1. Tổng quan về hàng tiêu dùng
a. Hàng tiêu dùng là gì?
Hàng tiêu dùng là các sản phẩm được mua và sử dụng hàng ngày để đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người. Đây là những mặt hàng thông thường và thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày, bao gồm những sản phẩm như thực phẩm, đồ uống, quần áo, đồ dùng gia đình, sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồ điện tử, đồ gia dụng và nhiều loại hàng hóa khác.
Hàng tiêu dùng thường được sản xuất và tiêu thụ một cách liên tục, không chỉ trong thị trường trong nước mà còn trong thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh hàng tiêu dùng thường phải đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng thông qua việc cung cấp các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phù hợp với giá trị tiền bỏ ra.
Ngành hàng tiêu dùng có vai trò quan trọng trong nền kinh tế và thường được xem là chỉ số đo lường sức khỏe của thị trường tiêu dùng.
b. Các loại máy móc sản xuất hàng tiêu dùng
Có nhiều loại máy móc tham gia trong quá trình sản xuất hàng tiêu dùng. Dưới đây là một số loại máy móc phổ biến trong ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng:
- Máy móc đóng gói: Đây là các máy được sử dụng để đóng gói sản phẩm trong bao bì hoặc hộp để bảo vệ và bảo quản. Các máy đóng gói có thể bao gồm máy đóng gói túi, máy đóng gói hộp carton, máy đóng gói màng co, máy đóng gói chai, và nhiều loại máy móc khác để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của sản phẩm.
- Máy móc chế biến thực phẩm: Trong ngành sản xuất thực phẩm, có nhiều loại máy móc để xử lý và chế biến các nguyên liệu thực phẩm. Điều này bao gồm máy cắt, máy trộn, máy ép, máy rang, máy đóng nắp, máy pha chế, máy đóng gói thực phẩm, và nhiều loại máy móc khác để sản xuất các sản phẩm thực phẩm đóng gói.
- Máy móc sản xuất quần áo và giày dép: Trong ngành công nghiệp thời trang, có các máy móc đặc biệt để sản xuất quần áo, giày dép và phụ kiện. Các máy móc này bao gồm máy may công nghiệp, máy cắt vải, máy dệt, máy in, máy thêu, máy ép nhiệt, và nhiều loại máy móc khác để sản xuất các sản phẩm thời trang.
- Máy móc sản xuất đồ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, các máy móc được sử dụng để lắp ráp và sản xuất các sản phẩm điện tử như điện thoại di động, máy tính, tivi, thiết bị gia dụng thông minh và nhiều thiết bị khác. Các máy móc này bao gồm máy lắp ráp tự động, máy hàn, máy kiểm tra chất lượng, máy in mạch, và nhiều loại máy móc khác để sản xuất các sản phẩm điện tử.
c. Các doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng tại Việt Nam
Việt Nam có nhiều doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về các doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng tại Việt Nam:
- Masan Group: Là một trong những tập đoàn hàng đầu tại Việt Nam, Masan Group hoạt động trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm (Masan Consumer), nước ngọt (Masan Beverages), gia dụng (Masan Homecare) và dược phẩm (Masan Nutri-Science).
- VinGroup: Tập đoàn VinGroup là một trong những tập đoàn đa ngành lớn nhất tại Việt Nam. Công ty này sản xuất và kinh doanh các sản phẩm như điện thoại di động (VinSmart), điện tử gia dụng (VinPro), thực phẩm (VinMart), và thời trang (VinFashion).
- TH True Milk: Là một trong những công ty sản xuất sữa hàng đầu tại Việt Nam, TH True Milk hoạt động trong lĩnh vực chăn nuôi bò sữa, sản xuất và phân phối các sản phẩm sữa và sản phẩm từ sữa.
- Trung Nguyên Group: Trung Nguyên là một trong những công ty sản xuất và kinh doanh cà phê hàng đầu tại Việt Nam. Công ty này chuyên sản xuất và phân phối cà phê rang xay, cà phê hòa tan và các sản phẩm liên quan.
- TH Group: TH Group là công ty chuyên sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa tại Việt Nam. Công ty này cũng đầu tư vào các dự án chăn nuôi bò sữa và xây dựng các nhà máy chế biến sữa hiện đại.
