm trọng.
- Nguy cơ nghiêm trọng khi đóng cọc: Khi máy ép cọc hoạt động, có nguy cơ nghiêm trọng cho người làm việc trên máy hoặc xung quanh nó. Điều này bao gồm nguy cơ bị nắp cọc hoặc thiết bị mất kiểm soát, bị nghiền nát, hoặc bị thương do các thành phần máy ép cọc chuyển động nhanh chóng.
- Nguy cơ nghiêm trọng khi đất bị sạt lở: Đôi khi, quá trình đóng cọc có thể làm đất xung quanh bị sạt lở, gây nguy cơ cho người làm việc hoặc những người ở gần.
- Nguy cơ tiếp xúc với hóa chất: Trong một số trường hợp, máy ép cọc có thể được sử dụng để đóng cọc vào đất đã được xử lý bằng các hóa chất. Người làm việc cần thận trọng để không tiếp xúc trực tiếp với các chất này, vì chúng có thể gây hại cho sức khỏe.
- Nguy cơ về tiếng ồn và rung: Máy ép cọc thường tạo ra tiếng ồn và rung động mạnh. Người làm việc cần được trang bị phù hợp để bảo vệ tai và cơ thể khỏi tác động tiêu cực của tiếng ồn và rung.
- Không an toàn cho môi trường: Việc đóng cọc có thể ảnh hưởng đến môi trường xung quanh, đặc biệt là khi sử dụng máy ép cọc trong các khu vực mà đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường.
Để giảm thiểu mối nguy hiểm khi vận hành máy ép cọc, cần tuân thủ các quy tắc an toàn, cung cấp đào tạo cho người làm việc, và sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân và thiết bị an toàn phù hợp. Ngoài ra, việc duyệt kỹ thuật và bảo dưỡng định kỳ của máy cũng rất quan trọng để đảm bảo rằng máy luôn hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.
4. Biện pháp kiểm soát tai nạn lao động khi vận hành máy ép cọc
Để kiểm soát tai nạn lao động khi vận hành máy ép cọc, cần thực hiện một loạt biện pháp an toàn và quản lý rủi ro để bảo vệ người làm việc và môi trường làm việc. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng:
- Đào tạo và giáo dục: Cung cấp đào tạo đầy đủ và thường xuyên cho những người làm việc trước khi họ sử dụng máy ép cọc. Đào tạo này nên bao gồm quy tắc an toàn, quy trình hoạt động, cách sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân, và nhận biết nguy cơ tiềm ẩn.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Đảm bảo rằng tất cả người làm việc được trang bị PPE phù hợp như mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, bảo vệ thính giác, găng tay, áo chống nắng, và áo chống hóa chất (nếu cần).
- Kiểm tra máy ép cọc: Thực hiện kiểm tra kỹ thuật định kỳ và bảo dưỡng máy ép cọc để đảm bảo rằng nó luôn hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Điều này bao gồm việc kiểm tra hệ thống điện, khớp nối cơ khí, và các bộ phận khác của máy.
- Quản lý rủi ro: Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến vận hành máy ép cọc, và phát triển các biện pháp kiểm soát như thiết kế an toàn và quy trình làm việc an toàn.
- Giám sát và giám sát: Theo dõi quá trình vận hành máy ép cọc bằng cách sử dụng các hệ thống giám sát và thiết bị an toàn. Điều này có thể bao gồm cả việc theo dõi áp lực và độ sâu của cọc, cũng như theo dõi các thay đổi trong môi trường xung quanh máy.
- Phân công công việc và quản lý người làm việc: Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng người trong quá trình vận hành máy ép cọc. Đảm bảo rằng chỉ có những người được đào tạo và có kinh nghiệm mới được phép làm việc trên máy.
- Sử dụng địa điểm làm việc an toàn: Xác định và đảm bảo rằng địa điểm làm việc được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu an toàn, bao gồm sàn làm việc bằng phẳng, không gian đủ rộng để di chuyển, và thông gió tốt.
- Xử lý sự cố: Đào tạo những người làm việc để họ biết cách ứng phó với tình huống khẩn cấp và sự cố, và cung cấp các phương tiện để báo cáo và xử lý sự cố một cách hiệu quả.
- Tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn: Đảm bảo rằng tất cả các quy định và quy tắc an toàn liên quan đến vận hành máy ép cọc được tuân thủ đầy đủ.
- Kiểm định định kỳ máy ép cọc, nhằm phát hiện sớm các vấn đề về an toàn như hỏng hóc, mòn mỏi hoặc hỏng hóc cơ học trên thiết bị, từ đó giảm nguy cơ tai nạn lao động.
5. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
6. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
7. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.
Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
8. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
9. Tham khảo thêm tài liệu huấn luyện an toàn lao động
- Tài liệu an toàn lao động khi vận hành máy ép cọc bê tông
- Tài liệu an toàn lao động khi vận hành máy ép cọc
- Bộ tài liệu huấn luyện an toàn lao động
- Bộ đề kiểm tra huấn luyện an toàn lao động
- Bài kiểm tra trắc nghiệm an toàn lao động khi vận hành máy ép cọc
- Slide bài giảng huấn luyện an toàn lao động khi vận hành máy ép cọc
phanminhhang341
Hài lòng với cách tổ chức lớp học