1. Tổng quan về điện thoại
a. Điện thoại là gì?
- Điện thoại là một thiết bị di động dùng để giao tiếp giữa các người thông qua sóng điện thoại không dây. Nó được thiết kế để cho phép người dùng có thể liên lạc với nhau từ bất kỳ đâu trên thế giới thông qua một mạng di động hoặc mạng điện thoại cố định.
- Điện thoại có thể được sử dụng để thực hiện cuộc gọi thoại, nhắn tin, truy cập internet, chụp ảnh, ghi âm và nhiều tính năng khác. Các loại điện thoại phổ biến hiện nay bao gồm điện thoại thông minh (smartphone) và điện thoại cơ bản (feature phone).
- Hiện nay, ngành sản xuất điện thoại tại Việt Nam đang có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất điện thoại thông minh (smartphone).
- Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, sản xuất điện thoại tại Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây. Năm 2020, Việt Nam đã sản xuất khoảng 200 triệu chiếc điện thoại, tăng 4,4% so với cùng kỳ năm trước. Các sản phẩm điện thoại được sản xuất tại Việt Nam chủ yếu được xuất khẩu sang các thị trường khác trên thế giới.
- Từ năm 2021, Chính phủ Việt Nam cũng đã đưa ra một chương trình hỗ trợ các doanh nghiệp trong ngành điện tử và viễn thông (bao gồm cả sản xuất điện thoại) để tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp có thể nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Cụ thể, chương trình hỗ trợ này bao gồm nhiều biện pháp, từ đó giúp các doanh nghiệp trong ngành này đầu tư vào nghiên cứu, phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện quy trình sản xuất, tăng năng suất và hiệu quả sản xuất.
- Máy tính bảng cũng có thể có chức năng tương tự như điện thoại, tùy thuộc vào tính năng và phần mềm được cài đặt trên máy tính bảng. Tuy nhiên, máy tính bảng thường có màn hình lớn hơn và không có tính năng gọi điện thoại trực tiếp, trừ khi được kết nối với mạng internet thông qua ứng dụng như Skype hoặc Messenger. Máy tính bảng có thể được sử dụng để lướt web, gửi email, xem video, chơi game, đọc sách điện tử và thực hiện nhiều tác vụ khác, tương tự như điện thoại di động hoặc máy tính xách tay. Tuy nhiên, máy tính bảng thường có thiết kế khác biệt, có thể phù hợp hơn cho những nhu cầu sử dụng khác nhau như đọc sách, xem phim hoặc làm việc trên máy tính di động.
b. Các loại máy móc sản xuất điện thoại
Các loại máy móc sản xuất điện thoại phụ thuộc vào quy mô sản xuất và giai đoạn sản xuất. Tuy nhiên, có thể kể đến một số máy móc chính như:
- Máy cắt kim loại: để cắt kim loại thành các kích thước và hình dạng cần thiết cho các thành phần của điện thoại như khung viền, nắp lưng, nút nguồn, vân tay,…
- Máy đúc khuôn: để đúc khuôn các bộ phận như khung viền, nắp lưng, vỏ máy, các phụ kiện,…
- Máy ép màn hình: để ép màn hình với kính cảm ứng để tạo ra màn hình hoàn chỉnh.
- Máy hàn: để hàn các linh kiện như pin, camera, màn hình, micrô,… vào bo mạch chủ.
- Máy kiểm tra: để kiểm tra các tính năng và chất lượng của điện thoại trước khi đóng gói và xuất xưởng.
- Máy đóng gói: để đóng gói và bảo vệ các sản phẩm điện thoại trước khi vận chuyển đến người dùng.
Ngoài ra, các nhà sản xuất điện thoại cũng sử dụng các máy móc phụ trợ khác như máy in ấn, máy làm tem, máy dán màn hình, máy quay video, máy chụp ảnh,… để sản xuất các sản phẩm điện tử.
c. Các doanh nghiệp sản xuất điện thoại tiêu biểu
Hiện nay, có một số doanh nghiệp sản xuất điện thoại tiêu biểu tại Việt Nam, bao gồm:
- Samsung: Samsung Electronics Việt Nam (SEV) là một trong những nhà sản xuất điện thoại lớn nhất tại Việt Nam. Các sản phẩm điện thoại của Samsung được sản xuất tại khu công nghiệp Yên Phong 1, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh.
- VinSmart: Đây là thương hiệu điện thoại của Vingroup – một tập đoàn kinh doanh đa ngành tại Việt Nam. VinSmart có nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp Đình Vũ – Cát Hải, Hải Phòng.
- Bkav: Bkav là một công ty công nghệ chuyên sản xuất điện thoại thông minh tại Việt Nam. Các sản phẩm của Bkav được sản xuất tại nhà máy tại khu công nghiệp Yên Phong, Bắc Ninh.
- MobiiStar: Đây là một trong những thương hiệu điện thoại thông minh nổi tiếng tại Việt Nam. Các sản phẩm của MobiiStar được sản xuất tại nhà máy tại khu công nghiệp Quế Võ, Bắc Ninh.
- Oppo: Oppo cũng có nhà máy sản xuất điện thoại tại Việt Nam, nằm tại khu công nghiệp Tân Trụ, Long An.
- Xiaomi: Xiaomi có nhà máy sản xuất điện thoại tại Việt Nam tại khu công nghiệp Yên Phong, Bắc Ninh.
Trong đó, Samsung là doanh nghiệp sản xuất điện thoại lớn nhất tại Việt Nam.
d. Các công việc cụ thể trong nhà máy sản xuất điện thoại
Nhóm 1
- Giám đốc điều hành, phó giám đốc điều hành, trưởng phòng trong nhà máy sản xuất điện thoại.