- Sabeco (Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn): Sabeco là một trong những công ty sản xuất và kinh doanh bia hàng đầu tại Việt Nam. Công ty này sản xuất và phân phối các thương hiệu bia nổi tiếng như Bia Saigon, Bia 333 và Bia Tiger.
d. Các công việc cụ thể trong nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng
Nhóm 1
- Giám đốc điều hành, phó giám đốc điều hành, trưởng phòng trong nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng.
Nhóm 2
- Cán bộ an toàn: quản lý an toàn trong nhà máy, thiết kế quy trình an toàn, giám sát và đốc thúc nhân viên tuân thủ quy trình làm việc an toàn.
Nhóm 3
- Mua hàng và quản lý nguồn cung: Công việc mua hàng bao gồm tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng, kiểm tra chất lượng và quản lý quá trình cung cấp nguyên liệu và vật liệu sản xuất cần thiết.
- Quản lý chất lượng: Bộ phận quản lý chất lượng đảm bảo rằng các quy trình sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng, kiểm tra và kiểm soát chất lượng sản phẩm, và xử lý các vấn đề liên quan đến chất lượng.
- Sản xuất và gia công: Đây là công việc chính trong nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng. Các công nhân và kỹ thuật viên thực hiện các công đoạn sản xuất, từ gia công nguyên liệu đến lắp ráp, đóng gói và đóng tem sản phẩm.
- Bảo trì và sửa chữa: Bộ phận bảo trì và sửa chữa đảm bảo hoạt động liên tục của các thiết bị và máy móc trong nhà máy. Họ thực hiện bảo dưỡng định kỳ, sửa chữa khi cần thiết và giám sát hiệu suất các thiết bị.
- Đóng gói và vận chuyển: Công việc đóng gói và vận chuyển bao gồm đóng gói sản phẩm thành bao bì cuối cùng, đánh dấu và gắn tem, và chuẩn bị sản phẩm để được vận chuyển đến điểm bán hàng hoặc kho lưu trữ.
Nhóm 4
- Các công việc trong văn phòng, phục vụ, bán hàng, marketing.
- Quản lý sản xuất: Bộ phận quản lý sản xuất giám sát quá trình sản xuất tổng thể, lập kế hoạch sản xuất, quản lý lịch trình, điều phối công nhân và tài nguyên
- Nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Bộ phận nghiên cứu và phát triển thường làm việc để phân tích thị trường, nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, nâng cấp sản phẩm hiện có và đảm bảo tính cạnh tranh trong ngành.
2. Tổng quan về khóa huấn luyện an toàn lao động sản xuất hàng tiêu dùng
Trong phạm vi bài viết này chúng tôi tập trung đề cập đến những vấn đề xoay quanh nhóm 3, bởi vì nhóm 3 là nhóm trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, chịu sự rủi ro cao nhất về an toàn lao động. Tham khảo thêm các nhóm khác tại đây
a. Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là gì?
- Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là các buổi học trang bị nhận thức về cách phòng chống tai nạn lao động cho người lao động.
- Khóa đào tạo an toàn lao động sẽ giúp cho người lao động nhận biết và phòng tránh được các mối nguy hiểm, hạn chế được các rủi ro xảy ra tai nạn lao động trong lúc làm việc.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
b. Thời gian huấn luyện
Thời gian huấn luyện an toàn lần đầu
- Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
- 8 giờ học lý thuyết về hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động
- 8 giờ học lý thuyết về kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động
- 4 giờ học lý thuyết về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ học thực hành về nội dung huấn luyện chuyên ngành
- 2 giờ kiểm tra lý thuyết kết thúc khóa huấn luyện
Trung tâm huấn luyện an toàn sẽ phân bố thời gian thành nhiều buổi đào tạo tùy thuộc vào việc bố trí thời gian học cho công nhân viên. Nhưng thông thường, sẽ có 6 buổi huấn luyện, khóa học sẽ diễn ra 3 ngày, với điều kiện là doanh nghiệp sản xuất bố trí được thời gian học liên tục.
Thời gian huấn luyện an toàn định kỳ
- Trước khi thẻ an toàn lao động hết hạn, người lao động nếu muốn cấp lại thì phải trải qua khóa đào tạo an toàn lao động định kỳ, với thời gian huấn luyện an toàn định kỳ bằng ít nhất 50% thời gian huấn luyện an toàn lần đầu.
Giải thích: tổng thời gian huấn luyện an toàn lao động định kỳ ít nhất 12 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện định kỳ và làm bài kiểm tra đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp lại, gia hạn thẻ an toàn lao động.
c. Nội dung của khóa huấn luyện
STT | NỘI DUNG HUẤN LUYỆN | THỜI GIAN HUẤN LUYỆN (GIỜ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 6 | ||
2 | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Các quy định cụ thể của các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động khi xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình, các cơ sở để sản xuất, sử dụng, bảo quản, lưu giữ và kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 1 | 1 | ||
II | Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động | 8 | 8 | 0 | 0 |
1 | Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. | 4 | 4 | ||
2 | Phương pháp cải thiện điều kiện lao động. | 1 | 1 | ||
3 | Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. | 1 | 1 | ||
4 | Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động; chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động đối với người lao động; chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. | 1 | 1 | ||
5 | Nội quy an toàn, vệ sinh lao động, biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, vệ sinh lao động và sử dụng các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nghiệp vụ, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. | 1 | 1 | ||
III | Nội dung huấn luyện chuyên ngành | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kiến thức tổng hợp về các loại máy, thiết bị, các chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại; phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động, quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động. | 6 | 4 | 2 | ||
IV | Kiểm tra nội dung huấn luyện an toàn kết thúc khóa huấn luyện | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 22 | 2 |
Xem thêm nội dung huấn luyện của 6 nhóm
d. Thẻ an toàn lao động
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đồng thời vượt qua bài kiểm tra, thì người lao động sẽ được cấp thẻ an toàn lao động (thực tế hay gọi là chứng chỉ an toàn lao động nhóm 3).
Trong đó, thẻ an toàn nhóm 3 sẽ thể hiện rõ thông tin như: họ tên, ngày sinh, công việc và môi trường làm việc cụ thể. Đồng thời còn có cả thời gian huấn luyện, mộc đỏ và chữ ký xác nhận hoàn thành khóa huấn luyện.
Theo quy định cấp thẻ an toàn được nêu rõ tại khoản 2 điều 24 nghị định 44/2016/NĐ-CP thì được chia ra thành 2 trường hợp:
- Trường hợp bên phía người sử dụng lao động và bên phía người lao động có hợp đồng lao động với nhau, thì phía người sử dụng lao động phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho cho người được huấn luyện thuộc nhóm 3 sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị đào tạo an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.
- Trường hợp, người lao động tự do, thời vụ, không có hợp đồng lao động thì đơn vị huấn luyện phải ký đóng dấu và giáp lai vào thẻ an toàn cho người lao động sau khi trải qua khóa huấn luyện từ đơn vị huấn luyện an toàn lao động, đồng thời vượt qua bài kiểm tra.

3. Nhận biết mối nguy hiểm ảnh hưởng đến người lao động khi sản xuất hàng tiêu dùng
Sản xuất hàng tiêu dùng có thể liên quan đến nhiều mối nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe và an toàn của người lao động. Dưới đây là một số mối nguy hiểm phổ biến trong quá trình sản xuất hàng tiêu dùng:
- Nguy hiểm hóa học: Các nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng thường sử dụng chất hóa học để sản xuất, vệ sinh và bảo quản sản phẩm. Việc tiếp xúc với các hợp chất hóa học độc hại có thể gây hại cho sức khỏe, gây viêm da, vấn đề hô hấp, độc tính cơ, và có thể gây ung thư.
- Nguy hiểm vật lý: Quá trình sản xuất hàng tiêu dùng có thể liên quan đến việc sử dụng các máy móc, thiết bị và công cụ có thể gây chấn thương, tai nạn và bỏng. Ngoài ra, tiếng ồn, rung động và ánh sáng mạnh cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động.
- Nguy hiểm về an toàn điện: Trong quá trình sản xuất hàng tiêu dùng, người lao động có thể tiếp xúc với các thiết bị điện tử, máy móc và dây điện. Nếu không tuân thủ các quy định an toàn điện, có thể xảy ra nguy cơ điện giật, cháy nổ hoặc sự cố liên quan đến điện.