Nhóm 2
- Cán bộ an toàn: quản lý an toàn trong nhà máy, thiết kế quy trình an toàn, giám sát và đốc thúc nhân viên tuân thủ quy trình làm việc an toàn.
Nhóm 3
- Sản xuất bo mạch chủ: Quá trình sản xuất bo mạch chủ bắt đầu bằng việc chọn các linh kiện, sau đó đưa chúng vào một máy móc tự động để hàn lắp các linh kiện lên bo mạch chủ.
- Lắp ráp: Các công nhân sẽ lắp ráp các thành phần khác nhau của điện thoại, từ màn hình, camera, pin cho đến bo mạch chủ và các phụ kiện khác.
- Kiểm tra chất lượng: Sau khi hoàn thành lắp ráp, điện thoại sẽ được kiểm tra chất lượng bằng các máy móc tự động để đảm bảo rằng tất cả các tính năng và chức năng hoạt động đúng cách.
- Đóng gói và vận chuyển: Sau khi kiểm tra chất lượng, điện thoại sẽ được đóng gói và chuẩn bị để vận chuyển đến các kho lưu trữ hoặc cửa hàng bán lẻ trên toàn thế giới.
- Bảo trì và sửa chữa: Nhà máy sản xuất điện thoại cũng có một đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để bảo trì và sửa chữa các thiết bị bị lỗi hoặc hư hỏng trong quá trình sản xuất.
Nhóm 4
- Các công việc trong văn phòng, phục vụ, bán hàng, marketing.
- Quản lý sản xuất, quản lý chất lượng, quản lý nguồn nhân lực, quản lý vật tư, quản lý tài chính kế toán.
- Lập trình thiết kế: Đội ngũ kỹ sư sẽ lập trình các thiết kế vi mạch và phần mềm để điều khiển chức năng của điện thoại.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn lao động sản xuất điện thoại
Trong phạm vi bài viết này chúng tôi tập trung đề cập đến những vấn đề xoay quanh nhóm 3, bởi vì nhóm 3 là nhóm trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, chịu sự rủi ro cao nhất về an toàn lao động. Tham khảo thêm các nhóm khác tại đây
a. Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
3. Nhận biết mối nguy hiểm khi sản xuất điện thoại
Các mối nguy hiểm khi sản xuất điện thoại có thể bao gồm:
- Trong quá trình sản xuất, các hóa chất như dung môi, keo, thuốc nhuộm và thuốc trùng hợp được sử dụng để sản xuất các thành phần điện tử của điện thoại có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của công nhân.
- Quá trình sản xuất điện thoại liên quan đến việc sử dụng các thiết bị điện và điện tử, nếu không được bảo trì và kiểm tra thường xuyên có thể gây ra sự cố điện như rò rỉ điện, chập điện, gây cháy nổ.
- Công việc liên quan đến sản xuất màn hình và các thiết bị điện tử khác có thể bị tác động bởi tia cực tím, gây hại cho sức khỏe của người làm việc.
- Các máy móc và thiết bị có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng nếu không được vận hành đúng cách hoặc không được bảo trì định kỳ.
- Các tai nạn về lao động có thể xảy ra trong quá trình sản xuất, chẳng hạn như chấn thương, cắt, bỏng, v.v. do sử dụng các thiết bị sắc bén hoặc những vật dụng sử dụng trong quá trình sản xuất.
4. Tai nạn lao động thường xảy ra khi sản xuất điện thoại
Các tai nạn lao động trong ngành sản xuất điện thoại thường liên quan đến việc sử dụng các máy móc, thiết bị, đặc biệt là những chiếc máy móc lớn và phức tạp như máy ép khuôn, máy đùn nhựa, máy cắt, máy gia công kim loại, và các dụng cụ tay nghề khác. Những tai nạn thường gặp trong ngành sản xuất điện thoại bao gồm:
- Tổn thương, đau đớn và trầy xước do va chạm với các bộ phận máy móc.
- Nghiêm trọng hơn, các tai nạn có thể dẫn đến chấn thương sọ não, vỡ xương, tổn thương cột sống, hoặc thậm chí tử vong.
Ngoài ra, công nhân còn phải đối mặt với nguy cơ bị ngộ độc hóa học từ các hóa chất trong quá trình sản xuất, đặc biệt là trong quá trình lắp ráp, hàn và sơn. Các sản phẩm hóa học phổ biến như dung môi, keo dán và chất tẩy rửa có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe của những người tiếp xúc trực tiếp với chúng.
5. Các biện pháp an toàn khi tham gia sản xuất điện thoại
Để đảm bảo an toàn cho công nhân trong quá trình sản xuất điện thoại, các biện pháp an toàn sau có thể được áp dụng:
- Công nhân phải được cung cấp các trang thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, găng tay, khẩu trang và giày bảo hộ để đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất.
- Các máy móc sản xuất điện thoại cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn điện. Công nhân phải được đào tạo để sử dụng các thiết bị điện an toàn và kiểm tra các thiết bị trước khi sử dụng.
- Các công nhân cần được huấn luyện an toàn lao động để biết cách sử dụng các máy móc sản xuất điện thoại an toàn và hiệu quả. Họ cũng cần được đào tạo về các quy trình an toàn và biện pháp phòng ngừa cháy nổ.
- Các thiết bị sản xuất điện thoại cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ của chúng. Các kỹ thuật viên cần được đào tạo để thực hiện các quy trình bảo trì và sửa chữa.
- Sản phẩm điện thoại cần được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Các thiết bị kiểm tra và các kỹ thuật kiểm tra cần được sử dụng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
6. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động sản xuất điện thoại
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
7. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động sản xuất điện thoại
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
8. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.
Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
9. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
namchinh.haiphong341
Dịch vụ lắm nhé! tôi rất hài lòng với cách làm việc của trung tâm