- Nguy hiểm về vệ sinh và sinh học: Một số nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng có thể đối mặt với nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn, vi rút hoặc các tác nhân sinh học khác. Điều này đặc biệt đúng trong ngành thực phẩm và đồ uống, nơi việc tuân thủ các quy định vệ sinh và quy trình vệ sinh là cực kỳ quan trọng.
- Nguy hiểm về vận hành máy móc: Máy móc và thiết bị trong nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng có thể gây nguy hiểm nếu không được vận hành đúng cách. Rủi ro bao gồm mắc kẹt, va đập, mất cân bằng và tai nạn liên quan đến máy móc.
4. Các dạng tai nạn lao động thường xảy ra cho người lao động khi sản xuất hàng tiêu dùng
Trong quá trình sản xuất hàng tiêu dùng, có một số dạng tai nạn lao động thường xảy ra. Dưới đây là một số dạng tai nạn lao động phổ biến mà người lao động có thể gặp phải trong ngành sản xuất hàng tiêu dùng:
- Tai nạn với máy móc: Người lao động có thể gặp tai nạn khi làm việc với máy móc không an toàn hoặc không tuân thủ các quy định an toàn. Điều này bao gồm sự mắc kẹt, va chạm, bị nghiền, bị cắt, hoặc bị nổ do sự cố với máy móc.
- Tai nạn với vật liệu và công cụ: Người lao động có thể gặp tai nạn khi sử dụng vật liệu, công cụ, hoặc thiết bị không đúng cách. Ví dụ, tai nạn có thể xảy ra khi sử dụng dao, dụng cụ cắt, dụng cụ hàn, hoặc khi tương tác với các chất hóa học độc hại.
- Tai nạn với vật nặng rơi: Trong quá trình sản xuất hàng tiêu dùng, việc vận chuyển và di chuyển các vật nặng có thể gây tai nạn. Nếu các biện pháp an toàn không được tuân thủ, vật nặng có thể rơi xuống và gây thương tích cho người lao động.
- Tai nạn từ độc chất và tác nhân sinh học: Sản xuất hàng tiêu dùng có thể liên quan đến sử dụng chất hóa học độc hại hoặc tiếp xúc với tác nhân sinh học như vi khuẩn, vi rút. Nếu không tuân thủ các quy định về an toàn và bảo hộ, người lao động có thể gặp phải tai nạn hoặc bị nhiễm độc.
- Tai nạn với điện: Trong nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng, việc sử dụng thiết bị điện, máy móc và hệ thống điện có thể gây ra tai nạn điện, bao gồm điện giật hoặc cháy nổ.
- Tai nạn từ sự tồn tại của nguy hiểm khác: Các nguy hiểm khác như tiếng ồn, ánh sáng mạnh, rung động, không gian làm việc hẹp cũng có thể gây tai nạn và ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động.
5. Các biện pháp an toàn khi tham gia sản xuất hàng tiêu dùng
Khi tham gia sản xuất hàng tiêu dùng, có một số biện pháp an toàn quan trọng cần được tuân thủ để bảo đảm an toàn cho người lao động. Dưới đây là một số biện pháp an toàn phổ biến:
- Tuân thủ quy định an toàn lao động: Người lao động nên tuân thủ các quy định và quy trình an toàn lao động đặt ra bởi doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Điều này bao gồm việc đọc và hiểu hướng dẫn an toàn, quy trình làm việc và quy định sử dụng thiết bị bảo hộ.
- Đào tạo và giáo dục: Cung cấp đào tạo và giáo dục về an toàn lao động cho người lao động là rất quan trọng. Điều này giúp họ nhận biết và hiểu các nguy cơ và biện pháp phòng ngừa, sử dụng đúng các thiết bị bảo hộ và quy trình an toàn khi làm việc.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đảm bảo người lao động sử dụng các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, khẩu trang, găng tay, áo bảo hộ và giày bảo hộ. Các thiết bị này giúp bảo vệ khỏi nguy cơ chấn thương, ô nhiễm hóa học và các nguy cơ khác trong quá trình làm việc.
- Kiểm soát nguy hiểm hóa học: Đảm bảo sự kiểm soát và quản lý chất hóa học trong quá trình sản xuất. Điều này bao gồm sử dụng chất hóa học an toàn, đảm bảo hệ thống thông báo đúng về các chất hóa học nguy hiểm, cung cấp hướng dẫn về sử dụng an toàn và bảo hộ cá nhân, và đảm bảo việc lưu trữ và xử lý chất hóa học đúng cách.
- Bảo trì và kiểm tra thiết bị: Đảm bảo việc bảo trì định kỳ và kiểm tra các thiết bị và máy móc để đảm bảo chúng hoạt động an toàn và hiệu quả. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ giúp phát hiện sự cố và nguy cơ tiềm ẩn, và đảm bảo rằng các thiết bị được sử dụng trong tình trạng an toàn.
- Quản lý rủi ro và phòng ngừa: Đánh giá các nguy cơ tiềm ẩn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu rủi ro. Điều này bao gồm việc phân tích rủi ro, xác định biện pháp an toàn, cung cấp hướng dẫn và huấn luyện về công việc an toàn, và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
- Tạo môi trường làm việc an toàn: Tạo ra một môi trường làm việc an toàn bằng cách duy trì vệ sinh và sạch sẽ, cung cấp ánh sáng và thông gió đủ, kiểm soát tiếng ồn và rung động, và giám sát mức độ áp suất và nhiệt độ.
- Tham gia vào giao tiếp và phản hồi: Xây dựng một văn hóa an toàn nơi mọi người đều tham gia vào giao tiếp liên quan đến an toàn lao động, báo cáo các rủi ro và sự cố, đề xuất cải tiến và phản hồi về các vấn đề an toàn.
- Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
6. Lợi ích của việc huấn luyện an toàn lao động sản xuất hàng tiêu dùng
An Toàn Nam Việt cung cấp cho Quý doanh nghiệp những lợi ích tuyệt vời sau khi hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn lao động theo quy định tại Nghị Định 44/2016/NĐ – CP về công tác An toàn vệ sinh lao động, Các công ty, xí nghiệp, doanh nghiệp.
- Người lao động có thể nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn của tai nạn lao động từ đấy có biện pháp phòng tránh để tránh xảy ra tai nạn lao động.
- Quý Doanh nghiệp thiết lập được các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong quy trình sản xuất, vận hành và bảo dưỡng.
- Giảm thiểu được các chi phí khi xảy ra nguy cơ mất an toàn trong lao động.
- Quá trình sản xuất không bị gián đoạn sẽ giúp tăng năng suất lao động và chất lượng của sản phẩm.
- Tuân thủ đúng quy định về luật an toàn lao động, tránh rủi ro về pháp lý.
- Tạo ra uy tín và sự chuyên nghiệp về mọi mặt, từ đó nâng tầm thương hiệu cho quý doanh nghiệp.
Các khóa huấn luyện của Nam Việt chính là giải pháp phòng, chống lại các yếu tố tác động từ bên ngoài vào mỗi cá nhân để họ có thể tránh khỏi sự nguy hiểm có thể dẫn tới thương tật hoặc nghiêm trọng hơn là tử vong.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
7. Cảm nhận của khách hàng sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động sản xuất hàng tiêu dùng
An Toàn Nam Việt đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong sứ mệnh đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam nói chung và tại các tỉnh miền nam nói riêng. Và trách nhiệm đó đối với Nam Việt là điều gì đó vô cùng quý báu, chính vì thế mà công tác Huấn Luyện An Toàn Lao Động của Nam Việt luôn được chú trọng ngày càng chuyên nghiệp.Và động lực để An Toàn Nam Việt phát triển lớn mạnh đến hiện tại đến từ các phản hồi tích cực lẫn góp ý của phía doanh nghiệp. Bên dưới là các phản hồi của quý đối tác mà chúng tôi đã phục vụ.
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hoa Đất
“Dịch vụ của Nam Việt đã giúp chúng tôi rất nhiều trong việc đơn giản hóa an toàn lao động và công tác hoàn thiện hồ sơ an toàn phục vụ cho quá trình làm việc. Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và kịp thời trước những thắc mắc của chúng tôi. 5 sao cho Nam Việt”
Xem thêm các buổi phỏng vấn khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của An Toàn Nam Việt
8. Năng lực Huấn Luyện An Toàn Lao Động của An Toàn Nam Việt
An Toàn Nam Việt là trung tâm chuyên huấn luyện an toàn lao động uy tín và chất lượng ở Việt Nam hiện nay. Với các buổi huấn luyện an toàn lao động được diễn ra liên tục tại các xưởng sản xuất, nhà máy hoặc công trường xây dựng trên khắp cả nước (63 tỉnh thành tại Việt Nam).
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG
Giấy phép huấn luyện an toàn lao động
- An Toàn Nam Việt đã được Cục An Toàn của Bộ Lao Động – Thương Binh và Xã hội kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động. Điều đó càng củng cố thêm vững chắc năng lực hoạt động đào tạo an toàn lao động của chúng tôi.

Tài liệu và bài giảng
- Trước khi tài liệu huấn luyện an toàn lao động được đưa vào các khóa đào tạo ATLĐ, chúng đã được xem xét và kiểm duyệt để đảm bảo rằng bài giảng luôn đúng về mặt kiến thức và hiệu quả khi được áp dụng.
- Phương pháp giảng dạy của các giảng viên được đồng bộ theo tiêu chuẩn giảng dạy của An Toàn Nam Việt, là phương pháp mà các chuyên gia về công tác huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đã nghiên cứu và đúc kết trong quá trình giảng dạy nhằm mang lại hiệu quả tiếp thu kiến thức cao nhất cho học viên.
Cơ sở vật chất
- Việc kiểm soát các yếu tố tại phòng học ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện sẽ làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Cơ sở vật chất hỗ trợ khóa huấn luyện của chúng tôi luôn bố trí phòng học rộng rãi đạt tiêu chuẩn về diện tích, ánh sáng, thiết bị huấn luyện …v.v…
9. Trung tâm huấn luyện an toàn uy tín chất lượng toàn quốc
Ở An Toàn Nam Việt, chúng tôi luôn đặt tâm huyết nghề nghiệp đào tạo an toàn lao động lên ưu tiên hàng đầu. Đối với chúng tôi, việc truyền đạt kiến thức biết tự bảo vệ mình cho công nhân để họ có được hành trang an toàn trên con đường mưu sinh của mình là góp phần xây dựng đất nước.
Đảm bảo cho việc huấn luyện được hiệu quả, chúng tôi chuẩn bị cẩn thận, tỉ mỉ từng tí một dù là nhỏ nhất. Từ việc chuẩn bị công cụ, dụng cụ, thiết bị giảng dạy đến giáo trình, tài liệu, âm thanh, ánh sáng.
Giảng viên huấn luyện an toàn lao động của chúng tôi là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Thậm chí họ còn có cả những công trình nghiên cứu nhận dạng các mối nguy trong tất cả các ngành nghề và cách phòng tránh chúng.
Bài giảng của giảng viên được đúc kết từ thực tiễn và truyền đạt 1 cách sinh động, dễ hình dung nhất đến người lao động. Những yếu tố đó giúp cho người lao động thoải mái trong thời gian học tập và tiếp thu tốt kiến thức giảng dạy của chúng tôi. Đương nhiên kiến thức truyền đạt luôn bám sát với nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Từ đó, nắm được nhiều biện pháp phòng chống mối nguy hiểm và cách tự bảo vệ mình. Đồng thời còn vận dụng nó một cách phù hợp nhất trong thực tế công việc.
Trung tâm huấn luyện an toàn của chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện an toàn lao động uy tín, chuyên nghiệp với các ưu điểm sau:
- Chi phí Huấn luyện cạnh tranh nhưng chất lượng huấn luyện vẫn được đảm bảo.
- Lịch tổ chức Huấn luyện linh động với tình hình sản xuất của Công ty doanh nghiệp.
- Thủ tục hồ sơ cấp chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhanh chóng, đúng quy định của Pháp luật.
- Giảng viên huấn luyện là những người có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
- Phòng học được kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện làm tăng hiệu suất giảng dạy và hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên.
- Những bài giảng được biên soạn phù hợp với công tác an toàn lao động tại các Doanh nghiệp.
- An Toàn Nam Việt làm việc tận tâm, chuyên nghiệp để hỗ trợ cho khách hàng chính xác, và nhanh nhất.
namchinh.haiphong341
Bài giảng rất sinh động!